Thang nhom rut doi Nikawa NK
Thang nhom rut doi Nikawa NK
Thang nhom rut doi Nikawa NK
Danh mục Thang nhôm rút
Hãng sản xuất Nikawa
Công nghệ sản xuất Nhật Bản
Kích thước mở chữ A : 246*144*67 cm
Kích thước thu gọn : 96*49*18 cm
Kích thước đóng gói : 97*50 *19 cm
Chiều cao tối đa chữ A : 250 cm
Chiều cao tối đa duỗi thẳng (chữ I) : 500 cm
Khoảng cách bậc : 30 cm
Độ rộng mở thang : 144 cm
Số bậc : 2*8
Trọng lượng thang : 19,8 kg
Trọng lượng đóng gói : 20,3 kg
Price: 4.840.000 VND Print
(Included VAT invoice)
Bảng giá thang nhôm Nikawa 2023
Model |
Thông số kỹ thuật |
Giá bán |
Model |
Thông số kỹ thuật |
Giá bán |
NK-48 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-48 |
3,410,000 |
NKB-44 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-44 |
4,840,000 |
NK-44 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-44 |
3,170,000 |
NKB-45 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-45 |
5,480,000 |
NK-38 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-38 |
2,960,000 |
NKB-46 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-46 |
6,320,000 |
NK-32 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-32 |
2,800,000 |
NKB-47 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-47 |
8,740,000 |
NK-56AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-56AI-PRI |
5,140,000 |
NKB-48 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-48 |
9,870,000 |
NK-50AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-50AI-PRI |
4,730,000 |
NKB-49 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-49 |
11,400,000 |
NK-44AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-44AI-PRI |
4,310,000 |
NKB-50 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-50 |
13,140,000 |
NK-38AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-38AI-PRI |
3,890,000 |
NKY-5C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-5C |
2,210,000 |
NK-2SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-2SL |
1,400,000 |
NKY-6C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-6C |
2,500,000 |
NK-3SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-3SL |
1,640,000 |
NKY-7C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-7C |
2,870,000 |
NK-4SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-4SL |
1,980,000 |
NKY-8C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-8C |
3,200,000 |
NK-5SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-4SL |
2,450,000 |
NKJ-5C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-5C |
2,730,000 |
NKS- 04 |
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 04 |
1,360,000 |
NKJ-6C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-6C |
2,850,000 |
NKS- 05 |
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 05 |
1,490,000 |
NKJ-7C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-7C |
3,130,000 |
NKS-06 |
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 06 |
2,090,000 |
NKJ-8C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-8C |
3,690,000 |
NKA-03 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-03 |
1,250,000 |
NKL-60 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-60 |
11,400,000 |
NKA-04 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-04 |
1,480,000 |
NKL-70 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-70 |
12,640,000 |
NKA-05 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-05 |
1,680,000 |
NKL-80 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-80 |
14,480,000 |
NKA-06 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-06 |
2,200,000 |
NKL-90 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-90 |
16,810,000 |
NKP-03 |
THANG GHẾ 3 BẬC NIKAWA NKP-03 |
1,480,000 |
NKL-100 |
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-100 |
19,200,000 |
NKP-04 |
THANG GHẾ 4 BẬC NIKAWA NKP-04 |
1,640,000 |
NKL-110 |
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-110 |
22,670,000 |
NKP-05 |
THANG GHẾ 5 BẬC NIKAWA NKP-05 |
1,890,000 |
NKL-120 |
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-120 |
25,340,000 |
NKX-3B |
THANG NHÔM ĐA NĂNG KÈM XE ĐẨY HÀNG NIKAWA NKX-3B |
2,030,000 |
NKT-A8 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A8 |
5,640,000 |
NKD-03 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-03 |
1,050,000 |
NKT-A10 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A10 |
6,740,000 |
NKD-04 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-04 |
1,240,000 |
NKT-A12 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A12 |
8,000,000 |
NKD-05 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-05 |
1,420,000 |
NKT-A14 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A14 |
8,960,000 |
NKD-06 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-06 |
1,680,000 |
NKT-A16 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A16 |
10,740,000 |
NKG-43 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-43 |
2,730,000 |
LDA-2510 |
THANG NHÔM XẾP DÙNG CHO GÁC XÉP LDA-2510 |
6,380,000 |
NKG-44 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-44 |
2,920,000 |
DLTL110 |
THANG NHÔM RÚT GÁC XÉP NIKAWA DLTL110 |
5,170,000 |
NKG-45 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-45 |
3,410,000 |
NKC-49 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-49 |
2,870,000 |
NKG-46 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-46 |
3,890,000 |
NKC-77 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-77 |
2,280,000 |
NKG-43C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-43C |
2,730,000 |
NKC-61 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-61 |
2,590,000 |
NKG-44C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-44C |
2,920,000 |
NKC-45 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-45 |
2,750,000 |
NKG-45C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-45C |
3,410,000 |
NKC-120 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-120 |
2,790,000 |
NKG-46C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-46C |
3,890,000 |
NKC-76 |
THANG NHÔM BÀN NIKAWA NKC-76 |
2,270,000 |
JSJ-3 |
GIÀN GIÁO PHỤ NIKAWA JSJ-3 |
2,920,000 |
JSJ-6 |
THANG GIÀN GIÁO LỚN NIKAWA JSJ-6 |
4,310,000 |
JSJ-C1 |
VÁN CHO GIÀN GIÁO JSJ-C1 |
2,260,000 |
JSJ-JR (bộ 4 bánh) |
BỘ BÁNH XE GIÀN GIÁO JSJ-CR (1 BỘ=4 CÁI) |
2,260,000 |
Tags: Thang nhom Nikawa, thang nhom rut gon, thang nhom chu a, thang nhom Hasegawa, thang nhom Poongsan,
Other Products