Thiet Bi Plaza la nha phan phoi dung cu dien cam tay cua cac thuong hieu noi tieng nhu Bosch, Makita, Maktec, Hitachi, Dewalt, Metabo,.., may co khi, may xay dung, thiet bi xay dung gia re tai Ha Noi va Sai Gon: may khoan, may mai, may duc be tong, may cua go, may cat sat, may cat be tong, may bao go, may phay, may no, may tien ren taro, may khoan ban, may khoan tu, may khoan rut loi be tong, may khoan sat, may khoan go, may khoan cay thep, may thoi bui cau duong, may nen khi puma, may nen khi fusheng, may nen khi Pegasus, may nen khi abac, may phat dien Honda, may phat dien elemax, may bom petax, may bom hanil, may bom wilo, may han tig, may han mig co2, may han que, may han dien tu, may han hong ky, may han tien dat, may han jasic, may han tan thanh, may cat plasma, rua cat hoi, may tron be tong, may xoa nen danh bong be tong, may dam coc, may dam dui, may dam ban, may bam nen tao nham be tong, may mai san be tong,.. Cac san pham may moc do Thiet Bi Plaza phan phoi deu co nguon goc xuat xu ro rang, chat luong dam bao, gia thanh canh tranh, bao hanh dai han, phu tung phu kien thay the day du. .

THIẾT BỊ PLAZA
CÔNG TY TNHH MINH THIÊN LONG - MST: 0105892276
VPHN: Số 14B Ngõ 200 Phố Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
VPHCM: 233 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, TP HCM
ĐT: 02439965613 * 0979398051 * 0915650156 * 0986166533
Email: thietbiplaza@gmail.com | Zalo/Facebook : thietbiplaza
 
 


 

BẢNG BÁO GIÁ
Đo trở cách điện

Ngày báo giá: 28/03/2024   

 

Kính gửi:

 

Công ty:

 

Địa chỉ:

 

Email:

 

Điện thoại:

 

Fax

 

Thiet Bi Plaza xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Tên hàng

Thông tin chi tiết

Đơn giá


Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165

Thông số kỹ thuật :
Đồng hồ đo điện trở cach điện Kyoritsu 3165
Chỉ thị kim
Điện áp thử : 500V
Phạm vi đo : 1000MΩ
ACV : 600V
Trọng lượng: 0.5Kg
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng

2.850.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166

Thông số kỹ thuật :
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Chỉ thị kim
Điện áp thử: 1000V
Phạm vi đo: 2000MΩ
ACV: 600V
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng

2.880.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Điện áp thử: 250V/500V/1000V
Giải đo: 100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng danh định: 1mA DC min.
Dòng đầu ra: 1~2mA DC
Độ chính xác: 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
– Đo liên tục:
Giải đo: 3Ω/500Ω
Giải đo dòng: 210mA DC min.
Độ chính xác: |±1.5% of scale length
– Đo điện áp:
Điện áp AC: 0~600V AC
Độ chính xác : |±5%
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 106(L) × 160(W) × 72(D)mm
Khối lượng : 560g approx.
Bảo hành : 12 tháng
4.650.000 VND
(Giá đã bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A

Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Đo điện trở cách điện.
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Dải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng định mức : 1mA DC min.
Dòng đầu ra: 1.3 mA DC
Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
±5% giá trị đọc
- Đo liên tục :
Dải đo :    2Ω/20Ω
Output Voltage
Điện áp đầu ra : 4~9V DC
Đo dòng : 200mA DC
Độ chính xác : ±3% của thang đo
Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng : 860g approx.
Phụ kiện :
+ 7122B (Dây đo)
+ 8923 (cầu chì F500mA/600V) × 2
+ R6P (Pin AA) × 6
+ Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành : 12 tháng

5.260.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B

Thông số kỹ thuật:

Model: Kyoritsu 3001B
Đo điện trở cách điện :
Điện áp thử : 500V/1000V
Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ)
Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt
Kiểm tra liên tục :
Giải đo :    200Ω (20/200Ω)
Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt
Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước : 144(L) × 93(W) × 61(D)mm
Khối lượng : 460g approx.
Phụ kiện : Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật bản
Bảo hành : 12 tháng

5.400.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Megomet đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A

Thông số kỹ thuật

Đo điện trở cách điện :
Điện áp thử DC : 50/125V
Giải đo : 10MΩ/20MΩ
Độ chính xác : ±5%
Đo điện áp AC : 300V
Độ chính xác : ±3%
Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4
Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm
Khối lượng : 340g approx.
Phụ kiện :
+ Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
+ Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan

6.450.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Đo điện trở cách điện :
– Điện áp thử : 250V/500V/1000V
– Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
– Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục :
– Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω
– Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC : 0-600V AC
Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng : 970g approx
Bảo hành: 12 tháng
6.548.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Megomet đo điện trở cách điện Kyoritsu 3316

Thông số kỹ thuật

Điện áp thử DC : 50V/125V/250V/500V
Giải đo định mức max : 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ
Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ
Độ chính xác : |±10%
Điện áp AC : 600V
Độ chính xác :     |±3%
Nguồn :      R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Khối lượng : 520g approx.
Phụ kiện :
+ 7150A (Remote control switch set)
+ 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315
+ R6P (AA) × 6
+ Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

6.720.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở megomet Kyoritsu 3161A

Thông số kỹ thuật

Measurement of insulation resistance:
Test DC Voltage: 15/500V
The metering: 10MΩ/100MΩ
Accuracy: ± 5%
Measure the AC voltage: 600V
Accuracy: ± 3%
Source: R6P (AA) (1.5V) × 4
Dimensions: 90 (L) × 137 (W) × 40 (D) mm
Weight: 340g approx.
Accessories:
+ Que measured 7149A, Battery R6P (AA) x4
+ Guide
Warranty: 12 months
Manufacturer: Kyoritsu - Japan
Origin: Thailand

6.780.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ kiểm tra dòng dư kyoritsu 5406A

Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ kiểm tra dòng dư kyoritsu 5406A     
Rated Tripping Current     |10/20/30/200/300/500mA
Fault Condition Settings     |× 1/2, × 1, × 5, × DC,
|AUTO RAMP
Trip Current Duration     |1000ms, 200ms (×5)
Lowest Resolution     |1ms
Trip Time Accuracy     |±0.6%rdg±4dgt
Operating Voltage     |230V+10%-15%
|(195V~253V) 50Hz
Safety Standard     |IEC 61557-1,-6
|IEC 61010-1 CAT.III 300V
|IEC 61010-2-031 Pollution Degree 2
Withstand Voltage     |3700V AC for 1 minute
IP Rating     |IEC 60529-IP54
Dimensions     |186(L) × 167(W) × 89(D)mm
Weight     |800g approx.
Accessories     |Molded plug test leads
|Pouch for test leads
|Shoulder Strap
|Instruction Manual
Optional     |7121B (Simplified measurement probe)
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 12 tháng

7.250.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Megomet đo điện trở cách điện Kyoritsu 3315

Thông số kỹ thuật

Test DC Voltage: 125V/250V/500V/1000V
The metering max norm: 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ
First measurement resolution: 0.02 ~ 10MΩ/0.05 20MΩ/0.1 ~ ~ 50MΩ / 2 ~ 1000MΩ
Accuracy: ± 5%
Award a second measurement: 10 ~ ~ 100MΩ/100 20MΩ/20 ~ ~ 2000MΩ 50MΩ/50
Accuracy: | ± 10%
AC voltage: 600V
Accuracy: | ± 3%
Source: R6P (AA) (1.5V) × 6
Size: 105 (L) × 158 (W) × 70 (D) mm
Weight: 520g approx.
Accessories:
+ 7150A (Remote control switch set)
+ 7081B (Test Lead for Terminal Guard): 3315
+ R6P (AA) × 6
+ Guide
Warranty: 12 months
Manufacturer: Kyoritsu - Japan

7.310.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A

Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
* Điện áp thử: 250V/500V/1000V
* Dải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
* Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ); |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)            
* Kiểm tra liên tục:
 Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω
* Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ); |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
* Điện áp AC :    0-600V AC
*Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
*Nguồn :      R6P (AA) (1.5V) × 8
*Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
*Khối lượng : 990g
*Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
* Xuất xứ: Thái lan
*Bảo hành : 12 tháng

7.716.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022

Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
Model: Kyoritsu K3022
Đo điện trở cách điện :
Điện áp kiểm tra :    50V 100V 250V 500V
Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt
Ω/Liên tục :
Giải đo :    40.00/400.0Ω
Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt
Điện áp AC :
Giải đo : AC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt
Nguồn :    R6P×6 or LR6×6
Phụ kiện :  R6P (AA)×6, Que đo, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật bản
Bảo hành 12 tháng

8.250.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
Thông số kỹ thuật :
  • Chỉ thị kim
  • Điện áp thử: 5000V
  • Phạm vi đo: 5GΩ/200GΩ
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 Tháng
 
8.450.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021

Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
Đo điện trở cách điện
Điện áp thử:125V; 250V;500V;1000V
Giải đo: 4.000/40.00/4000.0/2000MΩ
Độ chính xác: ±2%rdg±6dgt
Đo liên tục
Giải đo:40.00/400.0MΩ
Độ chính xác:±2%rdg±8dgt
Đo AC
Dải đo:AC 20~600(50/60Hz) DC-20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác:±3%rdg±6dgt
Xuất xứ: nhật bản
Bảo hành: 12 tháng

8.500.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023

Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
Điện áp thử: 100V/250V/500V/1000V
Giải đo: 4MΩ/40MΩ/400MΩ/2000MΩ
Thông mạch: 20Ω/400Ω AC V: 20~600V
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61557-1/2/4, IEC 60529, IEC 61316-1
Nguồn nuôi: R6P(AA)(1.5V) x 6
Kích thước: 105(L) x 158(W) x 70(D)
Trọng lượng: 600g
Phụ kiện kèm theo: Dây đo 7150A, pin, HDSD.
Xuất xứ: nhật bản
Bảo hành: 12 tháng

8.961.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
Thông số kỹ thuât:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu K3211B
MODEL 3121B
Test voltage 2500V
Measuring ranges 2GΩ/100GΩ (Auto-ranging)
Accuracy 0.1 – 50GΩ: ±5%rdg
0 – 0.1GΩ, 50GΩ – ∞:
±10%rdg or 0.5% of scale length
Applicable standards IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V
Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Power source DC12V : LR14/R14 × 8pcs
Dimensions 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case)
Weight 1.6kg approx.
Accessories 7165A (Line probe: 3m)
7264 (Earth cord: 3m)
7265 (Guard cord: 3m)
8019 (Hook type prod)
9182 (Carrying case[Hard])
LR14 (Alkaline battery size C) × 8
Instruction manual
Optional 7168A (Line probe with aligator clip: 3m)
7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m)
8302 (Adaptor for recorder)
13.650.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A (2500V/100G)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A (2500V/100G)
Đo dòng ngắn mạch lên đến 1.5mA.
Sử dụng chức năng chẩn đoán PI và DAR.
Thiết kế mới, cung cấp thêm dây deo chéo qua vai. Sẽ rất tiện dụng khi di chuyển nhiều.
Máy được bảo vệ bởi hộp cứng rất bền.
Chức năng lọc ôi nhiễm do môi trường bên ngoài để nâng cao độ chính xác.
Chức năng cảnh báo dòng điện sống.
Mức điện áp : 250V – 500V – 1000V – 2500V
Độ chính xác : ±5%rdg±3dgt
Đo dòng ngắn mạch : 1.5mA
– Điện áp đầu ra :
Độ chính xác : ±10%/ -10 – +20%/ 0 – +20%
– Đo điện áp :
Thang đo : AC: 30 – 600V (50/60Hz), DC: ±30 – ±600V
Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
Tiêu chuẩn an toàn điện áp dụng : IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2,IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Nguồn : Adapter DC12V hoặc Pin LR14/R14 × 8pcs
Kích thước máy : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hộp nhựa)
Trọng lượng : 1.7kg gồm pin.
4kg gồm tất cả phụ kiện
Bảo hành : 12 tháng
13.650.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở megomet Kyoritsu 3123A

Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo điện trở megomet Kyoritsu 3123A
Điện áp thử: 5.000V /10.000V
Giải đo: 5GΩ/400GΩ
Giải đo đầu tiên: 0.2/200GΩ
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61557-1/2/4, IEC 60529, IEC 61316-1
Nguồn nuôi: R6P(AA)(1.5V) x 8
Kích thước: 200(L) x 140(W) x 80(D)mm
Trọng lượng: 1Kg
Phụ kiện kèm theo: Dây đo 7165A, 7224A, 7225A, pin, HDSD.
Xuất xứ : Nhật bản
Bảo hành: 12 tháng

13.915.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A (5000V/1TΩ)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A (5000V/1TΩ)
Phạm vi đo điện trở lên đến 1TΩ.
Đo ngắn mạch: 1.5mA.
Thang đo điện áp: 250V – 5000V.
Chẩn đoán thông qua chức năng PI và DAR.
Kẹp cá sấu được thiết kế mới, đi kèm là hộp đựng máy cứng cáp.
Đo với kết quả chính xác và ổn định hơn với chức năng lọc nhiễu từ môi trường.
Cảnh báo điện áp sống.
Tiêu chuẩn an toàn điện IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V.
– Đo điện trở:
Điện áp thử / phạm vị đo: 250V/0.0 – 100.0MΩ.
Điện áp thử / phạm vị đo:  500V/0.0 – 99.9MΩ & 80 – 1000MΩ.
Điện áp thử / phạm vị đo: 1000V/0.0 – 99.9MΩ & 80 – 999MΩ & 0.80 – 2.00GΩ.
Điện áp thử / phạm vị đo: 2500V/ 0.0 – 99.9MΩ & 80 – 999MΩ & 0.80 – 9.99GΩ & 8.0 – 100.0GΩ.
Điện áp thử / phạm vị đo: 5000V/0.0 – 99.9MΩ & 80 – 999MΩ & 0.80 – 9.99GΩ & 8.0 – 99.9GΩ & 80 – 1000GΩ.
– Đo điện áp:
Thang đo AC: 30 – 600V (50/60Hz), DC: ±30 – ±600V.
Độ chính xác:  ±2%rdg±3dgt.
Tiêu chuẩn áp dụng:  IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2.
Nguồn sử dụng:  DC12V, pin LR14/R14 × 8pcs.
Kích thước máy/hộp:  177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm / 300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case).
Trọng lượng: Máy 1.9kg. (gồm pin), full box 4kg. (gồm phụ kiện).
Bảo hành: 12 tháng
17.900.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126

Thông số kỹ thuật:

Model: Kyoritsu 3126
Short-Circuit Current up to 5mA
Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
Độ chính xác : ±2%
Hiện thị lớn nhất : 999
Nguồn : DC12V : R14×8
Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
Khối lượng : 1.8kg
Phụ kiện : + 7165A (Que đo Line)+ 7224A (Que đo Earth )+ 7225A (Guard Que đo)+ 8019 (Hook type prod)+ 8254 (Extension prod),+ 9159 (Hộp đựng)+ LR14×8pcs (Pin)+ Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

31.750.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124

Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124
Model: Kyoritsu: 3124
Điện áp thử  :1k~10kV /1000V
Giải đo :    1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ
Accuracy  : 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg
Chỉ báo điện áp đặt : DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt
Nguồn :     Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8
Kích thước: 200(L) × 140(W) × 80(D)mm
Khối lượng : 1.5kg approx.
Phụ kiện :+ 7082 (Lead for recorder) + 7083 (Lead for battery charging)+ 7084 (Earth and guard leads) + 8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger) + 9112 (Hard Carrying Case) + Ni-Cd rechargeable battery × 8+ HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

33.650.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3126 (5kV/1TΩ)

Thông số kỹ thuật:

Short-Circuit Current up to 5mA
Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
Độ chính xác : ±2%
Hiện thị lớn nhất : 999
Nguồn : DC12V : R14×8
Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
Khối lượng : 1.8kg
Phụ kiện :
+ 7165A (Que đo Line)
+ 7224A (Que đo Earth )
+ 7225A (Guard Que đo)
+ 8019 (Hook type prod)
+ 8254 (Extension prod),
+ 9159 (Hộp đựng)
+ LR14×8pcs (Pin)
+ Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

34.410.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Thông số kỹ thuật

- Chỉ thị số
- Điện áp thử: 500V-12000V
- Phạm vi đo: 500V-12000V
- Nhà sản xuất: Kyoritsu
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 tháng
 
110.800.000 VND
(Giá chưa bao gồm VAT)

Ghi chú:
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Thiet Bi Plaza la nha phan phoi dung cu dien cam tay cua cac thuong hieu noi tieng nhu Bosch, Makita, Maktec, Hitachi, Dewalt, Metabo,.., may co khi, may xay dung, thiet bi xay dung gia re tai Ha Noi va Sai Gon: may khoan, may mai, may duc be tong, may cua go, may cat sat, may cat be tong, may bao go, may phay, may no, may tien ren taro, may khoan ban, may khoan tu, may khoan rut loi be tong, may khoan sat, may khoan go, may khoan cay thep, may thoi bui cau duong, may nen khi puma, may nen khi fusheng, may nen khi Pegasus, may nen khi abac, may phat dien Honda, may phat dien elemax, may bom petax, may bom hanil, may bom wilo, may han tig, may han mig co2, may han que, may han dien tu, may han hong ky, may han tien dat, may han jasic, may han tan thanh, may cat plasma, rua cat hoi, may tron be tong, may xoa nen danh bong be tong, may dam coc, may dam dui, may dam ban, may bam nen tao nham be tong, may mai san be tong,.. Cac san pham may moc do Thiet Bi Plaza phan phoi deu co nguon goc xuat xu ro rang, chat luong dam bao, gia thanh canh tranh, bao hanh dai han, phu tung phu kien thay the day du. .

THIẾT BỊ PLAZA
CÔNG TY TNHH MINH THIÊN LONG - MST: 0105892276
VPHN: Số 14B Ngõ 200 Phố Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
VPHCM: 233 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, TP HCM
ĐT: 02439965613 * 0979398051 * 0915650156 * 0986166533
Email: thietbiplaza@gmail.com | Zalo/Facebook : thietbiplaza