Bảng báo gá đá cắt sắt đá cắt Inox
Bảng báo gá đá cắt sắt đá cắt Inox
Thông số kỹ thuât:
Đá cắt 105x1.0x16mm (inox)
Đá cắt 105x1.0x16 (inox)
Đá cắt 125x1x22.2mm (Inox)
Đá cắt 125x2x22.2mm (Inox)
Đá cắt 180x2x22.2mm (Inox)
Đá cắt 100x1.2x16mm (sắt)
Đá cắt 105x1.2x16mm (sắt)
Đá cắt 105x1.2x16mm (sắt)
Đá cắt 100x2x16mm (sắt)
Đá cắt 100x2.5x16mm (sắt)
Đá cắt 125x3x22.2mm (sắt)
Đá cắt 150x2.5x22.2mm (sắt)
Đá cắt 180x3x22.2mm (sắt)
Đá cắt 230x3x22.2mm (sắt)
Đá cắt 305x3x22.2mm (sắt)
Đá cắt 355x3x25.4mm (sắt)
Đá cắt 105x1.3x16mm (inox)
Đá cắt mài 3 trong 1 125x2.5x22.3 (sắt)
Hãng sx Bosch / Makita
xuất xứ china
Giá: 21.500 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Bảng báo giá đá cắt đá mài hiệu Bosch / Makita
Đá mài đá cắt hiệu Bosch
|
Mã hàng
|
Đơn giá (vnđ)
|
Đá cắt
|
|
|
Đá cắt 105x1.0x16mm (inox)
|
2608607414
|
23,500
|
Đá cắt 105x1.0x16 (inox)
|
2608603413
|
20,500
|
Đá cắt 125x1x22.2mm (Inox)
|
2608600549
|
35,500
|
Đá cắt 125x2x22.2mm (Inox)
|
2608600094
|
37,500
|
Đá cắt 180x2x22.2mm (Inox)
|
2608600095
|
50,500
|
Đá cắt 100x1.2x16mm (sắt)
|
2608600266
|
21,000
|
Đá cắt 105x1.2x16mm (sắt)
|
2608619343
|
16,000
|
Đá cắt 105x1.2x16mm (sắt)
|
2608603412
|
18,000
|
Đá cắt 100x2x16mm (sắt)
|
2608600267
|
21,500
|
Đá cắt 100x2.5x16mm (sắt)
|
2608600091
|
21,500
|
Đá cắt 125x3x22.2mm (sắt)
|
2608600270
|
25,500
|
Đá cắt 150x2.5x22.2mm (sắt)
|
2608600854
|
31,000
|
Đá cắt 180x3x22.2mm (sắt)
|
2608600272
|
32,500
|
Đá cắt 230x3x22.2mm (sắt)
|
2608600274
|
41,500
|
Đá cắt 305x3x22.2mm (sắt)
|
2608600276
|
85,000
|
Đá cắt 355x3x25.4mm (sắt)
|
2608602751
|
63,000
|
Đá cắt 105x1.3x16mm (inox)
|
2608603744
|
32,500
|
Đá cắt mài 3 trong 1 125x2.5x22.3 (sắt)
|
2608602389
|
49,000
|
Đá mài
|
|
10,000
|
Đá mài linh hoạt 100x2x16mm (lnox)
|
2608620690
|
26,500
|
Đá mài 100x6x16mm (inox)
|
2608602267
|
24,000
|
Đá mài 125x6x22.2mm (inox)
|
2608602488
|
50,000
|
Đá mài 180x6x22.2mm (Inox)
|
2608600540
|
83,000
|
Đá mài 100x6x16mm (sắt)
|
2608600017
|
22,000
|
Đá mài 125x6x22.2mm (sắt)
|
2608600263
|
31,500
|
Đá mài 150x6.6x22.2mm (sắt)
|
2608600855
|
38,000
|
Đá mài 180x6.6x22.2mm (sắt)
|
2608600264
|
40,000
|
Đá mài 230x6x22.2mm (sắt)
|
2608600265
|
63,000
|
Đá cắt (High Speed)
|
|
10,000
|
Đá cắt tốc độ cao 100x2.5mm (sắt)
|
2608603685
|
19,500
|
Đá cắt tốc độ cao 350x3.0mm (sắt)
|
2608603687
|
114,500
|
Đá cắt tốc độ cao 400x3.2mm (sắt)
|
2608603691
|
146,000
|
Đá mài (High Speed)
|
|
|
Đá cắt tốc độ cao 100x6.0mm (sắt)
|
2608603686
|
21,500
|
Đá mài cho máy mài để bàn GBG (tên máy cũ GSM)
|
|
|
Đá mài GSM200 200x25x32mm thô hạt 36
|
2608600111
|
807,000
|
Đá mài GSM200 200x25x32mm mịn hạt 60
|
2608600112
|
807,000
|
Tags: Đá cắt sắt, đá cắt Inox, đá cắt Makita, đá cắt phi 100, đá cắt 125, đá cắt 180, da cat 230, đá cắt 355,
Sản phẩm khác