Bua duc be tong khi nen Kawasaki CB10
Bua duc be tong khi nen Kawasaki CB10
Búa đục bê tông khí nén Kawasaki CB10
Đường kính piston : 35 mm
Hành trình của piston: 102 mm
Số lần đập / phút : 1,700 bpm
Lượng khí tiêu thụ : 16,68 l/s
Kích cỡ: 470 x 88 x 316 mm
Trọng lượng: 13.0kg
Đầu khí vào : 1"
Đường kính dây: 19 mm
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 6 Tháng
Đường kính piston : 35 mm
Hành trình của piston: 102 mm
Số lần đập / phút : 1,700 bpm
Lượng khí tiêu thụ : 16,68 l/s
Kích cỡ: 470 x 88 x 316 mm
Trọng lượng: 13.0kg
Đầu khí vào : 1"
Đường kính dây: 19 mm
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 6 Tháng
*Máy kèm theo 1 mũi đục nhọn
Price: 15.259.000 VND Print
(Included VAT invoice)
Búa đục bê tông khí nén Kawasaki CB10 là thiết bị không thể thiếu trong hộp công cụ hiện đại, giúp bạn khoan, đục các kết cấu từ bê tông. Thiết kế tay cầm chắc chắn, phủ lớp cách điện nhằm đảm bảo an toàn khi sử dụng và thuận tiện hơn trong các thao tác, chống trơn trượt. Sản phẩm là một trong những dụng cụ khí nén cầm tay chuyên dụng.
Đục bê tông Kawasaki CB10 có thiết kế đơn giản, kiểu dáng hiện đại với kích thước theo tiêu chuẩn quốc tế nên phù hợp với nhiều loại mũi đục. Sản phẩm được sản xuất tại Nhật Bản nên đảm bảo chất lượng với một mức giá phù hợp. Đục bê tông Kawasaki CB10 chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng khi sử dụng.
Công dụng của búa đục bê tông Kawasaki CB10:
- Đục bê tông Kawasaki CB10 là thiết bị khoan cắt và đục các kết cấu bằng bê tông, chuyên dụng trong sửa chữa, xây dựng
Ưu điểm của búa đục bê tông Kawasaki CB10:
- Thiết kế đơn giản và dễ sử dụng.
- Tay cầm phủ lớp cách điện đảm bảo an toàn cho người dùng.
- Máy được làm từ các chất liệu cao cấp với độ bền cao.
- Sử dụng khí nén để đục phá bê tông.
- Bảo quản dễ dàng.
Máy đục bê tông khí nén Kawasaki HAMMER / CHIPPER / BREAKER / RAMMER
Model |
Name |
Weight |
Size |
Price |
KPT-52 |
HAMMER, ROUND SHANK |
18.0 |
36 x 34 x 32 |
2,454,200 |
KPT-52K |
HAMMER KIT |
16.0 |
36 x 34 x 32 |
3,117,150 |
KPT-0219 |
AIR HAMMER KIT |
21.0 |
- |
3,302,100 |
KPT-0219K |
AIR HAMMER KIT |
22.0 |
- |
4,121,250 |
NC-0S |
CHIPPING HAMMER |
30.0 |
47 x 44 x 22 |
8,505,600 |
NC-1S |
CHIPPING HAMMER |
34.0 |
47 x 44 x 22 |
10,928,400 |
NC-2S |
CHIPPING HAMMER |
23.0 |
43 x 29 x 22 |
11,238,000 |
NC-3S |
CHIPPING HAMMER |
40.0 |
47 x 44 x 22 |
11,546,400 |
AA-10A |
CHIPPING HAMMER |
27.0 |
47 x 44 x 22 |
10,928,400 |
AA-15A |
CHIPPING HAMMER |
27.0 |
47 x 44 x 22 |
11,082,000 |
AA-30A |
CHIPPING HAMMER |
37.0 |
47 x 44 x 22 |
11,707,200 |
KPT-F1 |
FLUX CHIPPER |
21.0 |
43 x 28 x 22 |
3,902,600 |
KPT-F1J |
NEEDLE SCALER |
22.0 |
47 x 43 x 22 |
4,434,300 |
KPT-F2 |
FLUX CHIPPER |
30.0 |
43 x 28 x 22 |
4,228,900 |
KPT-F3 |
FLUX CHIPPER |
13.0 |
30 x 30 x 23 |
5,062,500 |
KPT-F4 |
FLUX CHIPPER/NEEDLE SCALER |
18.0 |
43 x 30 x 23 |
6,804,000 |
KPT-F5 |
FLUX CHIPPER |
19.0 |
44 x 26 x 16 |
5,149,300 |
KPT-F6 |
FLUX CHIPPER/NEEDLE SCALER |
18.0 |
30 x 30 x 23 |
6,561,600 |
KPT-0110 |
NEEDLE SCALER |
20.0 |
- |
5,378,750 |
KPT-0280 |
NEEDLE SCALER |
24.0 |
- |
10,444,800 |
KPT-S2 |
SCALING HAMMER |
30.0 |
57 x39 x27 |
5,585,000 |
KPT-0160 |
SCALING HAMMER, 3-HEAD |
24.0 |
- |
11,690,400 |
KPT-J5 |
JUMBO SCRAPER |
3.0 |
524 × 60 × 60 |
10,617,600 |
KPT-J10 |
JUMBO SCRAPER |
3.7 |
780 x 85 x 60 |
11,238,000 |
KPT-J15 |
JUMBO SCRAPER |
5.2 |
1295×78×50 |
11,856,000 |
KPT-1 |
SAND RAMMER |
22.0 |
40 x 37 x 25 |
7,803,600 |
KPT-1L |
SAND RAMMER |
25.0 |
49 x 35 x 22 |
8,354,400 |
KPT-2 |
SAND RAMMER |
32.0 |
40 x 37 x 25 |
8,106,000 |
KPT-2L |
SAND RAMMER |
33.0 |
49 x 35 x 22 |
8,754,000 |
KPT-3 |
SAND RAMMER |
20.0 |
53 x 32 x 17 |
12,458,400 |
KPT-4 |
SAND RAMMER |
25.0 |
53 x 32 x 17 |
12,907,200 |
KPT-5 |
SAND RAMMER |
32.0 |
53 x 32 x 17 |
14,109,600 |
KPT-6 |
SAND RAMMER |
15.0 |
61 x 15 x 16 |
29,116,800 |
KPT-7 |
SAND RAMMER |
19.0 |
61 x 15 x 16 |
29,840,400 |
CB-10 |
CONCRETE BREAKER |
35.0 |
52 x 37 x 29 |
15,259,200 |
CB-20 |
CONCRETE BREAKER |
26.0 |
63 x 39 x 15 |
18,910,800 |
CB-30 |
CONCRETE BREAKER |
35.0 |
63 x 39 x 15 |
21,919,200 |
CB-35 |
CONCRETE BREAKER |
38.0 |
63 x 39 x 15 |
26,535,600 |
Other Products