Panme do ngoai Mitutoyo 103-139-10 (50-75mm)
Thông số kỹ thuật:
Panme đo ngoài Mitutoyo 103-139-10
Phạm vị đo: 50-75mm
Độ chia: 0,01mm
Độ chính xác: ±2 micromet
Trọng lượng: 0.4kg
Hãng sản xuất: Mitutoyo Nhật bản
Bảo hành: 12 tháng
Panme đo ngoài Mitutoyo 103-139-10 (50-75mm)
Hướng dẫn cách sử dụng Panme Mitutoyo
-Trước khi đo cần kiểm tra xem Panme có chính xác không.
-Kiểm tra xem panme có bị mòn hay sứt mẻ gì không. Đặc biệt nếu đầu đo bị mòn hay sứt mẻ thì kết quả đo sẽ không chính xác
-Khi đo tay trái cầm panme, tay phải vặn cho đầu đo đến gần tiếp xúc thì vặn núm vặn cho đầu đo tiếp xúc với vật đúng áp lực đo
-Phải giữ cho đường tâm của 2 mỏ đo trùng với kích thước vật cần đo
-Trường  hợp phải lấy panme đo ngoài Mitutoyo ra khỏi vị trí đo thì vặn đai ốc  hãm (cần hãm) để cố định đầu đo động trước khi lấy Panme ra khỏi vật đo.
-Khi đo dựa vào mép thước động ta đọc được số “mm” và nửa “mm” của kích thước ở trên thước chính.
-Dựa vào vạch chuẩn trên thước chính ta đọc được phần trăm “mm” trên thước phụ (giá trị mỗi vạch là 0.01 mm)
Lưu ý khi sư dụng Panme đo ngoài Mitutoyo
-Không được dùng Panme để đo khi vật đang quay.
-Không đo các mặt thô, bẩn. Phải lau sạch vật đo trước khi đo.
-Không vặn trực tiếp ống vặn thước phụ để mỏ đo ép vào vật đo.
-Cần hạn chế việc lấy Panme ra khỏi vị trí đo mới đọc kích thước
-Các mặt đo của Panme cần phải giữ gìn cẩn thận, tránh để gỉ và bị bụi cát, bụi đá mài hoặc phôi kim loại mài mòn
-Cần tránh va chạm làm biến dạng mỏ neo.
-Hàng  ngày hết ca làm việc phải lau chùi thước bằng giẻ sạch và bôi dầu mỏ  neo siết vật hãm (cần hãm) để cố định đầu đo động và đặt Panme đúng vị  trí ở trong hộp.
| 
             STT 
             | 
            
             Model 
             | 
            
             Panme đo ngoài cơ khí 
             | 
            
             Đơn giá  
             | 
        
| 
             1 
             | 
            
             103-137 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.01mm 
             | 
            
             993,000 
             | 
        
| 
             2 
             | 
            
             103-129 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.001mm 
             | 
            
             1,257,000 
             | 
        
| 
             3 
             | 
            
             103-138 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.01mm 
             | 
            
             1,180,000 
             | 
        
| 
             4 
             | 
            
             103-130 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.001mm 
             | 
            
             1,510,000 
             | 
        
| 
             5 
             | 
            
             103-139-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 50-75mmx0.01mm 
             | 
            
             1,433,000 
             | 
        
| 
             6 
             | 
            
             103-140-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 75-100mmx0.01mm 
             | 
            
             1,587,000 
             | 
        
| 
             7 
             | 
            
             103-141-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 100-125mmx0.01mm 
             | 
            
             1,950,000 
             | 
        
| 
             8 
             | 
            
             103-142-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 125-150mmx0.01mm 
             | 
            
             2,159,000 
             | 
        
| 
             9 
             | 
            
             103-143-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 150-175mmx0.01mm 
             | 
            
             2,478,000 
             | 
        
| 
             10 
             | 
            
             103-144-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 175-200mmx0.01mm 
             | 
            
             2,643,000 
             | 
        
| 
             11 
             | 
            
             103-145-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 200-225mmx0.01mm 
             | 
            
             3,061,000 
             | 
        
| 
             12 
             | 
            
             103-146-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 225-250mmx0.01mm 
             | 
            
             3,248,000 
             | 
        
| 
             13 
             | 
            
             103-147-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 250-275mmx0.01mm 
             | 
            
             3,557,000 
             | 
        
| 
             14 
             | 
            
             103-148-10 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 275-300mmx0.01mm 
             | 
            
             3,822,000 
             | 
        
| 
             15 
             | 
            
             103-149 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 300-325mmx0.01mm 
             | 
            
             4,966,000 
             | 
        
| 
             16 
             | 
            
             103-150 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 325-350mmx0.01mm 
             | 
            
             5,406,000 
             | 
        
| 
             17 
             | 
            
             104-135A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 0-150mmx0.01mm 
             | 
            
             5,450,000 
             | 
        
| 
             18 
             | 
            
             104-136A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 150-300mmx0.01mm 
             | 
            
             7,705,000 
             | 
        
| 
             19 
             | 
            
             104-139A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 0-100mmx0.01mm 
             | 
            
             4,250,000 
             | 
        
| 
             20 
             | 
            
             104-140A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 100-200mmx0.01mm 
             | 
            
             5,263,000 
             | 
        
| 
             21 
             | 
            
             104-141A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 200-300mmx0.01mm 
             | 
            
             6,132,000 
             | 
        
| 
             22 
             | 
            
             104-142A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 300-400mmx0.01mm 
             | 
            
             8,323,000 
             | 
        
| 
             23 
             | 
            
             104-143A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 400-500mmx0.01mm 
             | 
            
             9,898,000 
             | 
        
| 
             24 
             | 
            
             104-144A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 500-600mmx0.01mm 
             | 
            
             11,780,000 
             | 
        
| 
             25 
             | 
            
             104-145A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 600-700mmx0.01mm 
             | 
            
             13,562,000 
             | 
        
| 
             26 
             | 
            
             104-146A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 700-800mmx0.01mm 
             | 
            
             16,798,000 
             | 
        
| 
             27 
             | 
            
             104-147A 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 50-150mmx0.01mm 
             | 
            
             4,581,000 
             | 
        
| 
             28 
             | 
            
             102-301 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.01mm 
             | 
            
             1,257,000 
             | 
        
| 
             29 
             | 
            
             102-302 
             | 
            
             Panme   đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.01mm 
             | 
            
             1,510,000 
             | 
        
| 
             STT 
             | 
            
             Model 
             | 
            
             Panme đo ngoài số đếm 
             | 
            
             Đơn giá  
             | 
        
| 
             30 
             | 
            
             193-101 
             | 
            
             Panme   đo ngoài số đếm hiển thị số 0-25mmx0.01mm 
             | 
            
             2,236,000 
             | 
        
| 
             31 
             | 
            
             193-102 
             | 
            
             Panme   đo ngoài số đếm hiển thị số 25-50mmx0.01mm 
             | 
            
             2,555,000 
             | 
        
| 
             32 
             | 
            
             193-111 
             | 
            
             Panme   đo ngoài số đếm hiển thị số 0-25mmx0.001mm 
             | 
            
             2,302,000 
             | 
        
| 
             33 
             | 
            
             193-112 
             | 
            
             Panme   đo ngoài số đếm hiển thị số 25-50mmx0.001mm 
             | 
            
             2,643,000 
             | 
        
| 
             34 
             | 
            
             193-113 
             | 
            
             Panme   đo ngoài số đếm hiển thị số 50-75mmx0.001mm 
             | 
            
             3,072,000 
             | 
        
Thiết Bị Plaza - dại lý số 1 Việt nam bán thước Panme đo ngoài điện tử các loại của hãng Mitutoyo Nhật. + chính xác cao. +Thước Panme điện tử. Thước kẹp cơ khí Mitutoyo nhật bản.












