Bua duc be tong khi nen Kawasaki KPT-52
Bua duc be tong khi nen Kawasaki KPT-52
Búa đục hơi Kawasaki KPT-52
Độ mở của lò xo: 10.2mm
Đường kính của piston: 19mm
Hành trình của piston: 55mm
Số lần đập/ phút: 3.000 bpm
Lượng khí tiêu thụ: 6.74 l/s
Kích cỡ: 216 x 50 x 157mm
Trọng lượng: 1.65 kg
Đầu khí vào: 1/4”
Mã sản phẩm: KPT-52
Nhà sản xuất: Kawasaki
Xuất xứ: Nhật Bản
Price: 2.434.000 VND Print
(Included VAT invoice)
Búa hơi Kawasaki KPT-52 là búa đục khí nén dùng đục bê tông, sỉ hàn, gõ gỉ sắt thép,..
Búa hơi Kawasaki KPT-52 có kích thước nhỏ gọn, thiết kế hiện đại, tay cầm được phủ lớp cách điện giúp bạn sử dụng an toàn và thuận tiện hơn. Sản phẩm được sản xuất tại Nhật Bản nên đảm bảo chất lượng với một mức giá phù hợp. Búa hơi Kawasaki KPT-52 chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng khi sử dụng.
Công dụng của Búa hơi Kawasaki KPT-52:
- Búa hơi Kawasaki KPT-52 giúp bạn đục các chi tiết bằng bê tông, thích hợp để gắn nhiều loại đầu đục khác nhau.
Ưu điểm của Búa hơi Kawasaki KPT-52:
- Trọng lượng nhẹ nhưng đem lại hiệu suất cao.
- Tay cầm phủ lớp cách điện đảm bảo an toàn cho người dùng.
- Máy được làm từ các chất liệu cao cấp với độ bền cao.
- Máy dạng piston, hoạt động với áp suất khí nén.
- Bảo quản dễ dàng.
Máy đục bê tông khí nén Kawasaki HAMMER / CHIPPER / BREAKER / RAMMER
Model |
Name |
Weight |
Size |
Price |
KPT-52 |
HAMMER, ROUND SHANK |
18.0 |
36 x 34 x 32 |
2,454,200 |
KPT-52K |
HAMMER KIT |
16.0 |
36 x 34 x 32 |
3,117,150 |
KPT-0219 |
AIR HAMMER KIT |
21.0 |
- |
3,302,100 |
KPT-0219K |
AIR HAMMER KIT |
22.0 |
- |
4,121,250 |
NC-0S |
CHIPPING HAMMER |
30.0 |
47 x 44 x 22 |
8,505,600 |
NC-1S |
CHIPPING HAMMER |
34.0 |
47 x 44 x 22 |
10,928,400 |
NC-2S |
CHIPPING HAMMER |
23.0 |
43 x 29 x 22 |
11,238,000 |
NC-3S |
CHIPPING HAMMER |
40.0 |
47 x 44 x 22 |
11,546,400 |
AA-10A |
CHIPPING HAMMER |
27.0 |
47 x 44 x 22 |
10,928,400 |
AA-15A |
CHIPPING HAMMER |
27.0 |
47 x 44 x 22 |
11,082,000 |
AA-30A |
CHIPPING HAMMER |
37.0 |
47 x 44 x 22 |
11,707,200 |
KPT-F1 |
FLUX CHIPPER |
21.0 |
43 x 28 x 22 |
3,902,600 |
KPT-F1J |
NEEDLE SCALER |
22.0 |
47 x 43 x 22 |
4,434,300 |
KPT-F2 |
FLUX CHIPPER |
30.0 |
43 x 28 x 22 |
4,228,900 |
KPT-F3 |
FLUX CHIPPER |
13.0 |
30 x 30 x 23 |
5,062,500 |
KPT-F4 |
FLUX CHIPPER/NEEDLE SCALER |
18.0 |
43 x 30 x 23 |
6,804,000 |
KPT-F5 |
FLUX CHIPPER |
19.0 |
44 x 26 x 16 |
5,149,300 |
KPT-F6 |
FLUX CHIPPER/NEEDLE SCALER |
18.0 |
30 x 30 x 23 |
6,561,600 |
KPT-0110 |
NEEDLE SCALER |
20.0 |
- |
5,378,750 |
KPT-0280 |
NEEDLE SCALER |
24.0 |
- |
10,444,800 |
KPT-S2 |
SCALING HAMMER |
30.0 |
57 x39 x27 |
5,585,000 |
KPT-0160 |
SCALING HAMMER, 3-HEAD |
24.0 |
- |
11,690,400 |
KPT-J5 |
JUMBO SCRAPER |
3.0 |
524 × 60 × 60 |
10,617,600 |
KPT-J10 |
JUMBO SCRAPER |
3.7 |
780 x 85 x 60 |
11,238,000 |
KPT-J15 |
JUMBO SCRAPER |
5.2 |
1295×78×50 |
11,856,000 |
KPT-1 |
SAND RAMMER |
22.0 |
40 x 37 x 25 |
7,803,600 |
KPT-1L |
SAND RAMMER |
25.0 |
49 x 35 x 22 |
8,354,400 |
KPT-2 |
SAND RAMMER |
32.0 |
40 x 37 x 25 |
8,106,000 |
KPT-2L |
SAND RAMMER |
33.0 |
49 x 35 x 22 |
8,754,000 |
KPT-3 |
SAND RAMMER |
20.0 |
53 x 32 x 17 |
12,458,400 |
KPT-4 |
SAND RAMMER |
25.0 |
53 x 32 x 17 |
12,907,200 |
KPT-5 |
SAND RAMMER |
32.0 |
53 x 32 x 17 |
14,109,600 |
KPT-6 |
SAND RAMMER |
15.0 |
61 x 15 x 16 |
29,116,800 |
KPT-7 |
SAND RAMMER |
19.0 |
61 x 15 x 16 |
29,840,400 |
CB-10 |
CONCRETE BREAKER |
35.0 |
52 x 37 x 29 |
15,259,200 |
CB-20 |
CONCRETE BREAKER |
26.0 |
63 x 39 x 15 |
18,910,800 |
CB-30 |
CONCRETE BREAKER |
35.0 |
63 x 39 x 15 |
21,919,200 |
CB-35 |
CONCRETE BREAKER |
38.0 |
63 x 39 x 15 |
26,535,600 |
Other Products