Thang cach dien hai doan Nikawa NKL
Thang cach dien hai doan Nikawa NKL
Thông số kỹ thuật:
Thang cách điện hai đoạn Nikawa NKL-60
Kích thước đóng: 395*43,5*18 cm
Độ rộng chân thang: 43,5cm
Chiều cao bậc: 30cm
Chiều cao sử dụng thấp nhất: 3.95m
Chiều cao duỗi thẳng tối đa: 6m
Trọng lượng thang: 18,5 kg
Trọng lượng đóng gói: 19 kg
Số bậc: 10
Số đoạn: 02
Hãng sản xuất Nikawa
Xuất xứ china
Bảo hành 12 tháng
Price: 11.400.000 VND Print
(Included VAT invoice)
Bảng giá thang nhôm Nikawa 2023
Model |
Thông số kỹ thuật |
Giá bán |
Model |
Thông số kỹ thuật |
Giá bán |
NK-48 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-48 |
3,410,000 |
NKB-44 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-44 |
4,840,000 |
NK-44 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-44 |
3,170,000 |
NKB-45 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-45 |
5,480,000 |
NK-38 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-38 |
2,960,000 |
NKB-46 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-46 |
6,320,000 |
NK-32 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-32 |
2,800,000 |
NKB-47 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-47 |
8,740,000 |
NK-56AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-56AI-PRI |
5,140,000 |
NKB-48 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-48 |
9,870,000 |
NK-50AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-50AI-PRI |
4,730,000 |
NKB-49 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-49 |
11,400,000 |
NK-44AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-44AI-PRI |
4,310,000 |
NKB-50 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-50 |
13,140,000 |
NK-38AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-38AI-PRI |
3,890,000 |
NKY-5C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-5C |
2,210,000 |
NK-2SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-2SL |
1,400,000 |
NKY-6C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-6C |
2,500,000 |
NK-3SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-3SL |
1,640,000 |
NKY-7C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-7C |
2,870,000 |
NK-4SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-4SL |
1,980,000 |
NKY-8C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-8C |
3,200,000 |
NK-5SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-4SL |
2,450,000 |
NKJ-5C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-5C |
2,730,000 |
NKS- 04 |
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 04 |
1,360,000 |
NKJ-6C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-6C |
2,850,000 |
NKS- 05 |
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 05 |
1,490,000 |
NKJ-7C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-7C |
3,130,000 |
NKS-06 |
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 06 |
2,090,000 |
NKJ-8C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-8C |
3,690,000 |
NKA-03 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-03 |
1,250,000 |
NKL-60 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-60 |
11,400,000 |
NKA-04 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-04 |
1,480,000 |
NKL-70 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-70 |
12,640,000 |
NKA-05 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-05 |
1,680,000 |
NKL-80 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-80 |
14,480,000 |
NKA-06 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-06 |
2,200,000 |
NKL-90 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-90 |
16,810,000 |
NKP-03 |
THANG GHẾ 3 BẬC NIKAWA NKP-03 |
1,480,000 |
NKL-100 |
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-100 |
19,200,000 |
NKP-04 |
THANG GHẾ 4 BẬC NIKAWA NKP-04 |
1,640,000 |
NKL-110 |
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-110 |
22,670,000 |
NKP-05 |
THANG GHẾ 5 BẬC NIKAWA NKP-05 |
1,890,000 |
NKL-120 |
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-120 |
25,340,000 |
NKX-3B |
THANG NHÔM ĐA NĂNG KÈM XE ĐẨY HÀNG NIKAWA NKX-3B |
2,030,000 |
NKT-A8 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A8 |
5,640,000 |
NKD-03 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-03 |
1,050,000 |
NKT-A10 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A10 |
6,740,000 |
NKD-04 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-04 |
1,240,000 |
NKT-A12 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A12 |
8,000,000 |
NKD-05 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-05 |
1,420,000 |
NKT-A14 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A14 |
8,960,000 |
NKD-06 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-06 |
1,680,000 |
NKT-A16 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A16 |
10,740,000 |
NKG-43 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-43 |
2,730,000 |
LDA-2510 |
THANG NHÔM XẾP DÙNG CHO GÁC XÉP LDA-2510 |
6,380,000 |
NKG-44 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-44 |
2,920,000 |
DLTL110 |
THANG NHÔM RÚT GÁC XÉP NIKAWA DLTL110 |
5,170,000 |
NKG-45 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-45 |
3,410,000 |
NKC-49 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-49 |
2,870,000 |
NKG-46 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-46 |
3,890,000 |
NKC-77 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-77 |
2,280,000 |
NKG-43C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-43C |
2,730,000 |
NKC-61 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-61 |
2,590,000 |
NKG-44C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-44C |
2,920,000 |
NKC-45 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-45 |
2,750,000 |
NKG-45C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-45C |
3,410,000 |
NKC-120 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-120 |
2,790,000 |
NKG-46C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-46C |
3,890,000 |
NKC-76 |
THANG NHÔM BÀN NIKAWA NKC-76 |
2,270,000 |
JSJ-3 |
GIÀN GIÁO PHỤ NIKAWA JSJ-3 |
2,920,000 |
JSJ-6 |
THANG GIÀN GIÁO LỚN NIKAWA JSJ-6 |
4,310,000 |
JSJ-C1 |
VÁN CHO GIÀN GIÁO JSJ-C1 |
2,260,000 |
JSJ-JR (bộ 4 bánh) |
BỘ BÁNH XE GIÀN GIÁO JSJ-CR (1 BỘ=4 CÁI) |
2,260,000 |
Tags: Thang nhom Nikawa, thang nhom rut gon, thang nhom chu a, thang nhom Hasegawa, thang nhom Poongsan,
Other Products