Động cơ xăng Honda GX25T (1.1HP)
Thông số kỹ thuật:
Đông cơ Honda GX25T SD
Kiểu máy 4 thì, 1xilanh, cam treo
Dung tích xilanh 25 cc
Đường kính x hành trình piston 35 x 26 mm
Tỉ số nén 8.0 : 1
Công suất thực 1.1HP / 7000 v/p
Mô men soắn cực đại 1N.m(0.10 kgf.m, 0.74 lbf.ft)/5,000 v/p
Hệ thống làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa Transitor từ tính (IC)
Thì đánh lửa 27o BTDC
Kiểu bugi CMSH, CMRSH (NGK)
Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
Suất tiêu hao nhiên liệu 0.54 L/h
Lọc gió Lọc khô
Kiểu bôi trơn Bơm phun
Dung tích nhớt 0.08 lít
Kiểu khởi động Bằng tay
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 0.58 lít
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO)
Kích thước ( D x R X C) 198 x 221 x 230 mm
Trọng Lượng 2.90 kg
Xuất xứ: Thái lan
Model |
Kiểu loại |
Công suất |
Đơn giá (vnđ) |
Động cơ Honda GX25T |
SD |
1.1HP |
4.650.000 đ |
Động cơ Honda GX35T |
SD |
1.6HP |
4.950.000 đ |
Động cơ Honda GP160H |
QD1 |
5.5HP |
3.950.000 đ |
Động cơ Honda GP200H |
QD1 |
6.5HP |
4.150.000 đ |
Động cơ Honda GX120T2 |
QD |
4.0HP |
5.500.000 đ |
Động cơ Honda GX160T2 |
QC2 |
5.5HP |
5.850.000 đ |
Động cơ Honda GX200T2 |
QC2 |
6.5HP |
6.050.000 đ |
Động cơ Honda GX270T2 |
QC3 |
9.0HP |
11.800.000 đ |
Động cơ Honda GX390T2 |
QC2 |
13.6HP |
13.500.000 đ |