Kich thuy luc 50 tan 50mm RSC-3050
Kich thuy luc 50 tan 50mm RSC-3050
Thông số kỹ thuật:
Kích thủy lực 50 tấn 50mm RSC-3050
Model RSC-5050
Tải trọng nâng 50 tấn
Hành trình 50mm
Chiều cao thân 112mm
Đường kính thân 128mm
Thể tích dầu 354cm3
Áp suất làm việc max 700bar
Trọng lượng 9.8kg
Bảo hành 6 tháng
*Chưa có bơm thủy lực
Price: 2.500.000 VND Print
(Excluded VAT invoice)
Kích thủy lực, con đội thủy lực là dòng kích 1 chiều, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn nhỏ, các xưởng cơ khí lớn, thường được lựa chọn cho các công việc kích căng hệ văng chống, kích hệ đỡ tạm...
Kích đĩa thủy lực RSC được tối ưu hóa thiết kế nên có khối lượng nhỏ nhẹ nhưng lại có thể chịu được tải trọng tối đa lên tới 10 tấn với hành trình của kích tối đa đạt 150mm nên rất được ưa chuộng sử dụng. Đồng thời kích có cấu tạo đơn giản, có khớp nối nhanh nên dễ dàng kết nối với bơm tay thủy lực.
Bảng giá kích thủy lực cao RSC chưa bao gồm bơm thủy lực
Mã hàng |
Lực kích (T) |
Stroke (mm) |
Lượng dầu (cc) |
Thân cao (mm) |
Quy cách (mm) |
Trọng lượng (Kg) |
Loại máy Phù hợp |
Đơn giá |
RSC-1050 |
10 |
50 |
72 |
100 |
140x75x100 |
2.5 |
CP-700C |
1,750,000 |
RSC-10100 |
10 |
100 |
145 |
150 |
150x105x150 |
4 |
CP-700C |
1,850,000 |
RSC-10150 |
10 |
150 |
217 |
225 |
135x105x235 |
6 |
CP-700C |
1,950,000 |
RSC-2050 |
20 |
50 |
141 |
106 |
155x100x105 |
4 |
CP-700C |
1,950,000 |
RSC-20100 |
20 |
100 |
282 |
167 |
185x130x180 |
8 |
CP-700B |
2,050,000 |
RSC-2150 |
20 |
150 |
423 |
230 |
165x130x245 |
8 |
CP-700B |
2,550,000 |
RSC-3050 |
30 |
50 |
210 |
110 |
165x110x110 |
5.5 |
CP-700C |
2,250,000 |
RSC-30100 |
30 |
100 |
418 |
168 |
190x140x175 |
9 |
CP-700B |
2,650,000 |
RSC-30150 |
30 |
150 |
627 |
235 |
160x140x240 |
12 |
CP-700A |
3,350,000 |
RSC-5050 |
50 |
50 |
318 |
115 |
108x130x115 |
8 |
CP-700B |
2,500,000 |
RSC-50100 |
50 |
100 |
635 |
175 |
200x160x190 |
12 |
CP-700A |
3,250,000 |
RSC-50150 |
50 |
150 |
953 |
245 |
180x160x265 |
16.4 |
CP-700A |
3,950,000 |
RSC-10050 |
100 |
50 |
623 |
138 |
220x210x150 |
21 |
CP-700B |
4,350,000 |
RSC-100100 |
100 |
100 |
1246 |
235 |
230x230x280 |
35.5 |
CP-700A |
4,650,000 |
RSC-100150 |
100 |
150 |
1869 |
285 |
230x230x330 |
41.5 |
CP-700A |
|
RSC-20050 |
200 |
50 |
1280 |
185 |
330x290x220 |
57 |
CP-700A |
|
RSC-200100 |
200 |
100 |
2543 |
235 |
330x290x270 |
70 |
CJB-630A |
|
RSC-200150 |
200 |
150 |
3810 |
285 |
330x290x300 |
83 |
CJB-630A |
|
RSC-30050 |
300 |
50 |
2260 |
267 |
400x370x300 |
126 |
CJB-630A |
|
RSC-300100 |
300 |
100 |
4570 |
317 |
400x370x350 |
145 |
CJB-630A |
|
RSC-300150 |
300 |
150 |
6183 |
367 |
400x370x400 |
165 |
CJB-630A |
Bảng giá kích thủy lực lùn FPY chưa bao gồm bơm thủy lực
Mã hàng |
Lực kích (T) |
Mặt kích (cm2) |
Đường kính trong (mm) |
ĐK ngoài (mm) |
Stroke (mm) |
Thân cao (mm) |
Loại bơm phù hợp |
Đơn giá |
FPY-5 |
5 |
9.61 |
35 |
64×48 |
7 |
41 |
CP-180 |
1,150,000 |
FPY-10 |
10 |
10.89 |
45 |
83×62 |
11 |
53 |
CP-180 |
1,550,000 |
FPY-20 |
20 |
33.16 |
65 |
102×80 |
13 |
62 |
CP-180 |
2,050,000 |
FPY-30 |
30 |
50.24 |
80 |
125×105 |
14 |
66 |
CP-180 |
2,500,000 |
FPY-50 |
50 |
78.5 |
100 |
155×130 |
18 |
77 |
CP-180 |
2,850,000 |
FPY-100 |
100 |
143.06 |
135 |
206×176 |
21 |
93 |
CP-180 |
|
FPY-150 |
150 |
226.8 |
170 |
207 |
21 |
88 |
CP-180 |
Bảng giá kích thủy lực rỗng tâm RCH chưa bao gồm bơm thủy lực
Model |
Thông số kĩ thuật |
Đơn giá |
RCH 2050 |
Kích thủy lực RCH-2050
Tải trọng / hành trình kích: 20T/ 50mm
Kích thước: 20X20X25
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
|
3,150,000 |
RCH 20100 |
Kích thủy lực rỗng tâm RCH-20100
Tải trọng / hành trình kích: 20T/ 100mm
Kích thước: 20X20X25
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
|
4,150,000 |
RCH 3050 |
Kích thủy lực RCH-3050
Tải trọng / hành trình kích: 30T/ 50mm
Kích thước: 20X20X25
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
|
3,950,000 |
RCH 30100 |
Kích thủy lực RCH-30100
Tải trọng / hành trình kích: 30T/ 100mm
Kích thước: 20X20X25
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
|
4,450,000 |
RCH 10075 |
Kích thủy lực RCH-10075
Tải trọng / hành trình kích: 100T/ 75mm
Kích thước: 20X20X25
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
|
17,500,000 |
Bảng Giá bơm tay thủy lực tay, bơm thủy lực điện
Model |
Thông số kĩ thuật |
Đơn giá |
CP 180 |
Bơm Tay Thủy Lực CP-180
Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực
Kích thước: 25 X15 X17 cm
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
|
1,200,000 |
CP 700 |
Bơm Tay Thủy Lực CP-700
Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực
Kích thước: 30X20X20
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
|
2,500,000 |
CP 700-2A |
Bơm Tay Thủy Lực CP-700-2A
Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực
Kích thước: 30X20X20
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
|
3,500,000 |
DB 150-S2 |
Bơm thủy Lực DB150-S2 điện 1.5KW/220V
Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực
Kích thước: 41X28X55
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
Công Suất: 1.5KW
Điện áp: 220V
|
13,500,000 |
DYB 63A |
Bơm thủy Lực DYB-63A điện 1.5KW/220V
Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực
Kích thước: 41X28X55
Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa
Công Suất: 1.5KW
Điện áp: 220V
|
7,800,000 |
Tags: Kich thuy luc, con doi thuy luc, kich thuy luc tay, kich thuy luc dien, kich ren co khi, kich quay tay,
Other Products