
Megomet đo điện trở cách điện Kyoritsu 3316
Thông số kỹ thuật
Điện áp thử DC : 50V/125V/250V/500V
Giải đo định mức max : 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ
Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ
Độ chính xác : |±10%
Điện áp AC : 600V
Độ chính xác : |±3%
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Khối lượng : 520g approx.
Phụ kiện :
+ 7150A (Remote control switch set)
+ 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315
+ R6P (AA) × 6
+ Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Megomet đo điện trở cách điện Kyoritsu 3316
Điện áp thử DC : 50V/125V/250V/500V
Giải đo định mức max : 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ
Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ
Độ chính xác: ±5%
Giải đo thứ hai : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ
Độ chính xác : |±10%
Điện áp AC : 600V
Độ chính xác : |±3%
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Khối lượng : 520g approx.
Phụ kiện :
+ 7150A (Remote control switch set)
+ 7081B (Test Lead for Guard Terminal):3315
+ R6P (AA) × 6
+ Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật


