Máy bơm hóa chất Wilo PM 052PE (50W)
Thông số kỹ thuật:
Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM 052PE
Công suất (w) 50
Lưu lượng (lít/ phút) 30
Cột áp (m) 4
Điện áp 220V-50Hz
Nhiệt độ (max) 60
Đường kính ống (mm) 20
Cấp độ bảo vệ IP X4
Vật liệu cánh bơm, đầu bơm Nhựa PP, PVdf, Noryl
Vật liệu trục bơm Ceramic
Kích thước (DxRxC) 255x120x130mm
Trọng lượng 3.5kg
Hãng sản xuất Wilo
Bảo hành 12 tháng
Máy bơm hóa chất Wilo PM-052PE với tính năng bơm hóa chất và độ ồn thấp, kiểu dáng gọn nhẹ, bắt mắt chắc chắn sẽ làm hài lòng cả những người tiêu dùng khó tính nhất
Tính năng nổi bật của bơm hóa chất Wilo PM-052PE
Ưu điểm của dòng máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM 052PE
- Là dòng máy bơm hóa chất dạng bơm từ.
- Đầu bơm được làm bằng chất liệu nhựa P.P giúp tăng độ bền tối đa cho máy.
- Đặc biệt sử dụng được chất lỏng <60 độ C.
- Tuổi thọ máy cao hơn rát nhiều so với các dòng máy tương tự, nhờ vào kiểu bơm từ.
- Là một trong những dòng máy bơm cao cấp nhất hiện nay.
- Thích hợp cho việc sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, bơm hóa chất cho các phòng thí nghiệm, châm Clo, khử trùng và các phụ gia trong ngành thực phẩm...
Model |
Họng (mm) |
Công suất |
Cột áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Đơn giá (vnđ) |
PM 030PE |
17 |
30W |
2,5m |
1,3m3/h |
3,500,000 |
PM 051NE |
19 |
50W |
8m |
0,9m3/h |
3,700,000 |
PM 052PE |
20 |
50W |
4m |
2,1m3/h |
3,500,000 |
PM 150PE |
20 |
150W |
5,5m |
3,6m3/h |
6,375,000 |
PM 250PES |
25 |
250W |
6m |
5,4m3/h |
7,250,000 |
PM 250PEH |
25 |
250W |
6m |
5,4m3/h |
7,000,000 |
PM 300PE |
26 |
300W |
7,5m |
4,5m3/h |
11,000,000 |
PM 403PG |
40 |
370W |
11m |
16,2m3/h |
21,200,000 |
PM 753PG |
40 |
750W |
16m |
19,8m3/h |
26,800,000 |
PM 1533PG |
50-40 |
1,5KW |
22m |
24m3/h |
52,600,000 |
PM 2203PG |
50-40 |
2,2KW |
23m |
27m3/h |
56,000,000 |
PM 3703PG |
50 |
3,7KW |
24m |
33,6m3/h |
82,000,000 |