Pa lang xich dien treo co dinh Kenbo DHS
Thông số kỹ thuật:
Pa lăng xích điện Kenbo
CH 500 /1300W/220V/00 Kg
CH 1000/1400W/220V/1000 Kg
DHS (DHP) 1Tx5M/500W /380V/1000 Kg
DHS (DHP) 2Tx5M/500W /380V/2000 Kg
DHS (DHP) 3Tx5M/500W /380V/3000 Kg
DHS (DHP) 5Tx5M/750W /380V/5000 Kg
DHS (DHP)10Tx5M/750W /380V/10000Kg
Hãng sản xuất Kenbo
Xuất xứ china
Bảo hành 12 tháng
Pa lăng xích điện treo cố định Kenbo DHS được sử dụng thông dụng nhiều trên thị trường hiện nay: công xưởng, khai thác mỏ, lắp đặt máy móc, bốc dỡ hàng hóa, nâng hạ hàng hóa trong nhà ga, bến tàu, kho bãi.
Mã hàng |
Công suất |
Tải trọng |
Tốc độ nâng |
cáp |
Giá 220V (6M) |
Giá 380V (5M) |
CH 500 |
1300W |
500 Kg |
6 m/ phút |
3m |
6,500,000 |
|
CH 1000 |
1400W |
1000 Kg |
3 m / phút |
3m |
7,950,000 |
|
DHS 1T |
500W |
1000 Kg |
2.5 m/ phút |
6m/ 5m |
5,450,000 |
5,350,000 |
DHS 2T |
500W |
2000 Kg |
2.0 m/ phút |
6m/ 5m |
6,250,000 |
6,190,000 |
DHS 3T |
500W |
3000 Kg |
1.25m/ phút |
6m/ 5m |
6,870,000 |
6,750,000 |
DHS 5T |
750W |
5000 Kg |
1 m / phút |
6m/ 5m |
8,060,000 |
7,850,000 |
DHS 10T |
750W |
10000Kg |
0.5m / phút |
6m/ 5m |
10,890,000 |
10,780,000 |
Pa lăng xích điện Kenbo sử dụng xích tiêu chuẩn của nhà sản xuất, tuy nhiên quý khách hàng muốn thay đổi chiều dài dây xích tùy ý.
Tải trọng nâng hạ 1000kg -10000 kg, chiều cao nâng 5 mét, sử dụng điện áp 380V.
Thời gian sử dụng: dùng liên tục trong ngày với tải trọng nâng đạt 100%.
Model |
Tải trọng |
Tốc độ nâng |
Đường xích |
Tốc độ di chuyển |
Công suất (kw) |
Kích thước |
Chiều cao |
Đơn giá |
KKBB01-01 |
1 |
6.8 |
1 |
11/21 |
1.5-0.4/380V |
7.1mmx1 |
6m |
11.500.000 |
KKBB01-02 |
1 |
3.9 |
2 |
11/21 |
1.1-0.4/380V |
6.3mmx2 |
6m |
11.000.000 |
KBB02-01 |
2 |
6.6 |
1 |
11/21 |
3.0-0.4/380V |
10mmx1 |
6m |
16.900.000 |
KKBB02-02 |
2 |
3.4 |
2 |
11/21 |
1.5-0.4/380V |
7.1mmx2 |
6m |
16.900.000 |
KKBB03-01 |
3 |
5.6 |
1 |
11/21 |
3.0-0.75/380V |
11.2mmx1 |
6m |
19.980.000 |
KKBB03-02 |
3 |
4.4 |
2 |
11/21 |
3.0-0.75/380V |
10mmx2 |
6m |
19.980.000 |
KKBB05-02 |
5 |
2.8 |
2 |
11/21 |
3.0-0.75/380V |
11.2mmx2 |
6m |
34.900.000 |
Model |
Tải trọng |
Tốc độ nâng |
Đường xích |
Tốc độ di chuyển |
Công suất (kw) |
Kích thước |
Chiều cao |
Đơn giá |
KKBB01-01 |
1 |
6.8 |
1 |
11/21 |
1.5-0.4/380V |
7.1mmx1 |
6m |
15.500.000 |
KKBB01-02 |
1 |
3.9 |
2 |
11/21 |
1.1-0.4/380V |
6.3mmx2 |
6m |
15.500.000 |
KBB02-01 |
2 |
6.6 |
1 |
11/21 |
3.0-0.4/380V |
10mmx1 |
6m |
22.500.000 |
KKBB02-02 |
2 |
3.4 |
2 |
11/21 |
1.5-0.4/380V |
7.1mmx2 |
6m |
21.900.000 |
KKBB03-01 |
3 |
5.6 |
1 |
11/21 |
3.0-0.75/380V |
11.2mmx1 |
6m |
25.900.000 |
KKBB03-02 |
3 |
4.4 |
2 |
11/21 |
3.0-0.75/380V |
10mmx2 |
6m |
25.500.000 |
KKBB05-02 |
5 |
2.8 |
2 |
11/21 |
3.0-0.75/380V |
11.2mmx2 |
6m |
39.500.000 |
Pa lăng xích điện Kenbo DHS |
Pa lăng xích điện Kenbo KKBB |
1/Pa lăng xích điện giá rẻ DHS không có con chảy để di chuyển trên dầm.
2/Tốc độ nâng của pa lăng xích điện DHS chậm, cao nhất là 2,5m/phút – tốc độ nâng của DHS-1.
3/Trọng tải nâng của DHS dao động trong khoảng từ 0,5 tấn đến 10 tấn.
4/Pa lăng xích điện giá rẻ DHS có chiều cao nâng tiêu chuẩn thấp hơn pa lăng xích điện cao cấp KENBO. Chiều cao nâng tiêu chuẩn đạt 5m
|
1/Pa lăng xích điện cao cấp KENBO có pa lăng xích điện di chuyển có lắp thêm con chảy để pa lăng có thể chạy qua lại trên dầm trong quá trình hoạt động
2/ Tốc độ nâng của pa lăng xích điện KKBB khá nhanh, có thể lên đến 6,8m/phút với máy pa lăng xích điện cố định KKBB01-01 và pa lăng xích điện di chuyển KKBB01-01. Tốc độ nâng chậm nhất cũng đạt 2,8m/phút, vẫn cao hơn tốc độ nâng của DHS.
3/ Trọng tải nâng của KKBB thấp hơn model DHS, từ 0,5 tấn đến 5 tấn.
4/ Pa lăng xích điện cao cấp KKBB có chiều cao nâng đạt 6m.
|
Thiết Bị Plaza - đại lý phân phối tời điện, tời cáp, tời kéo mặt đất, tời kéo đa năng, pa lăng cáp điện, Pa lăng xích điện Kenbo, Vital, Nitto, Kondon, Kensen, Deasan chính hãng giá rẻ tại Hà Nội và Sài Gòn.