Bảng báo giá lưỡi cưa gỗ Bosch
Bảng báo giá lưỡi cưa gỗ Bosch
Thông số kỹ thuật:
Lưỡi cưa gỗ Mới 110x20mm T30
Lưỡi cưa gỗ Mới 110x20mm T40
Lưỡi cưa gỗ Mới 110x20mm T40 đa năng
Lưỡi cưa gỗ Mới 180x25.4mm T40
Lưỡi cưa gỗ Mới 180x25.4mm T60
Lưỡi cưa gỗ Mới 230x30mm T40
Lưỡi cưa gỗ Mới 230x30mm T60
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T40
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T60
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T80
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T100
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T120
Lưỡi cưa nhôm Mới 250x25.4mm T112 ALU
Hãng sản xuất Bosch
Xuất xứ china
Giá: 106.000 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Bảng báo giá lưỡi cưa gỗ Bosch
Lưỡi cưa gỗ dân dụng phổ thông
|
Mã hàng
|
Đơn giá (vnđ)
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 110x20mm T30
|
2608644315
|
106,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 110x20mm T40
|
2608644316
|
114,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 110x20mm T40 đa năng
|
2608644319
|
118,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 180x25.4mm T40
|
2608644317
|
271,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 180x25.4mm T60
|
2608644318
|
296,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 230x30mm T40
|
2608644305
|
322,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 230x30mm T60
|
2608644306
|
394,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T40
|
2608644308
|
385,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T60
|
2608644309
|
410,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T80
|
2608644310
|
436,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T100
|
2608644311
|
499,000
|
Lưỡi cưa gỗ Mới 250x25.4mm T120
|
2608644312
|
541,000
|
Lưỡi cưa nhôm Mới 250x25.4mm T112 ALU
|
2608644314
|
482,000
|
Lưỡi cưa gỗ chuyên nghiệp
|
|
|
Lưỡi cắt sắt EU range (254*25.4*2.6/2.2 T60)
|
2608643059
|
1,285,000
|
Lưỡi cắt sắt EU range (305*25.4*2.6/2.2 T60)
|
2608643060
|
1,358,000
|
Lưỡi cắt sắt E range (305*25.4*2.6/2.2 T80)
|
2608643061
|
1,537,000
|
Lưỡi cắt sắt EU range (355*25.4*2.6/2.2 T80)
|
2608643062
|
1,643,000
|
Lưỡi cắt nhôm EU range (Alu 254*30*2.8/2.0 T80)
|
2608644112
|
1,387,000
|
Lưỡi cắt nhôm EU range (Alu 305*30*2.8/2.0 T96)
|
2608644115
|
1,612,000
|
Lưỡi cắt inox EU range (Inox 355*25.4*2.5/2.2 T90)
|
2608644282
|
2,584,000
|
Lưỡi cắt inox EU range (Inox 305*25.4*2.5/2.2 T80)
|
2608644284
|
2,132,000
|
Lưỡi cắt EU range (Fiber cement 184*30/25.4*2.2/1.6-T4)
|
2608644344
|
1,236,000
|
Lưỡi cắt EU range (Fiber cement 305*30*2.4/1.8-T8)
|
2608644353
|
2,002,000
|
Lưỡi cắt nhôm đa năng 254x25.4/16mm T120
|
2608642199
|
822,000
|
Lưỡi cắt nhôm đa năng 254x30/25mm T100
|
2608642202
|
753,000
|
Lưỡi cắt nhôm đa năng 254x30/25mm T120
|
2608642203
|
865,000
|
Lưỡi cưa gỗ 85x15mm T20 - MỚI
|
2608643071
|
301,000
|
Lưỡi cưa gỗ 184x25.4mm T40
|
2608642984
|
314,000
|
Lưỡi cưa gỗ 184x25.5mm T60
|
2608642985
|
344,000
|
Lưỡi cưa gỗ 235x30mm T40
|
2608642999
|
438,000
|
Lưỡi cưa gỗ 235x30mm T60
|
2608643000
|
490,000
|
Lưỡi cưa gỗ 254x25.4mm T40
|
2608643001
|
493,000
|
Lưỡi cưa gỗ 254x25.4mm T60
|
2608643002
|
526,000
|
Lưỡi cưa gỗ 254x25.4mm T80
|
2608643003
|
582,000
|
Lưỡi cưa gỗ 254x25.4mm T120
|
2608643005
|
734,000
|
Lưỡi cưa gỗ 254x30mm T40
|
2608643007
|
476,000
|
Lưỡi cưa gỗ 254x30mm T60
|
2608643008
|
542,000
|
Lưỡi cưa gỗ 254x30mm T80
|
2608643009
|
582,000
|
Lưỡi cưa gỗ 305x25.4mm T40
|
2608643021
|
596,000
|
Lưỡi cưa gỗ 305x30mm T40
|
2608643024
|
579,000
|
Lưỡi cưa gỗ 305x30mm T60
|
2608643025
|
650,000
|
Lưỡi cưa gỗ 305x30mm T80
|
2608643026
|
742,000
|
Lưỡi cưa gỗ 305x30mm T100
|
2608643027
|
814,000
|
Lưỡi cưa gỗ 356x30mm T30
|
2608643032
|
718,000
|
Lưỡi cưa gỗ 356x30mm T60
|
2608643033
|
841,000
|
Lưỡi cưa gỗ 356x30mm T80
|
2608643034
|
899,000
|
Sản phẩm khác