Bua khoan da cam tay HY20
Bua khoan da cam tay HY20
Búa khoan đá cầm tay HY20
Độ cứng của đá F=6-20
Hành trình pit-tông 45mm
Đường kính trụ 58mm
Áp suất hoạt động 0.4-0,5mpa
Tiêu thụ không khí 1,4m³/phút
Kích cỡ ống khoan B22*108mm
Trọng lượng 18kg
Kích cỡ gói (mm) 590*280*180
Xuất xứ china
Bảo hành 3 tháng
Chân ben: 1.500.000 đ
Price: 3.750.000 VND Print
(Excluded VAT invoice)
Búa khoan đá cầm tay HY20, búa khoan đá khí nén, máy khoan đá
Thiết bị hoạt động khá êm ái, khả năng phát tán tiếng ồn tương đối thấp, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp đồng thời nâng cao hiệu quả làm việc của công nhân.
Máy khoan đá cầm tay phù hợp sử dụng cho các công trình khai thác quy mô vừa và nhỏ, thi công hầm mỏ,…
Thông số kỹ thuật Búa khoan đá khí nén cầm tay
Model
Mã máy
|
Trọng lượng kg |
Chiều dài mm |
ĐK Xylanh mm |
Áp lực làm việc MPa |
Lực tác dụng J |
Lương khí tiêu hao l/s |
YO18 |
18 |
550 |
58x45 |
0.4-0.63 |
≥22 |
≤20 |
HY18 |
18 |
590 |
58x50 |
0.4-0.63 |
≥23 |
≤24 |
YT24 |
24 |
740 |
70x70 |
0.4-0.63 |
≥28 |
≤38 |
YT28 |
28 |
740 |
80x60 |
0.4-0.63 |
≥38 |
≤63 |
MZ7665 |
26 |
720 |
76x70 |
0.4-0.63 |
≥37 |
≤63 |
Bảng báo giá cần khoan đá YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A
Cần khoan |
Loại thường (màu đen) |
Loại tốt (màu xanh) |
Cần khoan 0.5m |
150.000 vnđ |
200.000 vnđ |
Cần khoan 0,8m |
200.000 vnđ |
250.000 vnđ |
Cần khoan 1,0m |
250.000 vnđ |
300.000 vnđ |
Cần khoan 1,2m |
300.000 vnđ |
350.000 vnđ |
Cần khoan 1,5m |
350.000 vnđ |
400.000 vnđ |
Cần khoan 2,0m |
450.000 vnđ |
550.000 vnđ |
Cần khoan 2,5m |
500.000 vnđ |
650.000 vnđ |
Cần khoan 3,0m |
550.000 vnđ |
750.000 vnđ |
Cần khoan 3,5m |
600.000 vnđ |
850.000 vnđ |
Cần khoan 4,0m |
700.000 vnđ |
900.000 vnđ |
Cần khoan 4,5m |
750.000 vnđ |
950.000 vnđ |
Cần khoan 5,0m |
800.000 vnđ |
1.000.000 vnđ |
Cần khoan 5,5m |
850.000 vnđ |
1.050.000 vnđ |
Cần khoan 6,0m |
900.000 vnđ |
1.200.000 vnđ |
Bảng báo giá mũi khoan đá +, -, bi YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A
Mũi khoan |
Mũi + |
Mũi - |
Mũi Bi |
Ø32 (giác 22) |
117.000 vnđ |
110.000 vnđ |
132.000 vnđ |
Ø34 (giác 22) |
121.000 vnđ |
113.000 vnđ |
135.000 vnđ |
Ø36 (giác 22) |
127.000 vnđ |
120.000 vnđ |
140.000 vnđ |
Ø38 (giác 22) |
133.000 vnđ |
125.000 vnđ |
145.000 vnđ |
Ø40 (giác 22) |
157.000 vnđ |
130.000 vnđ |
150.000 vnđ |
Ø42 (giác 22) |
145.000 vnđ |
133.000 vnđ |
155.000 vnđ |
Other Products