Ổn áp 3 pha 260V-320V-440V
Ổn áp 3 pha 260V-320V-440V
Ổn áp Fushin 3 pha dải 260V-320V-440V
Điện áp vào/ Input Model : FS3.I
320V~420V Model : FS3.II
260V~420V Model : FS3.III
320V~420V
Điện áp ra/Output 380V ± 2 ~ 3% 380V ± 2 ~ 3% 220V- 380V ± 2 ~ 3%
Tần số/frequency 50Hz/60HZ
Nguyên lý điều khiển/ Operational principle Động cơ Servo / Servo motor
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi/ Response timme against 10% Input voltage deviation 0,4s ÷ 1s
10KVA ~ 30KVA 1s ÷ 3s > 30KVA
Bảo vệ quá tải/Overload protection CB tự động/Automatic knife
Độ ồn/Noise level ≤ 40dB
Giá: 10.000.000 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Bảng giá ổn áp 3 pha dải 260V-320V-440V
Loại Công Suất
(KVA)
|
Dải :320V ~ 420V
Ra: 380V
Model : FS3.I
(VNĐ)
|
Dải :260V ~ 420V
Ra: 380V
Model : FS3.II
(VNĐ)
|
Dải :320V ~ 420V
Ra: 220V-380V
Model : FS3.III
(VNĐ)
|
10KVA
|
|
10.000.000
|
10.000.000
|
15KVA
|
|
12.000.000
|
12.000.000
|
20KVA
|
|
15,000.000
|
15,000.000
|
25KVA
|
|
17.000.000
|
17.000.000
|
30KVA
|
|
19.000.000
|
19.000.000
|
40KVA
|
|
24.000.000
|
24.000.000
|
45KVA
|
|
27.500.000
|
27.500.000
|
50KVA
|
|
29.000.000
|
29.000.000
|
60KVA
|
33.000.000
|
32.500.000
|
32.500.000
|
75KVA
|
36.000.000
|
45.500.000
|
45.500.000
|
80KVA
|
41.000.000
|
48.000.000
|
48.000.000
|
100KVA
|
50.000.000
|
60.000.000
|
60.000.000
|
120KVA
|
56.000.000
|
69.000.000
|
69.000.000
|
150KVA
|
68.500.000
|
85.000.000
|
85.000.000
|
175KVA
|
77.000.000
|
112.000.000
|
112.000.000
|
200KVA
|
95.000.000
|
121.000.000
|
121.000.000
|
250KVA
|
112.000.000
|
140.000.000
|
140.000.000
|
300KVA
|
138.000.000
|
163.000.000
|
163.000.000
|
400KVA
|
90.000.000
|
225.000.000
|
225.000.000
|
560KVA
|
222.000.000
|
280.000.000
|
280.000.000
|
Bảng thông số ổn áp 3 pha
Điện áp vào/ Input
|
Model : FS3.I
320V~420V
|
Model : FS3.II
260V~420V
|
Model : FS3.III
320V~420V
|
Điện áp ra/Output
|
380V ± 2 ~ 3%
|
380V ± 2 ~ 3%
|
220V- 380V ± 2 ~ 3%
|
Tần số/frequency
|
50Hz/60HZ
|
||
Nguyên lý điều khiển/ Operational principle
|
Động cơ Servo / Servo motor
|
||
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi/ Response timme against 10% Input voltage deviation
|
0,4s ÷ 1s
10KVA ~ 30KVA
|
1s ÷ 3s
> 30KVA
|
|
Bảo vệ quá tải/Overload protection
|
CB tự động/Automatic knife
|
||
Độ ồn/Noise level
|
≤ 40dB
|
||
Nhiệt độ môi trường/Environment temperature
|
-5 - 45˚C
|
||
Điện trở cách điện/Insulation
|
Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/Greater than 5MΩ at 1000VDC
|
||
Độ bền điện - Dielectric Strenght
|
Kiểm tr ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/Tested at AC 2000V for 1 min
|
||
Kiểu dáng-Style
|
Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước/ The deesign can be changged without prior notice
|
Sản phẩm khác