Mui khoet lo kim loai hop kim
Mui khoet lo kim loai hop kim
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø14mm
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø15mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø16mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø17mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø18mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø19mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø20mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø21mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø22mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø23mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø24mm)
Mũi khoét lỗ thép hợp kim (Ø25mm)
Hãng sản xuất Makhi/ Unika / Unifast
Price: 265.000 VND Print
(Excluded VAT invoice)
Mũi khoét lỗ kim loại thép hợp kim hay còn gọi là mũi cưa lỗ (hole saw cutter) là loại mũi khoan được sử dụng khá phổ biến trong sản xuất công nghiệp cũng như dân dụng.
Mũi khoét thường là lựa chọn tốt nhất cho các nhu cầu khoan cắt lỗ đường kính lớn trên vật liệu mỏng như khoan trên ống, khoan tủ điện, cửa, hộp...
Mũi khoét lỗ hợp kim có cấu tạo kiểu răng cưa và một mũi khoan lấy tâm chính giữa, khi làm việc phần lưỡi cưa sẽ cưa một đường tròn để tạo thành lỗ, do đó mũi khoét còn được gọi là mũi cưa lỗ hay mũi cắt lỗ. Phần đầu răng cưa được đính chíp hợp kim để tăng thêm độ cứng cho mũi nhằm cắt được trên những vật liệu kim loại cứng như sắt, thép, thậm chí là cả Inox.
Mũi khoét thường là lựa chọn tốt nhất cho các nhu cầu khoan cắt lỗ đường kính lớn trên vật liệu mỏng như khoan trên ống, khoan tủ điện, cửa, hộp...
Mũi khoét lỗ hợp kim có cấu tạo kiểu răng cưa và một mũi khoan lấy tâm chính giữa, khi làm việc phần lưỡi cưa sẽ cưa một đường tròn để tạo thành lỗ, do đó mũi khoét còn được gọi là mũi cưa lỗ hay mũi cắt lỗ. Phần đầu răng cưa được đính chíp hợp kim để tăng thêm độ cứng cho mũi nhằm cắt được trên những vật liệu kim loại cứng như sắt, thép, thậm chí là cả Inox.
Phần đuôi của mũi khoét có dạng trụ, để cặp được loại mũi này thì chỉ cần đơn giản là dùng đầu cặp măng ranh 3 chấu. Do đó, mũi khoét có thể sử dụng được trên mọi loại máy có chức năng khoan và tất nhiên là đường kính mũi càng lớn thì cần máy công suất cũng phải càng lớn.
Mũi khoét lỗ kim loại MAKHI có đường kính cắt từ Ø14 đến Ø120mm, độ dầy cắt lớn nhất 25mm
Size |
Đơn giá |
Size |
Đơn giá |
Size |
Đơn giá |
Size |
Đơn giá |
Ф 14.0 |
265,000 |
Ф 35.0 |
380,000 |
Ф 55.0 |
480,000 |
Ф 75.0 |
680,000 |
Ф 15.0 |
270,000 |
Ф 36.0 |
385,000 |
Ф 56.0 |
490,000 |
Ф 76.0 |
690,000 |
Ф 16.0 |
275,000 |
Ф 37.0 |
390,000 |
Ф 57.0 |
500,000 |
Ф 77.0 |
700,000 |
Ф 17.0 |
280,000 |
Ф 38.0 |
395,000 |
Ф 58.0 |
510,000 |
Ф 78.0 |
710,000 |
Ф 18.0 |
285,000 |
Ф 39.0 |
400,000 |
Ф 59.0 |
520,000 |
Ф 79.0 |
720,000 |
Ф 19.0 |
295,000 |
Ф 40.0 |
405,000 |
Ф 60.0 |
530,000 |
Ф 80.0 |
730,000 |
Ф 20.0 |
300,000 |
Ф 41.0 |
410,000 |
Ф 61.0 |
540,000 |
Ф 81.0 |
740,000 |
Ф 21.0 |
310,000 |
Ф 42.0 |
415,000 |
Ф 62.0 |
550,000 |
Ф 82.0 |
750,000 |
Ф 22.0 |
315,000 |
Ф 43.0 |
420,000 |
Ф 63.0 |
560,000 |
Ф 83.0 |
760,000 |
Ф 23.0 |
320,000 |
Ф 44.0 |
425,000 |
Ф 64.0 |
570,000 |
Ф 84.0 |
770,000 |
Ф 24.0 |
325,000 |
Ф 45.0 |
430,000 |
Ф 65.0 |
580,000 |
Ф 85.0 |
780,000 |
Ф 25.0 |
330,000 |
Ф 46.0 |
435,000 |
Ф 66.0 |
590,000 |
Ф 86.0 |
790,000 |
Ф 26.0 |
335,000 |
Ф 47.0 |
440,000 |
Ф 67.0 |
600,000 |
Ф 87.0 |
800,000 |
Ф 27.0 |
340,000 |
Ф 48.0 |
445,000 |
Ф 68.0 |
610,000 |
Ф 88.0 |
810,000 |
Ф 28.0 |
345,000 |
Ф 49.0 |
450,000 |
Ф 69.0 |
620,000 |
Ф 89.0 |
820,000 |
Ф 29.0 |
350,000 |
Ф 50.0 |
455,000 |
Ф 70.0 |
630,000 |
Ф 90.0 |
830,000 |
Ф 30.0 |
355,000 |
Ф 51.0 |
460,000 |
Ф 71.0 |
640,000 |
Ф 95.0 |
840,000 |
Ф 31.0 |
360,000 |
Ф 52.0 |
465,000 |
Ф 72.0 |
650,000 |
Ф 100 |
850,000 |
Ф 32.0 |
365,000 |
Ф 53.0 |
470,000 |
Ф 73.0 |
660,000 |
Ф 110 |
860,000 |
Ф 33.0 |
370,000 |
Ф 54.0 |
475,000 |
Ф 74.0 |
670,000 |
Ф 120 |
870,000 |
Ф 34.0 |
375,000 |
Mũi khoét lỗ kim loại UNIKA có đường kính cắt từ Ø14 đến Ø120mm, độ dầy cắt lớn nhất 25mm.
Size |
Đơn giá |
Size |
Đơn giá |
Size |
Đơn giá |
Size |
Đơn giá |
MCTR-14 |
660,800 |
MCTR-35 |
803,800 |
MCTR-55 |
1,095,300 |
MCTR-75 |
1,548,500 |
MCTR-15 |
660,800 |
MCTR-36 |
803,800 |
MCTR-56 |
1,149,200 |
MCTR-76 |
1,548,500 |
MCTR-16 |
660,800 |
MCTR-37 |
810,400 |
MCTR-57 |
1,173,400 |
MCTR-77 |
1,548,500 |
MCTR-17 |
660,800 |
MCTR-38 |
824,700 |
MCTR-58 |
1,180,000 |
MCTR-78 |
1,552,900 |
MCTR-18 |
733,400 |
MCTR-39 |
836,800 |
MCTR-59 |
1,196,500 |
MCTR-79 |
1,660,700 |
MCTR-19 |
733,400 |
MCTR-40 |
846,700 |
MCTR-60 |
1,205,300 |
MCTR-80 |
1,722,300 |
MCTR-20 |
730,100 |
MCTR-41 |
858,800 |
MCTR-61 |
1,250,400 |
MCTR-81 |
1,742,100 |
MCTR-21 |
730,100 |
MCTR-42 |
858,800 |
MCTR-62 |
1,253,700 |
MCTR-82 |
1,755,300 |
MCTR-22 |
730,100 |
MCTR-43 |
858,800 |
MCTR-63 |
1,253,700 |
MCTR-83 |
1,755,300 |
MCTR-23 |
730,100 |
MCTR-44 |
873,100 |
MCTR-64 |
1,318,600 |
MCTR-84 |
1,835,600 |
MCTR-24 |
736,700 |
MCTR-45 |
891,800 |
MCTR-65 |
1,359,300 |
MCTR-85 |
1,863,100 |
MCTR-25 |
736,700 |
MCTR-46 |
906,100 |
MCTR-66 |
1,359,300 |
MCTR-86 |
1,871,900 |
MCTR-26 |
736,700 |
MCTR-47 |
906,100 |
MCTR-67 |
1,359,300 |
MCTR-87 |
1,871,900 |
MCTR-27 |
736,700 |
MCTR-48 |
906,100 |
MCTR-68 |
1,362,600 |
MCTR-88 |
1,871,900 |
MCTR-28 |
741,100 |
MCTR-49 |
921,500 |
MCTR-69 |
1,390,100 |
MCTR-89 |
1,950,000 |
MCTR-29 |
744,400 |
MCTR-50 |
921,500 |
MCTR-70 |
1,415,400 |
MCTR-90 |
1,950,000 |
MCTR-30 |
744,400 |
MCTR-51 |
1,064,500 |
MCTR-71 |
1,419,800 |
MCTR-95 |
2,261,300 |
MCTR-31 |
755,400 |
MCTR-52 |
1,067,800 |
MCTR-72 |
1,419,800 |
MCTR-100 |
2,450,500 |
MCTR-32 |
763,100 |
MCTR-53 |
1,067,800 |
MCTR-73 |
1,419,800 |
MCTR-110 |
2,703,500 |
MCTR-33 |
763,100 |
MCTR-54 |
1,095,300 |
MCTR-74 |
1,548,500 |
MCTR-120 |
3,209,500 |
MCTR-34 |
799,400 |
|
|
|
|
|
|
Mũi khoét lỗ kim loại UNIFAST có đường kính cắt từ Ø14 đến Ø120mm, độ dầy cắt lớn nhất 25mm.
Size |
Đơn giá |
Size |
Đơn giá |
Size |
Đơn giá |
Size |
Đơn giá |
MCT-14 |
599,000 |
MCT-30 |
683,500 |
MCT-47 |
852,500 |
MCT-64 |
1,223,000 |
MCT-15 |
599,000 |
MCT-31 |
703,000 |
MCT-48 |
852,500 |
MCT-65 |
1,249,000 |
MCT-16 |
638,000 |
MCT-32 |
703,000 |
MCT-49 |
852,500 |
MCT-66 |
1,301,000 |
MCT-17 |
638,000 |
MCT-33 |
703,000 |
MCT-50 |
852,500 |
MCT-67 |
1,301,000 |
MCT-18 |
664,000 |
MCT-34 |
703,000 |
MCT-51 |
950,000 |
MCT-68 |
1,314,000 |
MCT-19 |
664,000 |
MCT-35 |
703,000 |
MCT-52 |
950,000 |
MCT-69 |
1,314,000 |
MCT-20 |
670,500 |
MCT-36 |
755,000 |
MCT-53 |
950,000 |
MCT-70 |
1,340,000 |
MCT-21 |
670,500 |
MCT-37 |
755,000 |
MCT-54 |
950,000 |
MCT-75 |
1,509,000 |
MCT-22 |
670,500 |
MCT-38 |
768,000 |
MCT-55 |
963,000 |
MCT-76 |
1,528,500 |
MCT-23 |
670,500 |
MCT-39 |
781,000 |
MCT-56 |
1,119,000 |
MCT-80 |
1,639,000 |
MCT-24 |
677,000 |
MCT-40 |
781,000 |
MCT-57 |
1,119,000 |
MCT-85 |
1,730,000 |
MCT-24 |
677,000 |
MCT-41 |
843,400 |
MCT-58 |
1,132,000 |
MCT-90 |
1,860,000 |
MCT-25 |
677,000 |
MCT-42 |
843,400 |
MCT-59 |
1,132,000 |
MCT-95 |
1,990,000 |
MCT-26 |
683,500 |
MCT-43 |
843,400 |
MCT-60 |
1,145,000 |
MCT-100 |
2,250,000 |
MCT-27 |
683,500 |
MCT-44 |
843,400 |
MCT-61 |
1,210,000 |
MCT-110 |
2,380,000 |
MCT-28 |
683,500 |
MCT-45 |
843,400 |
MCT-62 |
1,210,000 |
MCT-120 |
3,290,000 |
MCT-29 |
683,500 |
MCT-46 |
852,500 |
MCT-63 |
1,223,000 |
MCT-114 |
2,510,000 |
Tags: Mui khoan bosch, mui khoan makita, mui khoan hilti, mui khoan ramset, mui khoan sds plus, mui khoan sds max,
Other Products