Thuoc cap dong ho 505-731 (0-200mm/ 0.01mm)
Thông số kỹ thuật:
Thước cặp đồng hồ 505-732 (0-150mm/0.01mm)
Thước cặp cơ Mitutoyo
Khoảng đo: 0-150mm
Độ chia: 0.01mm
Độ chính xác: ±0.02mm
Dùng để đo trong, đo ngoài, đo bậc, đo sâu…
Độ chính xác cao, đọc kết quả trên mặt đồng hồ
Thương hiệu: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Price: 2.650.000 VND 
 Print
(Excluded VAT invoice)
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-733, thước cặp (kẹp) cơ khí Mitutoyo nhật bản chính hãng
Thông số kỹ thuật:
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-731
Phạm vi đo: 0-200mm
Độ chia: 0.01mm
Độ chính xác: ± 0.03mm
Dùng để đo trong, đo ngoài, đo bậc, đo sâu…
Độ chính xác cao, đọc kết quả trên mặt đồng hồ
Thương hiệu: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-731
Phạm vi đo: 0-200mm
Độ chia: 0.01mm
Độ chính xác: ± 0.03mm
Dùng để đo trong, đo ngoài, đo bậc, đo sâu…
Độ chính xác cao, đọc kết quả trên mặt đồng hồ
Thương hiệu: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thước cặp cơ khí Mitutoyo nhật cùng loại
| 
             Stt 
             | 
            
             Mã hàng 
             | 
            
             Phạm vi đo:   mm 
             | 
            
             Độ   chia : mm 
             | 
            
             Độ chính   xác: mm 
             | 
        
| 
             1 
             | 
            
             505-685 
             | 
            
             0 - 150 mm 
             | 
            
             0.01 mm 
             | 
            
             ± 0.02 mm 
             | 
        
| 
             2 
             | 
            
             505-683 
             | 
            
             0 - 150 mm 
             | 
            
             0.02 mm 
             | 
            
             ± 0.03 mm 
             | 
        
| 
             3 
             | 
            
             505-686 
             | 
            
             0 - 200 mm 
             | 
            
             0.01 mm 
             | 
            
             ± 0.03 mm 
             | 
        
| 
             4 
             | 
            
             505-684 
             | 
            
             0 - 200 mm 
             | 
            
             0.02 mm 
             | 
            
             ± 0.03 mm 
             | 
        
| 
             5 
             | 
            
             505-673 
             | 
            
             0 - 300 mm 
             | 
            
             0.02 mm 
             | 
            
             ± 0.04 mm 
             | 
        

Other Products












