Ampe Kim Kyoritsu 2200R
Ampe kìm Kyoritsu 2200R là một thiết bị đo dòng điện chuyên dụng dùng để đo dòng điện với dải đo rộng.
- AC A: 40.00/400.0/1000A
±1.5%rdg±5dgt (45 - 65Hz)
±2.0%rdg±5dgt (40 - 1kHz)
- AC V: 4.000/40.00/400.0/600V
±1.8%rdg±7dgt (45 - 65Hz)
±2.3%rdg±8dgt (65 - 500Hz)
- DC V: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V
±1.0%rdg±3dgt (400mV range is excluded.)
- Ω: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
±2.0%rdg±4dgt (0 - 400kΩ)
±4.0%rdg±4dgt (4MΩ)
±8.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm, 120g
Phụ kiện: 7107A , 9160, R03 (AAA) × 2, sách hướng dẫn
Hãng sản xuất: Kyoritsu thái lan
Bảo hành: 12 tháng
Ampe kìm Kyoritsu 2200R là một thiết bị đo dòng điện chuyên dụng dùng để đo dòng điện với dải đo rộng. Sản phẩm hoạt động dựa trên nguyên lý: Trong dòng điện xoay chiều, từ trường biến thiên sinh ra bởi dòng điện có thể gây cảm ứng điện từ lên một cuộn cảm nằm gần dòng điện, vì vậy nó được liệt vào nhóm thiết bị đo điện cảm ứng.
STT |
Tên hàng |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1009 |
1.144.000 đ |
2 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S - K1109S |
1.206.000 đ |
3 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030 |
1.321.000 đ |
4 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 (đo nhiệt độ) |
1.893.000 đ |
5 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R |
1.283.000 đ |
6 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R |
1.956.000 đ |
7 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1051 |
7.851.000 đ |
8 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1052 |
8.868.000 đ |
9 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 |
11.942.000 đ |
10 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 |
13.480.000 đ |
11 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 |
1.943.000 đ |
12 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000, K2000 |
2.236.000 đ |
13 |
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu K2001, K2001 |
2.731.000 đ |
14 |
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu K2012R (True RMS) |
3.290.000 đ |
15 |
Ampe kìm Kyoritsu K2002PA (2000A/1000V) |
3.227.000 đ |
16 |
Ampe kìm Kyoritsu K2002R (2000A/1000V) |
5.082.000 đ |
17 |
Ampe kìm Kyoritsu K2003A |
5.322.000 đ |
18 |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu K2009R (400A/2000A, True RMS) |
5.775.000 đ |
19 |
Ampe kìm Kyoritsu K2010 |
12.272.000 đ |
20 |
Ampe kìm Kyoritsu K2200R |
1.943.000 đ |
21 |
Ampe kìm Kyoritsu K2200 |
1.423.000 đ |
22 |
Ampe kìm AC Kyoritsu K2210R |
6.899.000 đ |
23 |
Ampe kìm Kyoritsu K2031 200A |
2.038.000 đ |
24 |
Ampe kìm Kyoritsu K2033 |
3.633.000 đ |
25 |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu K2046R, K2046R |
4.306.000 đ |
26 |
Ampe kìm Kyoritsu K2055 |
3.735.000 đ |
27 |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu K2056R |
4.701.000 đ |
28 |
Ampe kìm Kyoritsu K2117R |
1.943.000 đ |
29 |
Ampe kìm AC Kyoritsu K2300R |
2.362.000 đ |
30 |
Ampe kìm AC Kyoritsu K2608A |
1.906.000 đ |
31 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2413F |
10.481.000 đ |
32 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2413R |
11.370.000 đ |
33 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2431 |
6.212.000 đ |
34 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2432 |
8.423.000 đ |
35 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2433 |
7.013.000 đ |
34 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2434 |
5.577.000 đ |
35 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |
7.216.000 đ |
36 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |
6.048.000 đ |
37 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 |
8.461.000 đ |
38 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 |
8.461.000 đ |