Máy cắt kim loại Huawei CG1-100
Thông số kỹ thuật:
Máy cắt kim loại Huawei CG1-100
Loại máy Cắt rùa tự động
Tốc độ cắt tối đa (mm/phút) 50
Góc xiên (độ) 0 - 45
Độ dày cắt tối đa (mm) 5
Đường kính cắt tối đa (mm) 200
Hãng sản xuất Huawei
Xuất xứ: china
Bảo hành: 12 tháng
Máy cắt kim loại Huawei CG1-100 có khung được làm bằng hợp kim nhôm đúc độ bền cao. Tốc độ được điều chỉnh bằng silicon, cắt các chi tiết có đường thẳng và đường tròn có chu vi > 200 mm. Trang bị một hoặc nhiều mỏ tuỳ theo model khác nhau. Loại nhiều mỏ có thể cắt vát mép đến 450 . Ứng dụng: đóng tàu, gia công kim loại, kết cấu thép và các ngành máy móc khác ...
Loại rùa cắt kim loại Huawei |
ĐVT |
Đơn Giá (VNĐ) |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 (1 ray 1.8m 3 lỗ ) |
cái |
6.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 ( 2 ray 1.2m 3 lỗ) |
cái |
6.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30A (1 ray 1.8m) |
cái |
9.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30-MAX-3 |
cái |
8.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30 (1 ray 1.8m) |
cái |
12.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30A (1 ray 1.8m) |
cái |
13.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30F (1 ray 1.8m) |
cái |
29.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H (1 ray 1.8m) |
cái |
10.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H-D (1 ray 1.8m) |
cái |
12.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (1 ray 1.8m) |
cái |
9.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (2 ray 1.2m) |
cái |
9.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100A (1 ray 1.8m) |
cái |
11.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100H (1 ray 1.8m) |
cái |
13.200.000 |
Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (1 ray 1.8m) |
cái |
6.800.000 |
Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (2 ray 1.2m) |
cái |
6.800.000 |
Máy cắt plasma (kim loại) CG1-30C (1 ray 1.8m) |
cái |
14.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12 (2 ray 1.8m 2 lỗ) |
cái |
8.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12A (Rùa cắt tròn) |
cái |
11.100.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-I (1 ray 1.8m) |
cái |
9.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-II (1 ray 1.8m) |
cái |
11.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-3 |
cái |
9.600.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G (1 ray 1.8m) |
cái |
26.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G-1 (1 ray 1.8m) |
cái |
29.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-5NX (1 ray 1.8m) |
cái |
11.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75 |
cái |
23.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75B |
cái |
27.900.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD-300 (1 ray 1.8m) (cắt tấm dày) |
cái |
26.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2 (cắt dầm H) |
cái |
45.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2A (cắt dầm H) |
cái |
64.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-13 (cắt đa chiều) |
cái |
42.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-72T (cắt 3D) |
cái |
46.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93 (1 ray 1.8m) |
cái |
16.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93-II (1 ray 1.8m) |
cái |
23.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-05A |
cái |
31.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD3-100 (1 ray 1.8m, 3 mỏ cắt) |
cái |
19.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD4-100 (1 ray 1.8m, 4 mỏ cắt) |
cái |
24.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD5-100 (1 ray 1.8m, 5 mỏ cắt) |
cái |
30.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150 (cắt chép hình) - không ray |
cái |
15.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150A (cắt chép hình) - có ray |
cái |
16.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150B (cắt chép hình, 1 ray 1.8m) |
cái |
20.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150D (cắt chép hình) |
cái |
21.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1 (cắt chép hình) |
cái |
28.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1A (cắt chép hình) |
cái |
29.600.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-2700 (cắt chép hình) |
cái |
59.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D (cắt chép hình) |
cái |
36.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D-II (cắt chép hình) |
cái |
67.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-82-900 (cắt chép hình) |
cái |
72.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600 (cắt chép hình) |
cái |
25.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600II (cắt chép hình) |
cái |
29.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1000 |
cái |
36.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1600 |
cái |
59.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-200 (cắt chép hình) |
cái |
21.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-200 (cắt chép hình) |
cái |
25.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55 |
cái |
13.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55D |
cái |
15.900.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55P |
cái |
36.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-66 |
cái |
5.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-100 (1 ray 1.8m) |
cái |
13.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-300 (1 ray 1.8m) |
cái |
20.600.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-400 (1 ray 1.8m) |
cái |
32.200.000 |
Thiết bị cắt vát PG-1 |
cái |
2.500.000 |
Đầu chia mỏ cắt SG-2 |
cái |
4.300.000 |
Van tổng CG1-30 #10 |
cái |
1.800.000 |
Van tổng CG1-100 #10 |
cái |
3.100.000 |
Ray 3 lỗ 1.8m cho rùa CG1-30/CG1-100 |
cái |
1.500.000 |
Ray 3 lỗ 1.2m cho rùa CG1-30/CG1-100 |
cái |
1.000.000 |
Ray 2 lỗ 1.8m cho rùa HK-12 |
cái |
1.600.000 |
Mắt xích cho rùa CG2-11G |
m |
995.000 |