Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Máy mài trụ khí nén air grinder Kit | Máy mài trụ khí nén air grinder Kit
Tốc độ vàng : 22000 vòng / phút
Kích thước Collet: 3mm, 6mm
Loại: Máy mài, đánh bóng
Chiều dài của bút: 155mm / 6.1inch
Áp suất không khí: 90 PSI
Khí hút: 1/4 "NPT
Tiêu thụ khí trung bình: 4 CFM
Xuất xứ china
Bảo hành 1 tháng | 790.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài nhỏ khí nén Kasaki AK3821 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài nhỏ khí nén Kasaki AK3821 KIT
Máy mài khí nén AT-010K
Quy cách: 1/8"- 3mm
Khí vào: 1/4"
Tốc độ không tải: 54,000rpm
Lưu lượng: 57 lít /phút
Áp lực: 90psi
Trọng lượng: 1.1Kg
Xuất xứ: Trung Quốc.
Bảo hành 1 tháng | 850.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kocu S40 (40mm) | Thông số kỹ thuật:
Máy mài thẳng Kocu S40
Hãng sản xuất: KOCU
Kích thước đá mài tối đa: 40mm
Áp suất :0.63Mpa
Đường kính dây hơi: 8 mm
Tốc độ không tải:2.200 vòng/phút
Tổng chiều dài: 180mm
Trọng lượng tịnh: 0.75kg
Xuất xứ: china
Bảo hành: 03 tháng | 950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn Prona RP 7317 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn Prona RP-7317
Đầu cặp: 6mm
Tốc độ không tải: 25000 rmp
Đường kính ống khí: 6.5mm
Áp lực (kg/cm2) 6.5
Chiều dài: 165mm
Lượng khí tiêu thụ: 85 l/m
Trọng lượng (kg) 0.35
Xuất xứ Taiwan
Bảo hành: 6 tháng | 1.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài hơi đầu trụ Yato YT-0965 | Máy mài hơi đầu trụ Yato YT-0965
Loại máy Dùng khí nén
Đường kính đầu cặp 3mm, 6mm
Tốc độ không tải 20.000 vòng/phút
Áp lực 0.62 Mpa
Lưu lượng khí 160 lít/phút
Trọng lượng sản phẩm 750g
Bảo hành 6 tháng
Xuất xứ thương hiệu Ba Lan
Sản xuất tại Trung Quốc | 1.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn Prona RP 7318 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn Prona RP-7318
Đầu cặp: 6mm
Tốc độ không tải: 20000 rmp
Đường kính ống khí: 10mm
Áp lực (kg/cm2) 6.5
Chiều dài: 175mm
Lượng khí tiêu thụ 100 l/m
Trọng lượng (kg) 0.62
Xuất xứ Taiwan
Bảo hành: 6 tháng | 1.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kocu S60 (60mm) | Thông số kỹ thuật:
Máy mài thẳng Kocu S60
Model: S60
Hãng sản xuất: KOCU
Áp lực hơi: 0.63Mpa
Cỡ đá mài: 100 mm
Công suất trục: ≥0.65Kw
Khí tiêu thụ: ≤36.36mm
Tốc độ không tải: 2.200 v/p
Trọng lượng: 2.1kg
Tổng chiều dài: 390mm
Xuất xứ: china
Bảo hành: 03 tháng | 1.350.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài góc dùng hơi khí nén 125mm | Thông số kỹ thuật:
Máy mài góc dùng hơi khí nén 125mm
Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút.
Đường kính đĩa mài: 125 mm (5").
Kích thước trục: M10x1.5 mm.
Đầu khí vào: 1/4".
Đường kính ống khí cấp I.D: 3/8".
Lượng khí tiêu thụ : 184 lít/phút (6.5 CFM).
Áp suất tối đa: 90 PSI (6.3 Bar).
Kích thước LxH: 225x140 mm (8.86"x5.51").
Trọng lượng: 1.67 kg (3.70 lbs).
Xuất xứ: Trung Quốc.
Bảo hành:1 Tháng. | 1.550.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn Prona RP 7311 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn Prona RP-7311
Đầu cặp: 6mm
Tốc độ không tải: 18000 rmp
Đường kính ống khí: 6.5mm
Áp lực (kg/cm2) 6.5
Chiều dài: 124mm
Lượng khí tiêu thụ: 85 l/m
Trọng lượng (kg) 0.45
Xuất xứ Taiwan
Bảo hành: 6 tháng | 1.650.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn Onpin OP-192K |
Máy mài khuôn dùng hơi ONPIN OP-192K
Ứng dụng: Mài các vật nhỏ như khuôn mẫu, quần bò
Khe cắm đầu mài 3mm
Tốc độ quay tự do: 55000 vòng/phút
Lượng hơi tiêu thụ: 85 lít/phút
Chiều dài 130mm
Đầu hơi vào: Ren 1/4 icnh
Trọng lượng: 0.32 kg
Kích thước dây hơi 6.35mm
Xuất xứ Taiwan
Bảo hành 6 tháng
| 1.850.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn Onpin OP-190 | Thông số kỹ thuật
Máy mài khuôn Onpin OP-190
Ứng dụng: Mài các vật nhỏ như khuôn mẫu, quần bò
Khe cắm đầu mài 3mm
Tốc độ quay tự do: 65000 vòng/phút
Lượng hơi tiêu thụ: 85 lít/phút
Chiều dài 130mm
Đầu hơi vào: Ren 1/4 icnh
Trọng lượng: 0.25 kg
Kích thước dây hơi 6.35mm
Xuất xứ đài loan
Bảo hành 6 tháng
| 1.950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kocu S100 (100mm) | Thông số kỹ thuật:
Máy mài thẳng Kocu S100
Model: S100
Hãng sản xuất: KOCU
Áp lực hơi: 0.63Mpa
Cỡ đá mài: 100 mm
Công suất trục: ≥0.65Kw
Khí tiêu thụ: ≤39.95L/s
Đướng kính dây: 16mm
Tốc độ không tải: 9000 v/p
Trọng lượng: 4.2kg
Tổng chiều dài: 510mm
Xuất xứ: china
Bảo hành: 03 tháng | 1.950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn Prona RP 7210R | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn Prona RP-7210R
Đầu cặp: 6mm
Tốc độ không tải: 20000 rmp
Đường kính ống khí: 10mm
Áp lực (kg/cm2) 6.5
Chiều dài: 165mm
Lượng khí tiêu thụ: 113 l/m
Trọng lượng (kg) 0.55
Xuất xứ nhật bản
Bảo hành: 6 tháng | 1.950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Dũa hơi cầm tay TU06 | Thông số kỹ thuật:
Máy giũa hơi khí nén TU06
Tốc độ / Speed : 30000 Rpm
Khoảng rung / Stroke : 0.6mm
Kích thước / Dimensions: Ø30 x 220L (mm)
Trọng lượng / Weight : 200 g.
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Bảo hành: 3 tháng | 1.950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn Prona RP 7210RK | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn Prona RP 7210R-KIT
Đầu cặp: 6mm
Tốc độ không tải: 20000 rmp
Đường kính ống khí: 10mm
Áp lực (kg/cm2) 6.5
Chiều dài: 165mm
Lượng khí tiêu thụ: 113 l/m
Trọng lượng (kg) 1.65
Xuất xứ nhật bản
Bảo hành: 6 tháng | 2.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-22DG | Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-22DG
Kích thước vành đai : 6mm hoặc 6.35mm
Tốc độ không tải : 25,000 rpm
Công suất : 0.19 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 7.75 l/s
Kích cỡ : 120 x 33 x 50 mm
Trọng lượng: 0.3 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 2.251.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài hơi cầm tay Kocu ST100 (100mm) | Thông số kỹ thuật:
Máy mài hơi cầm tay Kocu ST100
Model: ST100
Hãng sản xuất: KOCU
Áp lực hơi: 0.63Mpa
Cỡ đá mài: 100 mm
Công suất trục: ≥0.65Kw
Khí tiêu thụ: ≤27/s
Đướng kính dây: 13mm
Tốc độ không tải: 11000 v/p
Trọng lượng: 1.2kg
Xuất xứ: china
Bảo hành: 03 tháng | 2.280.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ KAWASAKI KPT-24DG | Máy mài khuôn Kawasaki KPT-24DG
Hãng sản xuất KAWASAKI
Xuất xứ Japan
Lưỡi cắt 6MM
Tốc độ (vòng/phút) 23000
Điện áp (V) 0
Trọng lượng (kg) 0.54
Xuất xứ: nhật bản
Bảo hành: 6 tháng
* Cataloge máy mài Kawasaki | 2.314.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài hơi khí nén Ushio TH06 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài hơi khí nén Ushio TH06
Tốc độ quay: 25.000 vòng/phút
Đường kính collet kẹp: 3mm và 6mm
Trọng lượng: 360g
Hãng sản xuất: USHIO - TAIWAN
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 3 tháng | 2.500.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Dũa hơi cầm tay AF5 | Thông số kỹ thuật:
Giũa hơi cầm tay AF-5
Tốc độ giũa rung: 35.000 nhịp/phút
Áp suất khí nén: 6 bar
Đầu kẹp collet: 5mm
Hành trình giũa: 5mm (AF-5) và 10mm (AF-10)
Khối lượng: 0.65kg
Xuất xứ china/ taiwan
Bảo hành: 3 tháng
Giũa hơi cầm tay AF-5 taiwan: 3.200.000 đ | 2.500.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn khí nén W Star | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn khí nén W star
Tốc độ quay 54,000
Áp lực khí: 90Psi
Xuất xư china | 2.500.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-3200 (6mm) | Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-3200 (6mm)
Kích thước vành đai :6 mm
Tốc độ không tải : 23,000 rpm
Công suất : 0.19 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 9.44 l/s
Kích cỡ : 153 x 39 x 42 mm
Trọng lượng: 0.41 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
* Cataloge máy mài Kawasaki | 2.531.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài hơi cầm tay Kocu ST150 (150mm) | Thông số kỹ thuật:
Máy mài hơi cầm tay Kocu ST150
Model: ST150
Hãng sản xuất: KOCU
Áp lực hơi: 0.63Mpa
Cỡ đá mài: 150 mm
Công suất trục: ≥0.65Kw
Khí tiêu thụ: ≤32/s
Đướng kính dây: 13mm
Tốc độ không tải: 9000 v/p
Trọng lượng: 2.4 /3kg
Kích thước:480x265x190mm
Xuất xứ: china
Bảo hành: 03 tháng | 2.850.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén Daikoku DT-6005 | Thông số kỹ thuật.
Máy mài đầu trụ daikoku DT6005
Đường kính mài :1/4”
Tốc độ quay : 25.000r.p.m
Mức tiêu thụ không khí :15CFM
Kích thước ống dẫn khí:1/4" NPT
Chiều dài :160 mm
Cân nặng : 0.37 kg
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 tháng | 2.850.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn Onpin OP-190K |
Thông số kỹ thuật
Máy mài khuôn Onpin OP-190K
Ứng dụng: Mài các vật nhỏ như khuôn mẫu, quần bò
Khe cắm đầu mài 3mm
Tốc độ quay tự do: 35000 vòng/phút
Lượng hơi tiêu thụ: 127 lít/phút
Chiều dài 130mm
Đầu hơi vào: Ren 1/4 icnh
Trọng lượng: 0.28 kg
Kích thước dây hơi 6.35mm
Xuất xứ đài loan
Bảo hành 6 tháng
| 2.950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén Yato YT0963 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài đầu trụ khí nén Yato YT0963
Máy mài hơi đầu trụ Yato
Model: YT-0963
Dải cân lực : ""100 ft-lb/136 Nm,
Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR,
Lượng khí tiêu hao : 4 CFM
Đầu nối hơi vào : 1/4"" PT
Trọng lượng: 550g
Tốc độ tối đa: 20000 vòng/phút
Hãng sản xuất: Yato
xuất xứ: china
Bảo hành: 6 tháng | 2.950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén Daikoku DT-6005S | Thông số kỹ thuật.
Máy mài đầu trụ daikoku DT6005
Đường kính mài :1/4”
Tốc độ quay : 25.000r.p.m
Mức tiêu thụ không khí :15CFM
Kích thước ống dẫn khí:1/4" NPT
Chiều dài :160 mm
Cân nặng : 0.37 kg
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 tháng | 2.950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ Kawasaki KPT-3210 (6mm) | Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-3210 (6mm-Góc 90 độ)
Kích thước vành đai :6 mm hoặc 6.35mm
Tốc độ không tải : 20,000 rpm
Công suất : 0.19 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 9.11 l/s
Kích cỡ : 160 x 39 x 76 mm
Trọng lượng: 0.55 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 3.017.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén Daikoku DT-6006 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài đầu trụ khí nén Daikoku DT-6006
· Model: DT 6006
· Đường kính mài:1/4”
. Tốc độ quay :20000r.p.m
· Mức tiêu thụ không khí :18CFM
· Kích thước ống dẫn khí:1/4" NPT
. Chiều dài :320 mm
· Cân nặng : 1.30 kg
· Xuất xứ: Japan
· Bảo hành: 12 tháng | 3.050.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-28DGS (6mm) | Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-28DGGS (6mm)
Kích thước vành đai : 6mm hoặc 6.35mm
Tốc độ không tải : 38,000 rpm
Công suất : 0.38 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 11.12 l/s
Kích cỡ : 192 x 39 x 58 mm
Trọng lượng: 0.725 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 3.088.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ Kawasaki KPT-3220 (6mm) | Máy mài đầu trụ Kawasaki KPT-3220 (6mm- Góc 120 độ)
Kích thước vành đai :6 mm hoặc 6.35mm
Tốc độ không tải : 20,000 rpm
Công suất : 0.19 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 9.44 l/s
Kích cỡ : 194 x 39 x 76 mm
Trọng lượng: 0.96 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 3.088.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài góc khí nén Daikoku DT-6007s | Thông số kỹ thuật:
Máy mài góc khí nén Daikoku DT-6007s
· Model: DT 6007S
· Đường kính mài:1/4”
. Tốc độ quay :20000r.p.m
· Mức tiêu thụ không khí :18CFM
· Kích thước ống dẫn khí:1/4" NPT
. Chiều dài :160 mm
· Cân nặng : 0.48 kg
· Xuất xứ: Japan
· Bảo hành: 12 tháng | 3.150.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén kawasaki KPT 26DG | Máy mài đầu trụ khí nén kawasaki KPT 26DG
Kích thước vành đai 6 hoặc 6.35 mm
Tốc độ không tải 15,000 rpm
Lượng khí tiêu thụ 7.67 l/s
Kích cỡ 123 x 33 x 73 mm
Trọng lượng 0.4 kg
Đầu khí vào 1/4 inch
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 6 tháng
* Cataloge máy mài Kawasaki | 3.198.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài hơi đầu trụ Yato YT0964 Kit | Thông số kỹ thuật:
Máy mài hơi đầu trụ Yato YT0964 Kit
Dải cân lực :"100 ft-lb/136 Nm
Tốc độ không tải: 160 RPM,
Áp suất khí vào : 90 PSI/6.2 BAR,
Lượng khí tiêu hao : 4 CFM
Đầu nối hơi vào : 1/4" PT
Trọng lượng: 750g
Tốc độ tối đa: 20000 vòng/phút
Hãng sản xuất: Yato
xuất xứ: china
Bảo hành: 6 tháng | 3.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Giũa hơi cầm tay CAL-HAWK UTR120 | Thông số kỹ thuật:
Giũa hơi cầm tay UTR120
Hãng sản xuất: CAL-HAWK, Made in Japan
Tốc độ / Speed : 25000 Rpm
Khoảng rung / Stroke : 1.2mm
Kích thước / Dimensions: Ø30 x 205L (mm)
Trọng lượng / Weight : 200 g.
Bảo hành: 3 tháng | 3.500.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Giũa hơi cầm tay UTR70 | Giũa hơi cầm tay Kohoh UTR70 taiwan được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sản xuất khuôn mẫu, sửa khuôn
Tốc độ / Speed : 35000 Rpm
Khoảng rung / Stroke : 0.7mm
Kích thước / Dimensions: Ø30 x 205L (mm)
Trọng lượng / Weight : 200 g.
Xuất xứ taiwan
Bảo hành: 3 tháng
*Giũa hơi cầm tay CAL-HAWK UTR70 Japan giá 4.500.000 đ | 3.500.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Giũa hơi lắc ngang TLS07 | Thông số kỹ thuật:
Giũa hơi lắc ngang TLS07
Hãng sản xuất: UHT
Hành trình/phút : 20,000 rpm
Khoảng rung / Stroke : 0.7mm
Kích thước / Dimensions: Ø 28 x 218L (mm)
Trọng lượng / Weight : 180 g.
Xuất xứ: UHT Taiwan
Bảo hành: 3 tháng
*Giũa hơi lắc ngang TLS07 made in Japan: 5.650.000 đ | 3.650.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài 100mm khí nén Yato YT-09680 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài góc khí nén Yato YT09680
Kích thước đĩa :100 x 16 x 3.5 - 6.0 mm
Đường kính trục :M10 x 1.5THD.
Tốc độ không tải :12,000 rpm
Công suất :0.75 Kw
Lượng khí tiêu thụ :9.44 l/s
Kích thước :229 x 195 x 82 mm
Trọng lượng :1,7 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Hãng sản xuất: Yato
xuất xứ: china
Bảo hành: 6 tháng | 3.690.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn MAG-122N | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn MAG-122N
Model MAG-122N
Tốc độ không tải 35,000 vòng/ phút
Áp lực khí nén đầu vào 6 kgf/cm2 (0.6MPa)
Trọng lượng gồm cả ống dẫn khí 330g
Kích thước đóng hộp 76×190×61(mm)
Chi tiết đi kèm
• 1.5-m air hose
• two hose bands
• Over hose
• Quick joint
• A set of pins
• Cup Wheel 20mm | 4.100.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn khí nén MSG 3BSN | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn khí nén MSG-3BSN
Thương hiệu: UHT nhật bản
Tốc độ quay 65,000
Đầu kẹp 3mm/2.4mm
Trọng lượng 130g
Chiều dài 165mm
Hãng sx: UHT-JAPAN
Bảo hành 6 tháng | 4.100.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn khí nén UHT MAG 123N | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn khí nén UHT MAG 123N
Model: MAG-123N
Tốc độ vòng quay: 23.500 vòng/phút
Áp suất khí nén: 6 Bar
Đầu kẹp collet: 3mm
Chiều dài: 120mm
Trọng lượng: 140g
Hãng sx: UHT-JAPAN, có co, cq
Bảo hành 6 tháng | 4.100.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khuôn khí nén UHT MAG 121N | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khuôn khí nén MAG 121N
Mã sản phẩm:MAG-121N
Thương hiệu: UHT
Tốc độ vòng quay: 52.500 vòng/phút
Áp suất khí nén: 6 Bar
Đầu kẹp collet: 3mm
Chiều dài: 120mm
Trọng lượng: 140G
Hãng sx: UHT-JAPAN, có co, cq
Bảo hành 6 tháng | 4.100.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài góc UHT MAG-093N | Máy mài khuôn UHT MAG-093N
Máy mài vuông góc 90 độ
Tốc độ 23.500 rpm
Trọng lượng 370g
Áp suất 0.4-0.6Mpa
Hãng sx UHT Japan
Bảo hành 6 tháng | 4.100.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài góc 180mm khí nén TranMax TPT 508 | Máy mài góc 180mm khí nén TranMax TPT 508
Đường kính đá mài 180mm
Tốc độ không tải 11000 rpm
Công suất 1.2HP/ 0.9KW
Chức năng mài /cắt dùng hơi khí nén
Lượng khí tiêu hao: 225 l/m
Đường ống khí: 3/8 inch (10mm)
chiều dài máy: 343mm
Trọng lượng: 3.2kg
Hãng sản xuất TranMax đài loan
Bảo hành 6 tháng | 4.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén Daikoku DT-6008 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài đầu trụ khí nén Daikoku DT-6008
· Model: DT 6008
· Đường kính đĩa : 1/4"
· Tốc độ quay: 22000r.p.m
· Mức tiêu thụ không khí : 4 CFM
· Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT
· Chiều dài : 198 mm
· Cân nặng : 0.59 kg
· Xuất xứ: Japan
· Bảo hành: 12 tháng | 4.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ khí nén Daikoku DT-6008S | Thông số kỹ thuật:
Máy mài đầu trụ khí nén Daikoku DT-6008S
· Model: DT 6008S
· Đường kính mài:1/4”
· Tốc độ quay: 20000r.p.m
· Mức tiêu thụ không khí : 4CFM
· Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT
· Chiều dài : 280 mm
· Cân nặng : 0.59 kg
· Xuất xứ: Japan
· Bảo hành: 12 tháng | 4.350.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Dũa hơi Yato YT09951 | Thông số kỹ thuật:
Máy dũa hơi Yato YT09951
Dũa hơi Yato YT09951
Hãng sản xuất YATO
Xuất xứ: china
Bảo hành: 6 tháng | 4.500.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Giũa hơi lắc ngang AR 993N | Thông số kỹ thuật:
Giũa hơi lắc ngang AR993N
Đây là máy dũa rung lắc ngang (lắc trái-phái tốc độ cao)
Hành trình/phút : 36,800 spm
Khoảng rung lắc / Stroke : 2.0mm
Kích thước / Dimensions: Ø 32 x 215L (mm)
Trọng lượng / Weight : 360 g.
Hãng sản xuất: BASTEA-TAIWAN
Xuất xứ: BASTEA - Đài Loan
Bảo hành: 3 tháng | 4.500.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Giũa hơi lắc dọc UTR30 | Thông số kỹ thuật:
Giũa hơi lắc dọc tịnh tiến dọc UTR30
Hãng sản xuất: CAL-HAWK Japan
Tốc độ / Speed : 40000 Rpm
Khoảng rung / Stroke : 0.3mm
Kích thước / Dimensions: Ø30 x 205L (mm)
Trọng lượng / Weight : 200 g.
Xuất xứ: Cal-Hawk
Bảo hành: 3 tháng | 4.500.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài 125mm khí nén Yato YT-09681 |
Máy mài 125mm khí nén Yato YT-09681
Kích thước đĩa :125mm
Đường kính trục :M14 x 1.5THD.
Tốc độ không tải :12,000 rpm
Công suất :0.75 Kw
Lượng khí tiêu thụ :9.44 l/s
Kích thước :229 x 195 x 82 mm
Trọng lượng :1,7 kg
Đầu khí vào : 1/4"
| 4.600.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài đĩa 100mm Daikoku DT-6100 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài đĩa 100mm Daikoku DT-6100
· Model: DT 6100
· Đường kính đĩa : 4”
· Tốc độ quay: 11000r.p.m
· Mức tiêu thụ không khí : 18 CFM
· Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT
· Chiều dài : 220 mm
· Cân nặng : 1.8 kg
· Xuất xứ: Japan
· Bảo hành: 12 tháng | 4.650.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khí nén Nitto L-25B (6mm) | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khí nén Nitto L-25B đầu cặp 6mm
Model L-25B
Tốc độ quay 27000 vòng/phút
Áp suất khí nén 0.6MPa
Lượng không khí tiêu thụ tải 0.4m3 /phút
kích thước mũi mài 6mm
kích thước ống hơi 1/4inch
Trọng lượng 0.6kg
Hảng sản xuất Nitto
Công nghệ Nhật bản
Bảo hành 6 tháng | 4.950.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài góc 100mm Daikoku DT-6100L | Máy mài góc khí nén 4" Daikoku DT-6100L
Đường kính đĩa 4"(100mm)
Tốc độ không tải: 11.000 vòng/phút
Áp suất làm việc: 6.3 kg/cm² (90 psi)
Mức tiêu thụ không khí: 18 CFM
Đầu khí vào: 1/4” NPT
Chiều dài: 230 mm
Trọng lượng: 1.8kg
Hãng sản xuất Daikoku
Xuất xứ nhật bản
Bảo hành 12 tháng | 5.150.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khí nén Kawasaki KPT-100AL (100mm) | Máy mài Kawasaki KPT-100AL
Nhà sản xuất: Kawasaki
Kích thước đĩa : 100 x 16 x 3.5 - 6.0 mm
Đường kính trục: M10 x 1.5THD.
Tốc độ không tải : 12,000 rpm
Công suất : 0.75 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 9.44 l/s
Kích cỡ : 229 x 195 x 82 mm
Trọng lượng: 1,7 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
* Cataloge máy mài Kawasaki | 5.212.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Giũa hơi cầm tay TLL03 | Thông số kỹ thuật:
Giũa hơi TLL03
Khoảng rung / Stroke : 0.3mm
Tốc độ: 50.000 RPM
Áp: 0.63Mpa
Kích thước / Dimensions: Ø28 x 218L (mm)
Trọng lượng / Weight : 180g
Bảo hành: 6 tháng | 5.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Giũa hơi cầm tay TLS12 | Thông số kỹ thuật:
Máy giũa hơi khí nén lắc ngang TLS12
Hãng sản xuất: UHT - JAPAN
Hành trình/phút : 14,000 rpm
Khoảng rung lắc ngang /Swing Stroke : 2.5mm
Khoảng rung tịnh tiến /Linner Stroke : 1.2mm
Kích thước / Dimensions: Ø 28 x 218L (mm)
Trọng lượng / Weight : 180 g.
Bảo hành: 6 tháng | 5.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Giũa hơi cầm tay TLL07 | Thông số kỹ thuật:
Giũa hơi turbo lap TLL07
Hãng sản xuất: UHT - JAPAN
Khoảng rung / Stroke : 0.7mm
Kích thước / Dimensions: Ø 28 x 218L (mm)
Trọng lượng / Weight : 180 g
Bảo hành: 6 tháng | 5.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài Kawasaki KPT-126 (125mm) | Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-126 (125mm)
Model: KPT-126
Nhà sản xuất: Kawasaki
Kích thước đĩa : 125 x 22.5 x 1.0 - 6.0 mm
Đường kính trục: M14 x 2.0THD.
Tốc độ không tải : 12,000 rpm
Công suất : 0.75 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 9.44 l/s
Kích cỡ : 229 x 200 x 82 mm
Trọng lượng: 1,7 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 5.367.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ Kawasaki KPT-NG25A-CR (6mm) | Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-NG25A-CR (6mm)
Kích thước đá mài : 6mm or 6.35mm
Tốc độ không tải : 24,000 rpm
Công suất : 0.41 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 6.67 l/s
Kích cỡ : 169 x 37 x 37 mm
Trọng lượng: 0.7 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 5.403.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài đầu trụ Kawasaki KPT-NG25A-CS (6mm) | Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-NG25A-CS (6mm)
Kích thước đá:6 hoặc 6.35 mm
Tốc độ không tải : 24,000 rpm
Công suất : 0.41 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 6.67 l/s
Kích cỡ : 179 x 37 x 37 mm
Trọng lượng: 0.65 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 5.403.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài khí nén 125mm Daikoku DT-6150 | Thông số kỹ thuật:
Máy mài khí nén 125mm Daikoku DT-6150
· Model: DT 6150
· Đường kính đĩa : 5”
· Tốc độ quay: 10000r.p.m
· Mức tiêu thụ không khí : 20 CFM
· Kích thước ống dẫn khí : 3/4" NPT
· Chiều dài : 215 mm
· Cân nặng : 1.92 kg
· Xuất xứ: Japan
· Bảo hành: 12 tháng | 5.450.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài góc 125mm Daikoku DT-6150L | Máy mài góc 5" Daikoku DT-6150L
Đường kính mài:5" (127 mm hay 1 tấc 25)
Tốc độ quay:10000 r.p.m
Mức tiêu thụ:20 CFM
Ống dẫn khí:3/4 NPT
Chiều dài:225 mm
Loại:Máy mài (đĩa 1 tấc 25, có khóa an toàn)
Mã sản phẩm:DT-6150L
Trọng lượng:1.92 kg
Hãng sản xuất Daikoku
Xuất xứ nhật bản
Bảo hành 12 tháng | 5.450.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài Kawasaki KPT-125A (125mm) | Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-125A (125mm)
Model: KPT-125A
Nhà sản xuất: Kawasaki
Kích thước đĩa : 125 x 22.5 x 1.0 - 6.0 mm
Đường kính trục: M14 x 2.0THD.
Tốc độ không tải : 12,000 rpm
Công suất : 0.75 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 9.44 l/s
Kích cỡ : 229 x 200 x 82 mm
Trọng lượng: 1,7 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 5.472.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài Kawasaki KPT-100ARG (100mm) | Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-100ARG (100mm)
Model: KPT-100ARG
Nhà sản xuất: Kawasaki
Kích thước đĩa : 100 x 16 x 3.5 - 6.0 mm
Đường kính trục: M10 x 1.5THD.
Tốc độ không tải : 12,000 rpm
Công suất : 0.75 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 9.44 l/s
Kích cỡ : 235 x 295 x 82 mm
Trọng lượng: 2,0 kg
Đầu khí vào : 1/4"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 5.628.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài dũa khí nén AR 993 | Máy mài dũa khí nén AR-993
Tần suất: 800 rpm
Áp suất không khí: 90psi
Mức tiêu thụ không khí: 0.08m3/phút
Kích thước: 28x220mm
Trái và phải tốc độ xoay: 45,000m/phút
Trọng lượng: 500gram
Xuất xứ Taiwan Đài loan
Bảo hành 6 tháng | 5.650.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài khí nén Daikoku DT-6200 7 inch (177.8mm) | Máy mài khí nén Daikoku DT-6200 7 inch (177.8mm)
· Đường kính đĩa : 7”
· Tốc độ quay: 7000r.p.m
· Mức tiêu thụ không khí : 35 CFM
· Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT
· Chiều dài : 333 mm
· Cân nặng : 3.15 kg
· Xuất xứ: Japan
· Bảo hành: 12 tháng | 6.500.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG65A-DS | Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG65A-DS
Model: KPT-NG65A-DS
Nhà sản xuất: Kawasaki
Khả năng đĩa mài :65 x 13 x 9.5 mm
Kích thước trục :3/8" - 16 THD.
Tốc độ không tải :16,000 rpm
Công suất :0.90 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 8.34 l/s
Kích cỡ: 335 x 47 x 80 mm
Trọng lượng: 1.4 kg
Đầu khí vào : 3/8"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 7.086.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG65A-DR | Máy mài thẳng dùng khí nén Kawasaki KPT-NG65A-DR
Model: KPT-NG65A-DR
Nhà sản xuất: Kawasaki
Khả năng đĩa mài :65 x 13 x 9.5 mm
Kích thước trục :3/8" - 16 THD.
Tốc độ không tải :16,000 rpm
Công suất :0.90 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 8.34 l/s
Kích cỡ: 220 x 47 x 80 mm
Trọng lượng: 1.3 kg
Đầu khí vào : 3/8"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 7.086.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG75A-DS | Máy mài thẳng dùng khí nén Kawasaki KPT-NG75A-DS
Model: KPT-NG75A-DS
Nhà sản xuất: Kawasaki
Khả năng đĩa mài :75 x 13 x 9.5 mm
Kích thước trục :3/8" - 16 THD.
Tốc độ không tải :15,000 rpm
Công suất :0.98 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 10.01 l/s
Kích cỡ: 335 x 50 x 88 mm
Trọng lượng: 1.5 kg
Đầu khí vào : 3/8"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 7.287.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG75A-DR | Máy mài thẳng dùng khí nén Kawasaki KPT-NG75A-DR
Model: KPT-NG75A-DR
Nhà sản xuất: Kawasaki
Khả năng đĩa mài :75 x 13 x 9.5 mm
Kích thước trục :3/8" - 16 THD.
Tốc độ không tải :15,000 rpm
Công suất :0.98 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 10.01 l/s
Kích cỡ: 280 x 50 x 88 mm
Trọng lượng: 1.5 kg
Đầu khí vào : 3/8"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 7.287.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-184 (180mm) | Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-184 (180mm)
Model: KPT-184
Nhà sản xuất: Kawasaki
Kích thước đĩa : 180 mm
Đường kính trục: M14/M16x 2.0THD, 5/8-11 THD
Công suất : 1.10 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 13.1 l/s
Kích cỡ : 320 x 225 x 110 mm
Trọng lượng: 3,5 kg
Đầu khí vào : 3/8"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 7.503.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-183 (180mm) | Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-183 (180mm)
Model: KPT-183
Nhà sản xuất: Kawasaki
Kích thước đĩa : 180 mm
Đường kính trục: M14/M16x 2.0THD.
Tốc độ không tải : 7,200 rpm
Công suất : 1.10 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 13.1 l/s
Kích cỡ : 270 x 225 x 110 mm
Trọng lượng: 3,5 kg
Đầu khí vào : 3/8"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 7.973.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG125A-DRG | Máy mài thẳng dùng khí nén Kawasaki KPT-NG125A-DRG
Model: KPT-NG125A-DRG
Nhà sản xuất: Kawasaki
Khả năng đĩa mài :125 x 19 x 12.7 mm
Kích thước trục :1/2" - 12 THD.
Tốc độ không tải :7,200 rpm
Công suất :1.20 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 20.85 l/s
Kích cỡ: 395 x 66 x 143 mm
Trọng lượng: 3.1 kg
Đầu khí vào : 1/2"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 11.862.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG125A-DSG | Máy mài thẳng dùng khí nén Kawasaki KPT-NG125A-DSG
Model: KPT-NG125A-DS
Nhà sản xuất: Kawasaki
Khả năng đĩa mài :125 x 19 x 12.7 mm
Kích thước trục :1/2" - 12 THD.
Tốc độ không tải :7,200 rpm
Công suất :1.20 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 20.85 l/s
Kích cỡ: 430 x 66 x 143 mm
Trọng lượng: 3.1 kg
Đầu khí vào : 1/2"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 11.862.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG150A-DRG | Máy mài thẳng dùng khí nén Kawasaki KPT-NG150A-DRG
Model: KPT-NG150A-DRG
Nhà sản xuất: Kawasaki
Khả năng đĩa mài :150 x 25 x 15.9 mm
Kích thước trục :5/8" - 11THD.
Tốc độ không tải :6,000 rpm
Công suất :1.47 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 20.85 l/s
Kích cỡ: 445 x 74 x 165 mm
Trọng lượng: 4.4 kg
Đầu khí vào : 1/2"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 12.565.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |
Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG150A-DSG | Máy mài thẳng dùng khí nén Kawasaki KPT-NG150A-DSG
Model: KPT-NG150A-DSG
Nhà sản xuất: Kawasaki
Khả năng đĩa mài :150 x 25 x 15.9 mm
Kích thước trục :5/8" - 11THD.
Tốc độ không tải :6,000 rpm
Công suất :1.47 Kw
Lượng khí tiêu thụ: 20.85 l/s
Kích cỡ: 490 x 74 x 165 mm
Trọng lượng: 4.4 kg
Đầu khí vào : 1/2"
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
| 12.565.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) |