Đồng hồ đo chỉ thị pha Kyoritsu K8035
Đồng hồ đo chỉ thị pha Kyoritsu K8035
Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035
An toàn không tiếp xúc
+ Chỉ thị số
+ Điện áp làm việc 70~1000V AC
+ Tần số hiệu ứng:20~400Hz;
Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật
Xuất xứ : Nhật
Bảo hành : 12 tháng
Giá: 7.150.000 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Đồng hồ đo chỉ thị pha Kyoritsu K8035
Functions
|
Phase rotation (Clockwise or Counter Clockwise),
Presence of open phase |
||||||||||||||
Detection method
|
Electrostatic induction
|
||||||||||||||
Measuring voltage range
|
From 70 to 1000V AC phase to phase (sine wave, continuous input)
|
||||||||||||||
Clamp diameter range
|
From φ2.4 to 30mm insulated cables
|
||||||||||||||
Measuring frequency range
|
45 to 66Hz
|
||||||||||||||
Phase rotation
|
|
||||||||||||||
Visual indication
|
Via LEDs with Super brightness function
|
||||||||||||||
Battery voltage warning
|
Power LED blinks if battery voltage is too low.
|
||||||||||||||
Operating conditions
|
Temperature/Humidity Ranges -10 to 50ºC, 80% (no condensation)
|
||||||||||||||
Storage conditions
|
Temperature/Humidity Ranges -20 to 60ºC, 80% (no condensation)
|
||||||||||||||
Applicable standards
|
IEC 61010-1 CAT.IV 600V, CAT.III 1000V Pollution degree2,
IEC 61326-1, IEC 61557-1, -7 |
||||||||||||||
Power supply
|
Alkaline battery (LR6) ×4
* Continuous use: Approx. 100 hours (Auto power off in about 10 min.) |
||||||||||||||
Dimensions
|
112(L) × 61(W) × 36(D) mm
|
||||||||||||||
Weight
|
Approx. 380g
|
||||||||||||||
Test leads
|
Double insulated cables, length approx. 70cm
|
||||||||||||||
Colours code
|
L1(U): RedL2(V): WhiteL3(W): Blue
|
||||||||||||||
Accessories included
|
9096 (Carrying case), Alkaline battery (LR6) × 4, Instruction manual
|
Sản phẩm khác