May khoan da khi nen YT28
May khoan da khi nen YT28
Búa khoan đá khí nén Cam Túc YT28 (chưa có chân ben)
Trọng lượng; 28 kg
Chiều dài: 661 mm
Xi lanh dia: 80 mm
Piston: 60 mm
Áp suất không khí: 0.4-0.63MPa
Tác động frequencey: ≥ 37 hz
Tiêu thụ không khí: ≤63L/S (3.7m3/ phút)
Không khí ống (bên trong dia): 25 mm
Ống nước (bên trong dia): 13 mm
Drill bit dia: 34-42 mm
Shank kích thước: 22×108±1mm/25×108±1mm
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành: 3 tháng
*Chân ben cam túc : 2.800.000 đ
*Búa khoan đá khai sơn YT28 (chưa chân ben): 7.500.000 đ
*Dây hơi hàn quốc F25*50M 1 lớp bố vải: 2.950.000 đ/ cuộn
*Dây hơi hàn quốc F25*50M 3 lớp bố vải: 3.500.000 đ / cuộn
Price: 6.500.000 VND Print
(Excluded VAT invoice)
Máy (búa) khoan đá YT28 là loại khoan cầm tay có lực đập lớn, tiếng ồn thấp, trọng lượng trung bình phù hợp với sức lao động của công nhân Việt Nam, hiệu quả kinh tế tốt, khoan đá YT phù hợp nhất đối với khoan nổ mìn để khai thác khoáng sản quy mô nhỏ và vừa, thi công các đường hầm, đường giao thông, thủy lợi và quốc phòng,
Dòng máy khoan cầm tay dùng khí nén mang mã hiệu YT của đã được người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng và ưa chuộng.
Máy khoan đá khí nén YT28 có thể lắp thêm các loại chân khoan dùng khí nén như: chân khoan FT160BD, FT160BC hoặc FT160S.
Búa khoan đá khí nén YT28 được trang bị với một thiết bị chứa và cấp dầu bôi trơn FY200B vỏ trong suốt, dễ dàng quan sát mức dầu và điều chỉnh lượng dầu để đảm bảo dầu bôi trơn tốt.
Máy khoan đá cầm tay phù hợp sử dụng cho các công trình khai thác quy mô vừa và nhỏ, thi công hầm mỏ,…
Thông số kỹ thuật Búa khoan đá khí nén cầm tay
Model
Mã máy
|
Trọng lượng kg |
Chiều dài mm |
ĐK Xylanh mm |
Áp lực làm việc MPa |
Lực tác dụng J |
Lương khí tiêu hao l/s |
YO18 |
18 |
550 |
58x45 |
0.4-0.63 |
≥22 |
≤20 |
HY18 |
18 |
590 |
58x50 |
0.4-0.63 |
≥23 |
≤24 |
YT24 |
24 |
740 |
70x70 |
0.4-0.63 |
≥28 |
≤38 |
YT28 |
28 |
740 |
80x60 |
0.4-0.63 |
≥38 |
≤63 |
MZ7665 |
26 |
720 |
76x70 |
0.4-0.63 |
≥37 |
≤63 |
Bảng báo giá cần khoan đá YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A ( đá mềm mũi +, - đá cứng mũi bi)
Cần khoan |
Loại thường (màu đen) |
Loại tốt (màu xanh) |
Cần khoan 0.5m |
150.000 vnđ |
200.000 vnđ |
Cần khoan 0,8m |
200.000 vnđ |
250.000 vnđ |
Cần khoan 1,0m |
250.000 vnđ |
300.000 vnđ |
Cần khoan 1,2m |
300.000 vnđ |
350.000 vnđ |
Cần khoan 1,5m |
350.000 vnđ |
400.000 vnđ |
Cần khoan 2,0m |
450.000 vnđ |
550.000 vnđ |
Cần khoan 2,5m |
500.000 vnđ |
650.000 vnđ |
Cần khoan 3,0m |
550.000 vnđ |
750.000 vnđ |
Cần khoan 3,5m |
600.000 vnđ |
850.000 vnđ |
Cần khoan 4,0m |
700.000 vnđ |
900.000 vnđ |
Cần khoan 4,5m |
750.000 vnđ |
950.000 vnđ |
Cần khoan 5,0m |
800.000 vnđ |
1.000.000 vnđ |
Cần khoan 5,5m |
850.000 vnđ |
1.050.000 vnđ |
Cần khoan 6,0m |
900.000 vnđ |
1.200.000 vnđ |
Bảng báo giá mũi khoan đá +, -, bi YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A
Mũi khoan |
Mũi + |
Mũi - |
Mũi Bi |
Ø32 (giác 22) |
117.000 vnđ |
110.000 vnđ |
132.000 vnđ |
Ø34 (giác 22) |
121.000 vnđ |
113.000 vnđ |
135.000 vnđ |
Ø36 (giác 22) |
127.000 vnđ |
120.000 vnđ |
140.000 vnđ |
Ø38 (giác 22) |
133.000 vnđ |
125.000 vnđ |
145.000 vnđ |
Ø40 (giác 22) |
157.000 vnđ |
130.000 vnđ |
150.000 vnđ |
Ø42 (giác 22) |
145.000 vnđ |
133.000 vnđ |
155.000 vnđ |
Tags: May khoan da, bua khoan da, may khoan da cam tay, bua khoan da khi nen, bua khoa da hoi, bua hoi,
Other Products