
Máy khoan đá khí nén YO18
Thông số kỹ thuật:
Máy khoan đá cầm tay khí nén YO18
Khẳ năng khoan lỗ 32mm-42mm
Áp lực làm việc (MPa) 0.4-0.63
Lưu lượng tiêu hao khí (l/s) ≤20
Năng lượng tác dụng (J) ≥22
Kích thước (mm) 550
Trọng lượng (kg) 18
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành 3 tháng
*Máy chưa bao gôm cần khoan, mũi khoan, dây hơi

Model
|
Trọng lượng (kg)
|
Chiều dài(mm)
|
ĐK xilanh x hành trình(mm)
|
Khí áp công tác(MPa)
|
Năng lực công phá(J)
|
Tằng suất công phá (HZ)
|
Lượng khí tiêu hao(I/S)
|
YO15
|
15
|
550
|
58×45
|
0.4-0.63
|
≥21
|
≥32
|
≤20
|
YO18
|
18
|
550
|
58×45
|
0.4-0.63
|
≥22
|
≥32
|
≤20
|
Y19A
|
19
|
600
|
65×54
|
0.4-0.3-63
|
≥28
|
≥28
|
≤37
|
YO20
|
20
|
561
|
63×55
|
0.4-0.63
|
≥26
|
≥33
|
≤33
|
Y26
|
26
|
650
|
65×70
|
0.4-0.63
|
≥30
|
≥23
|
≤47
|
Cần khoan 1m
|
350.000 đ
|
Cần khoan 1.5m
|
450.000 đ
|
Cần khoan 2m
|
550.000 đ
|
Mũi khoan đá phi 32 | 140.000 đ |
Mũi khoan đá phi 34
|
150.000 đ
|
Mũi khoan đá phi 38
|
180.000 đ
|
Mũi khoan đá phi 42
|
210.000 đ
|
Dây hơi mềm phi 25*50m TQ
|
2.850.000 đ
|
18.500.000 đ
|


