May sieu am khuyet tat moi han Leeb500
May sieu am khuyet tat moi han Leeb500
Máy siêu âm khuyết tật mối hàn Leeb500
Model Leeb500
Operating Frequency 0,5MHz ~ 15MHx
Scan Range (mm) 0-600mm
Velocity Range (m/s) 1000~9999 (m/s)
Vertical linearity error ≤ 4%
Dynamic Range ≥32dB
Horizontal linearity error ≤ 0,1%
Noise Leve < 8%
Testing sensitivity ≥60dB ( Depth 200mm, ꝋ2 flat bottom hole)
Gain Range (dB) 0~110
Standard probes Straight probe: 2.5MHz, diameter 20mm, cable Q9-Q9
Angle probe: 4MHz, 60 degree, 8*9 mm, cable Q9-C5
Standby Time ≥ 10 hours of continuous work
Temperature (-20 ~ 70)°C
Humidity (20 ~ 95)% RH
Dimension 240x160x40mm
Weight 1.2kg
Xuất xứ china
Bảo hành 12 tháng
Price: 55.000.000 VND Print
(Excluded VAT invoice)
Chức năng và tính năng của máy siêu âm khuyết tật mối hàn Leeb500/510/520/521/522 :
Với định vị chính xác cao, thiết bị phát hiện các khuyết tật gần và xa.
Trường gần nhỏ cho phép phát hiện các vật liệu mỏng
Lưu trữ 500 dữ liệu và dạng sóng A-Scan
DAC và AVG được hình thành tự động, không hạn chế các điểm lấy mẫu phụ và có thể thay đổi được.
Trong máy đã tích hợp sẵn 13 tiêu chuẩn. Ngoài ra người dùng có thể nhập thêm các tiêu chuẩn khác cho phù hợp với mục đích sử dụng.
Thiết bị có thể kết nối với máy tính và xuất báo cáo kiểm tra định dạng Exel.
Máy có thể chống nước, bụi…
Màn hình sắc nét với 26 triệu màu, có thể điều chỉnh độ sáng phù hợp môi trường có ánh sáng yếu.
Pin hoạt động liên tục trong 10 giờ
Các lĩnh vực ứng dụng của máy siêu âm khuyết tật mối hàn :
Máy siêu âm khuyết tật mối hàn được sử dụng rộng rãi trong việc dò tìm khuyết tật mối hàn trong nồi hơi, bình chịu áp lực, đường ống dẫn dầu, khí…và các nghành công nghiệp sản xuất ô tô, luyện kim…
Máy siêu âm khuyết tật mối hàn cũng được đưa vào chương trình giảng dạy của các trường đại học, cao đẳng, dạy nghề…
Bảng thông số máy siêu âm khuyết tật mối hàn
Model |
Leeb510 |
Leeb520 |
Leeb521 |
Leeb522 |
Operating Frequency |
0,5MHz ~ 15MHx |
0,5MHz ~ 20MHx |
0,5MHz ~ 20MHx |
0,5MHz ~ 20MHx |
Scan Range (mm) |
0-600mm |
0-600mm |
0-10000mm |
0-10000mm |
Velocity Range (m/s) |
1000~15000 |
100~18000 |
100~20000 |
100~20000 |
Vertical linearity error |
≤ 3% |
≤ 3% |
≤ 2% |
≤ 2% |
Dynamic Range |
≥32dB |
≥32dB |
≥35dB |
≥35dB |
Horizontal linearity error |
≤ 0,2% |
≤ 0,2% |
≤ 0,1% |
≤ 0,1% |
Testing sensitivity |
≥62dB ( Depth 200mm, ꝋ2 flat bottom hole) |
≥65dB ( Depth 200mm, ꝋ2 flat bottom hole) |
||
Measuring channel |
50 |
50 |
100 |
100 |
Storage |
500 |
500 |
980 |
980 |
TCG curve |
No |
No |
Yes |
Yes |
B- Scan |
No |
No |
No |
Yes |
PC Connection |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes |
Video |
No |
No |
No |
Yes |
Gain Range (dB) |
0~110 |
0~110 |
0~110 |
0~110 |
Standard probes |
Straight probe: 2.5MHz, diameter 20mm, cable Q9-Q9
Angle probe: 4MHz, 60 degree, 8*9mm, cable Q9-C5
|
|||
Dimension |
240x160x40mm |
240x160x40mm |
240x160x40mm |
240x160x40mm |
Weight |
1.2kg |
1.2kg |
1.2kg |
1.2kg |
Other Products