Biến áp tự ngẫu 3 pha 380V ra 200V/220V
Biến áp tự ngẫu 3 pha 380V ra 200V/220V
BIẾN ÁP 3 PHA 380V RA 200V-220V TỰ NGẪU (TRẦN)
Loại: Biến áp 3 pha tự ngẫu thông dụng
Tiêu chuẩn chất lượng Iso 9001-2015 số: 111711.QMS.CN17
Điện áp vào/ Input: 380V(3P)
Điện áp ra/Output: 200V-220V(3P+N)
Tần số: 50/60Hz
Hãng sản xuất Fushin Việt Nam
Bảo hành 12 tháng
Giá: 1.200.000 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
BIẾN ÁP 3 PHA 380V RA 200V-220V TỰ NGẪU THÔNG DỤNG (TRẦN)
Loại: Biến áp 3 pha tự ngẫu thông dụng
Tiêu chuẩn chất lượng Iso 9001-2015 số: 111711.QMS.CN17
Điện áp vào/ Input: 380V(3P)
Điện áp ra/Output: 200V-220V(3P+N)
Tần số: 50/60Hz
Bảng giá bán biến áp tự ngẫu 3 pha 380V/200V-220V Dây đồng
Mã Sản Phẩm |
Loại công suất
(KVA)
|
Giá
(VNĐ)
|
BTAL1-3P-1K(38/22) |
1KVA |
1,200,000 |
BTAL1-3P-1.5K(38/22) |
1.5KVA |
1,400,000 |
BTAL1-3P-2K(38/22) |
2KVA |
1,600,000 |
BTAL1-3P-3K(38/22) |
3KVA |
2,000,000 |
BTAL1-3P-6K(38/22) |
6KVA |
2,700,000 |
BTAL1-3P-10K(38/22) |
10KVA |
3,800,000 |
BTAL1-3P-15K(38/22) |
15KVA |
4,700,000 |
BTAL1-3P-20K(38/22) |
20KVA |
5,600,000 |
BTAL1-3P-25K(38/22) |
25KVA |
6,500,000 |
BTAL1-3P-30K(38/22) |
30KVA |
7,400,000 |
BTAL1-3P-40K(38/22) |
40KVA |
8,300,000 |
BTAL1-3P-45K(38/22) |
45KVA |
9,900,000 |
BTAL1-3P-50K(38/22) |
50KVA |
11,000,000 |
BTAL1-3P-60K(38/22) |
60KVA |
12,600,000 |
BTAL1-3P-75K(38/22) |
75KVA |
15,500,000 |
BTAL1-3P-80K(38/22) |
80KVA |
16,500,000 |
BTAL1-3P-100K(38/22) |
100KVA |
21,500,000 |
BTAL1-3P-120K(38/22) |
120KVA |
27,000,000 |
BTAL1-3P-150K(38/22) |
150KVA |
29,500,000 |
BTAL1-3P-175K(38/22) |
175KVA |
35,000,000 |
BTAL1-3P-200K(38/22) |
200KVA |
40,500,000 |
BIẾN ÁP 3 PHA 380V RA 200V-220V TỰ NGẪU DÂY ĐỒNG (TRẦN)
Loại: Biến áp 3 pha tự ngẫu dây đồng
Tiêu chuẩn chất lượng Iso 9001-2015 số: 111711.QMS.CN17
Điện áp vào/ Input: 380V(3P)
Điện áp ra/Output: 200V-220V(3P+N)
Tần số: 50/60Hz
Bảng giá bán biến áp tự ngẫu 3 pha 380V/200V-220V Dây đồng
Mã Sản Phẩm
|
Loại công suất
|
Giá
|
BTA1-3P-1K(38/22)
|
1KVA
|
2,200,000
|
BTA1-3P-1.5K(38/22)
|
1.5KVA
|
2,700,000
|
BTA1-3P-2K(38/22)
|
2KVA
|
3,1000,000
|
BTA1-3P-3K(38/22)
|
3KVA
|
3,300,000
|
BTA1-3P-6K(38/22)
|
6KVA
|
5,000,000
|
BTA1-3P-10K(38/22)
|
10KVA
|
8,000,000
|
BTA1-3P-15K(38/22)
|
15KVA
|
10,500,000
|
BTA1-3P-20K(38/22)
|
20KVA
|
12,000,000
|
BTA1-3P-25K(38/22)
|
25KVA
|
15,000,000
|
BTA1-3P-30K(38/22)
|
30KVA
|
16,000,000
|
BTA1-3P-40K(38/22)
|
40KVA
|
17,500,000
|
BTA1-3P-45K(38/22)
|
45KVA
|
19,800,000
|
BTA1-3P-50K(38/22)
|
50KVA
|
22,500,000
|
BTA1-3P-60K(38/22)
|
60KVA
|
29,700,000
|
BTA1-3P-75K(38/22)
|
75KVA
|
33,300,000
|
BTA1-3P-80K(38/22)
|
80KVA
|
36,900,000
|
BTA1-3P-100K(38/22)
|
100KVA
|
38,700,000
|
BTA1-3P-120K(38/22)
|
120KVA
|
50,400,000
|
BTA1-3P-150K(38/22)
|
150KVA
|
58,500,000
|
BTA1-3P-175K(38/22)
|
175KVA
|
68,400,000
|
BTA1-3P-200K(38/22)
|
200KVA
|
78,300,000
|
Sản phẩm khác