Thang ghe khung nhom Nikawa NKA
Thang ghe khung nhom Nikawa NKA
Thông số kỹ thuật:
Thang ghế khung nhôm NIKAWA NKA-03
Số bậc: 3
Kích thước mở :65*51*118 cm
Kích thước gấp: 6*51*126.5 cm
Chiều cao từ chân thang lên tới mặt bậc trên cùng : 72 cm
Kích thước bản bậc: 18 cm
Khoảng cách bậc: 24.5 cm
Tải trọng tối đa : 150 kg
Trọng lượng thang : 4 kg
Trọng lượng đóng gói: 4.8 kg
Hãng sản xuất Nikawa
Xuất xứ china
Bảo hành 12 tháng
Price: 1.250.000 VND Print
(Included VAT invoice)
Thang ghế khung Nhôm Nikawa NKA
Thang hiện có giấy chứng nhận EN131
Bậc ghế, chất liệu:Toàn bộ thang và các bậc ghế bằng nhôm (T6063) đáp ứng tiêu chuẩn EU
Các nút bịt, chân thang bằng nhựa của ABS bền chắc
Thang hiện có giấy chứng nhận EN131
Bậc ghế, chất liệu:Toàn bộ thang và các bậc ghế bằng nhôm (T6063) đáp ứng tiêu chuẩn EU
Các nút bịt, chân thang bằng nhựa của ABS bền chắc
Bảng giá thang nhôm Nikawa 2023
Model |
Thông số kỹ thuật |
Giá bán |
Model |
Thông số kỹ thuật |
Giá bán |
NK-48 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-48 |
3,410,000 |
NKB-44 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-44 |
4,840,000 |
NK-44 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-44 |
3,170,000 |
NKB-45 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-45 |
5,480,000 |
NK-38 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-38 |
2,960,000 |
NKB-46 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-46 |
6,320,000 |
NK-32 |
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-32 |
2,800,000 |
NKB-47 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-47 |
8,740,000 |
NK-56AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-56AI-PRI |
5,140,000 |
NKB-48 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-48 |
9,870,000 |
NK-50AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-50AI-PRI |
4,730,000 |
NKB-49 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-49 |
11,400,000 |
NK-44AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-44AI-PRI |
4,310,000 |
NKB-50 |
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-50 |
13,140,000 |
NK-38AI-Pri |
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-38AI-PRI |
3,890,000 |
NKY-5C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-5C |
2,210,000 |
NK-2SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-2SL |
1,400,000 |
NKY-6C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-6C |
2,500,000 |
NK-3SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-3SL |
1,640,000 |
NKY-7C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-7C |
2,870,000 |
NK-4SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-4SL |
1,980,000 |
NKY-8C |
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-8C |
3,200,000 |
NK-5SL |
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-4SL |
2,450,000 |
NKJ-5C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-5C |
2,730,000 |
NKS- 04 |
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 04 |
1,360,000 |
NKJ-6C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-6C |
2,850,000 |
NKS- 05 |
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 05 |
1,490,000 |
NKJ-7C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-7C |
3,130,000 |
NKS-06 |
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 06 |
2,090,000 |
NKJ-8C |
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-8C |
3,690,000 |
NKA-03 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-03 |
1,250,000 |
NKL-60 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-60 |
11,400,000 |
NKA-04 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-04 |
1,480,000 |
NKL-70 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-70 |
12,640,000 |
NKA-05 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-05 |
1,680,000 |
NKL-80 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-80 |
14,480,000 |
NKA-06 |
THANG GHẾ NIKAWA NKA-06 |
2,200,000 |
NKL-90 |
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-90 |
16,810,000 |
NKP-03 |
THANG GHẾ 3 BẬC NIKAWA NKP-03 |
1,480,000 |
NKL-100 |
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-100 |
19,200,000 |
NKP-04 |
THANG GHẾ 4 BẬC NIKAWA NKP-04 |
1,640,000 |
NKL-110 |
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-110 |
22,670,000 |
NKP-05 |
THANG GHẾ 5 BẬC NIKAWA NKP-05 |
1,890,000 |
NKL-120 |
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-120 |
25,340,000 |
NKX-3B |
THANG NHÔM ĐA NĂNG KÈM XE ĐẨY HÀNG NIKAWA NKX-3B |
2,030,000 |
NKT-A8 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A8 |
5,640,000 |
NKD-03 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-03 |
1,050,000 |
NKT-A10 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A10 |
6,740,000 |
NKD-04 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-04 |
1,240,000 |
NKT-A12 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A12 |
8,000,000 |
NKD-05 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-05 |
1,420,000 |
NKT-A14 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A14 |
8,960,000 |
NKD-06 |
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-06 |
1,680,000 |
NKT-A16 |
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A16 |
10,740,000 |
NKG-43 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-43 |
2,730,000 |
LDA-2510 |
THANG NHÔM XẾP DÙNG CHO GÁC XÉP LDA-2510 |
6,380,000 |
NKG-44 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-44 |
2,920,000 |
DLTL110 |
THANG NHÔM RÚT GÁC XÉP NIKAWA DLTL110 |
5,170,000 |
NKG-45 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-45 |
3,410,000 |
NKC-49 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-49 |
2,870,000 |
NKG-46 |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-46 |
3,890,000 |
NKC-77 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-77 |
2,280,000 |
NKG-43C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-43C |
2,730,000 |
NKC-61 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-61 |
2,590,000 |
NKG-44C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-44C |
2,920,000 |
NKC-45 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-45 |
2,750,000 |
NKG-45C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-45C |
3,410,000 |
NKC-120 |
THANG BÀN NIKAWA NKC-120 |
2,790,000 |
NKG-46C |
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-46C |
3,890,000 |
NKC-76 |
THANG NHÔM BÀN NIKAWA NKC-76 |
2,270,000 |
JSJ-3 |
GIÀN GIÁO PHỤ NIKAWA JSJ-3 |
2,920,000 |
JSJ-6 |
THANG GIÀN GIÁO LỚN NIKAWA JSJ-6 |
4,310,000 |
JSJ-C1 |
VÁN CHO GIÀN GIÁO JSJ-C1 |
2,260,000 |
JSJ-JR (bộ 4 bánh) |
BỘ BÁNH XE GIÀN GIÁO JSJ-CR (1 BỘ=4 CÁI) |
2,260,000 |
Tags: Thang nhom Nikawa, thang nhom rut gon, thang nhom chu a, thang nhom Hasegawa, thang nhom Poongsan,
Other Products