Ngôn ngữ: Tiếng Việt Language: English
PRODUCTS CATEGORY
Best-Sell Products
Panme do ngoai Mitutoyo 103-130 (25-50mm)

Panme do ngoai Mitutoyo 103-130 (25-50mm)

Thông số kỹ thuật:
Panme đo ngoài Mitutoyo 103-130
Mã đặt hàng: 103-130
Phạm vị đo: 25-50mm
Độ chia: 0,001mm
Độ chính xác: ±2micromet
Trọng lượng: 1kg
Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật bản
Bảo hành: 12 tháng

Price: 1.510.000 VND Print
(Included VAT invoice)
Facebook Share Facebook Messenger Skype Twitter
Gmail Google bookmarks More...

Panme đo ngoài Mitutoyo 103-130 (25-50mm)

Hướng dẫn cách sử dụng Panme Mitutoyo
-Trước khi đo cần kiểm tra xem Panme có chính xác không.
-Kiểm tra xem panme có bị mòn hay sứt mẻ gì không. Đặc biệt nếu đầu đo bị mòn hay sứt mẻ thì kết quả đo sẽ không chính xác
-Khi đo tay trái cầm panme, tay phải vặn cho đầu đo đến gần tiếp xúc thì vặn núm vặn cho đầu đo tiếp xúc với vật đúng áp lực đo
-Phải giữ cho đường tâm của 2 mỏ đo trùng với kích thước vật cần đo
-Trường hợp phải lấy panme đo ngoài Mitutoyo ra khỏi vị trí đo thì vặn đai ốc hãm (cần hãm) để cố định đầu đo động trước khi lấy Panme ra khỏi vật đo.
-Khi đo dựa vào mép thước động ta đọc được số “mm” và nửa “mm” của kích thước ở trên thước chính.
-Dựa vào vạch chuẩn trên thước chính ta đọc được phần trăm “mm” trên thước phụ (giá trị mỗi vạch là 0.01 mm)
Lưu ý khi sư dụng Panme đo ngoài Mitutoyo
-Không được dùng Panme để đo khi vật đang quay.
-Không đo các mặt thô, bẩn. Phải lau sạch vật đo trước khi đo.
-Không vặn trực tiếp ống vặn thước phụ để mỏ đo ép vào vật đo.
-Cần hạn chế việc lấy Panme ra khỏi vị trí đo mới đọc kích thước
-Các mặt đo của Panme cần phải giữ gìn cẩn thận, tránh để gỉ và bị bụi cát, bụi đá mài hoặc phôi kim loại mài mòn
-Cần tránh va chạm làm biến dạng mỏ neo.
-Hàng ngày hết ca làm việc phải lau chùi thước bằng giẻ sạch và bôi dầu mỏ neo siết vật hãm (cần hãm) để cố định đầu đo động và đặt Panme đúng vị trí ở trong hộp.

Bảng báo giá Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo nhật bản chính hãng
STT
Model
Panme đo ngoài cơ khí
Đơn giá
1
103-137
Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.01mm
993,000
2
103-129
Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.001mm
1,257,000
3
103-138
Panme đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.01mm
1,180,000
4
103-130
Panme đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.001mm
1,510,000
5
103-139-10
Panme đo ngoài cơ khí 50-75mmx0.01mm
1,433,000
6
103-140-10
Panme đo ngoài cơ khí 75-100mmx0.01mm
1,587,000
7
103-141-10
Panme đo ngoài cơ khí 100-125mmx0.01mm
1,950,000
8
103-142-10
Panme đo ngoài cơ khí 125-150mmx0.01mm
2,159,000
9
103-143-10
Panme đo ngoài cơ khí 150-175mmx0.01mm
2,478,000
10
103-144-10
Panme đo ngoài cơ khí 175-200mmx0.01mm
2,643,000
11
103-145-10
Panme đo ngoài cơ khí 200-225mmx0.01mm
3,061,000
12
103-146-10
Panme đo ngoài cơ khí 225-250mmx0.01mm
3,248,000
13
103-147-10
Panme đo ngoài cơ khí 250-275mmx0.01mm
3,557,000
14
103-148-10
Panme đo ngoài cơ khí 275-300mmx0.01mm
3,822,000
15
103-149
Panme đo ngoài cơ khí 300-325mmx0.01mm
4,966,000
16
103-150
Panme đo ngoài cơ khí 325-350mmx0.01mm
5,406,000
17
104-135A
Panme đo ngoài cơ khí 0-150mmx0.01mm
5,450,000
18
104-136A
Panme đo ngoài cơ khí 150-300mmx0.01mm
7,705,000
19
104-139A
Panme đo ngoài cơ khí 0-100mmx0.01mm
4,250,000
20
104-140A
Panme đo ngoài cơ khí 100-200mmx0.01mm
5,263,000
21
104-141A
Panme đo ngoài cơ khí 200-300mmx0.01mm
6,132,000
22
104-142A
Panme đo ngoài cơ khí 300-400mmx0.01mm
8,323,000
23
104-143A
Panme đo ngoài cơ khí 400-500mmx0.01mm
9,898,000
24
104-144A
Panme đo ngoài cơ khí 500-600mmx0.01mm
11,780,000
25
104-145A
Panme đo ngoài cơ khí 600-700mmx0.01mm
13,562,000
26
104-146A
Panme đo ngoài cơ khí 700-800mmx0.01mm
16,798,000
27
104-147A
Panme đo ngoài cơ khí 50-150mmx0.01mm
4,581,000
28
102-301
Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.01mm
1,257,000
29
102-302
Panme đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.01mm
1,510,000
STT
Model
Panme đo ngoài số đếm
Đơn giá
30
193-101
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 0-25mmx0.01mm
2,236,000
31
193-102
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 25-50mmx0.01mm
2,555,000
32
193-111
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 0-25mmx0.001mm
2,302,000
33
193-112
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 25-50mmx0.001mm
2,643,000
34
193-113
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 50-75mmx0.001mm
3,072,000

Thiết Bị Plaza - dại lý số 1 Việt nam bán thước Panme đo ngoài điện tử các loại của hãng Mitutoyo Nhật. + chính xác cao. +Thước Panme điện tử. Thước kẹp cơ khí Mitutoyo nhật bản.

may han dien tu hong ky
Other Products
Counter: 31895688
438 users online
THIẾT BỊ PLAZA
 VPHN: 14B Ngõ 200 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
 Kho MXD Hà Nội: 68 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì, Hà Nội
 VPĐN: 273 Trường Chinh, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
 VPHCM: 27/24 Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8,Hồ Chí Minh
 Kho MXD HCM: 250 QL1A Bình Tân * Bình Dương: Vĩnh Phú 24, Thuận An
Điện thoại/ Zalo: 0986166533 * 0915650156 * 09793980510936390588
Copyright 2009 - 2024 by Thiet Bi Plaza.
All right reserved.
Follow us onzalo thietbiplaza https://wa.me/c/84986166533facebook thietbiplazahttps://twitter.com/thietbiplazaintagram thietbiplazayoutube thietbiplazatiktok thietbiplazashopee thietbiplaza
MÁY DÙNG ĐIỆN
 
DỤNG CỤ LÀM MỘC
MÁY DÙNG PIN
 
MÁY DÙNG HƠI
 
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
 
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
 
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
 
THIẾT BỊ PHUN SƠN
MÁY HÀN CẮT
 
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
MÁY NÉN KHÍ
 
MÁY BƠM / PHUN RỬA
 
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình

PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..

dai ly ban may co khi, may xay dung gia re