
Máy bơm nước CM32-160B (2,2KW)
Thông số kỹ thuật:
Máy bơm nước CM32-160B
Điện áp: 380V
Công suất P=2.2KW
Lưu lượng Q=6-24 m3/h
Cột áp H=29,6-15m
Hút / xả:50/32mm
Hãng sx: Liên doanh Inter CM lắp ráp
Theo tiêu chuẩn Pentax Italy
Xuất xứ Việt nam
Bảo hành: 12 tháng
*Máy bơm Pentax italy CM32-160B giá 19.180.000 đ
Giá: 6.760.000 VND
In báo giá

(Giá đã bao gồm VAT)
Máy bơm ly tâm trục ngang CM32-160B được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp nên có khả năng chạy liên tục trong vòng 24h.
- Được sử dụng rộng rãi trong việc cung cấp nước trong công trình, nhà máy... Máy có thể cung cấp một lượng nước lớn nên thường dùng trong công tác phòng cháy chữa cháy, hệ thống làm mát, thủy lợi, nông nghiệp và công nghiệp.
- Máy được thiết kế gọn nhẹ, không chiếm không gian, dễ dàng di chuyển.
- Máy được thiết kế chuyên dụng để bơm hút chất lỏng, rất hiệu quả trong việc bơm nước, dẫn nước.
- Có lưu lượng đều và ổn định với cột áp không đổi.
- Cho phép nối trực tiếp với động cơ cao tốc không qua hộp giảm tốc, thiết bị đơn giản, an toàn lúc làm việc
- Được sử dụng rộng rãi trong việc cung cấp nước trong công trình, nhà máy... Máy có thể cung cấp một lượng nước lớn nên thường dùng trong công tác phòng cháy chữa cháy, hệ thống làm mát, thủy lợi, nông nghiệp và công nghiệp.
- Máy được thiết kế gọn nhẹ, không chiếm không gian, dễ dàng di chuyển.
- Máy được thiết kế chuyên dụng để bơm hút chất lỏng, rất hiệu quả trong việc bơm nước, dẫn nước.
- Có lưu lượng đều và ổn định với cột áp không đổi.
- Cho phép nối trực tiếp với động cơ cao tốc không qua hộp giảm tốc, thiết bị đơn giản, an toàn lúc làm việc
Báo giá máy bơm INTER CM sản xuất lắp ráp theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu UKAS ISO 9001-2008
Bảng báo giá máy bơm công nghiệp ly tâm trục ngang thương hiệu HT/ INTER
Moodel |
Công suất (Kw) |
Họng hút/ xả |
H(m) |
Q(m3/h) |
Đơn giá (VNĐ) |
CM 32-160 C |
1,5 KW/380V |
60/42 |
24,4 – 14,1 |
4,5-21 |
5,890,000 |
CM 32-160 B |
2,2 KW/380V |
60/42 |
28.5-14.8 |
6-24 |
6,760,000 |
CM 32-160A |
3.0 KW/380V |
76/49 |
36,4-22,3 |
6-27 |
6,990,000 |
CM 40-160 A |
4.0 KW/380V |
76/49 |
35,6-25,4 |
9-39 |
8,050,000 |
CM 40-200 B |
5.5 KW/380V |
76/49 |
44,9-27,9 |
9-42 |
10,265,000 |
CM 40-200 A |
7.5 KW/380V |
76/49 |
57,7-40,3 |
9-42 |
10,735,000 |
CM 40-250 B |
11 KW/380V |
76/49 |
74,6-56 |
9-42 |
15,650,000 |
CM 40-250 A |
15 KW/380V |
76/49 |
90-76 |
9-42 |
16,760,000 |
CM 50-160 B |
5.5 KW/380V |
76/49 |
32,1 – 15,2 |
21-78 |
10,265,000 |
CM 50-160 A |
7.5 KW/380V |
76/49 |
37,9-22,6 |
21-78 |
10,735,000 |
CM 50-200 B |
11 KW/380V |
76/60 |
51-32 |
24-72 |
15,750,000 |
CM 50-200 A |
15 KW/380V |
76/60 |
58,3-38,8 |
24-78 |
16,760,000 |
CM50-250 C |
15 KW/380V |
76/60 |
70.8-50.5 |
27-78 |
17,300,000 |
CM 50-250 B |
18.5 KW/380V |
76/60 |
78-58.3 |
27-78 |
17,900,000 |
CM 50-250 A |
22 KW/380V |
76/60 |
89,5-71,7 |
27-78 |
26,410,000 |
CM 65-125 B |
5.5 KW/380V |
90/76 |
22-12,6 |
30-120 |
10,265,000 |
CM 65-125 A |
7.5 KW/380V |
90/76 |
26.4-16.5 |
30-132 |
10,735,000 |
CM 65-160 B |
11 KW/380V |
90/76 |
34,6-21,1 |
42-144 |
15,930,000 |
CM65-200C |
15 KW/380V |
90/76 |
45,5-34 |
54-120 |
16,510,000 |
CM 65-200 B |
18.5 KW/380V |
90/76 |
52,6-31,3 |
54-144 |
18,700,000 |
CM 65-200 A |
22 KW/380V |
90/76 |
61-41.7 |
54-144 |
25,400,000 |
CM 65-250 B |
30 KW/380V |
90/76 |
79,8 - 58 |
54-138 |
30,870,000 |
CM 65-250 A |
37 KW/380V |
90/76 |
90,5 - 68 |
54-138 |
33,260,000 |
CM80-160 D |
11 KW/380V |
114/90 |
27,3 - 16 |
90-180 |
16,700,000 |
CM80-160 C |
15 KW/380V |
114/90 |
32,5 - 16,7 |
90-210 |
17,790,000 |
CM 80-160 B |
18.5 KW/380V |
114/90 |
38 - 23,5 |
90-210 |
20,250,000 |
CM 80-160 A |
22 KW/380V |
114/90 |
39,8-25,5 |
66-225 |
26,970,000 |
CM 80-200 B |
30 KW/380V |
114/90 |
59,5 - 40,5 |
90-210 |
34,360,000 |
CM 80-200 A |
37 KW/380V |
114/90 |
59,6-46,1 |
96-240 |
35,790,000 |
Bảng báo giá máy bơm ly tâm trục ngang Pentax Italy chính hãng đầy đủ CO-CQ

Bảng báo giá máy bơm Pentax liện trục nhập khẩu Italy chính hãng
Model |
C.Suất (HP) |
Điến áp (v) |
Hút / xả |
Q (m3/h) |
H (m) |
Đơn giá |
CBT210 |
2 |
380V |
|
0,6-8,4 |
56,9-34 |
10,240,000 |
CBT310 |
3 |
380V |
|
0,6-9 |
63,5-36 |
10,380,000 |
CBT 400 |
4 |
380V |
|
1,5-13,5 |
65,2-40,1 |
20,710,000 |
CBT 600 |
5.5 |
380V |
49/42 |
1,5 - 13.5 |
79.1 - 54.5 |
23,090,000 |
CBT 800 |
7.5 |
380V |
60/42 |
6 - 30 |
76,4 - 36 |
37,200,000 |
CM 32-160C |
2.0 |
380V |
60/42 |
4.5 - 21 |
24.4 - 14.1 |
17,730,000 |
CM 32-160B |
3.0 |
380V |
60/42 |
6 - 24 |
28.5 - 14.8 |
19,180,000 |
CM 32-160A |
4.0 |
380V |
60/42 |
6 - 27 |
36.4 - 22.3 |
21,170,000 |
CM 32-200C |
5,5 |
380V |
60/42 |
6 - 27 |
39,7 - 27,6 |
22,850,000 |
CM 32-200B |
7,5 |
380V |
60/42 |
6 - 30 |
50.2 - 32.5 |
30,840,000 |
CM 32-200A |
10 |
380V |
60/42 |
6 - 33 |
59 - 42,5 |
32,350,000 |
CM 32-250B |
15 |
380V |
60/42 |
7,5 - 30 |
81 - 52.5 |
45,480,000 |
CM 32-250A |
20 |
380V |
60/42 |
7,5 - 30 |
92,5 - 66 |
65,610,000 |
CM 40-160B |
4.0 |
380V |
76/49 |
9 - 39 |
30.1 - 19.1 |
22,100,000 |
CM 40-160A |
5.5 |
380V |
76/49 |
9 - 42 |
35.6 - 23.5 |
22,940,000 |
CM 40-200B |
7.5 |
380V |
76/49 |
9 - 42 |
44.9 - 27.9 |
31,060,000 |
CM 40-200A |
10 |
380V |
76/49 |
9 - 42 |
57.7 - 40.3 |
32,560,000 |
CM 40-250B |
15 |
380V |
76/49 |
9 - 42 |
71.3 - 55.6 |
45,570,000 |
CM 40-250A |
20 |
380V |
76/49 |
9 - 48 |
86.3 - 67.9 |
64,290,000 |
CM 50-125A |
5.5 |
380V |
76/60 |
12 - 72 |
25.2 - 16.2 |
22,940,000 |
CM 50-160B |
7.5 |
380V |
76/60 |
21 - 78 |
32.1 - 15.2 |
31,170,000 |
CM 50-160A |
10 |
380V |
76/60 |
21 - 78 |
37.9 - 22.6 |
32,480,000 |
CM 50-200C |
12.5 |
380V |
76/60 |
24 - 72 |
45.6 - 24.5 |
41,610,000 |
CM 50-200B |
15 |
380V |
76/60 |
24 - 72 |
51.0 - 32.0 |
45,820,000 |
CM 50-200A |
20 |
380V |
76/60 |
24 - 78 |
58.3 - 38.8 |
63,900,000 |
CM 50-250C |
20 |
380V |
76/60 |
27 - 78 |
70.8 - 50.5 |
64,930,000 |
CM 50-250B |
25 |
380V |
76/60 |
27 - 78 |
78.0 - 58.3 |
71,610,000 |
CM 50-250A |
30 |
380V |
76/60 |
27 - 78 |
89.5 - 71.7 |
75,610,000 |
CM 65-125B |
7.5 |
380V |
90/76 |
30 - 120 |
20.4 - 11.1 |
31,660,000 |
CM 65-125A |
10 |
380V |
90/76 |
30 - 132 |
26.4 - 16.5 |
32,860,000 |
CM 65-160B |
15 |
380V |
90/76 |
42 - 144 |
34.6 - 21.1 |
45,000,000 |
CM 65-160A |
20 |
380V |
90/76 |
42 - 144 |
40.6 - 29.8 |
65,100,000 |
CM 65-200C |
20 |
380V |
90/76 |
54 - 132 |
46.3 - 28 |
65,710,000 |
CM 65-200B |
25 |
380V |
90/76 |
54 - 144 |
52.6 - 31.3 |
72,790,000 |
CM 65-200A |
30 |
380V |
90/76 |
54 - 144 |
61 - 41.7 |
75,000,000 |
CM 65-250B |
40 |
380V |
90/76 |
54 - 144 |
79.5 - 48.5 |
136,980,000 |
CM 65-250A |
50 |
380V |
90/76 |
54 - 156 |
89.5 - 54.0 |
146,050,000 |
CM 80-160D |
15 |
380V |
114/90 |
66 - 180 |
26.4 - 15.1 |
46,300,000 |
CM 80-160C |
20 |
380V |
114/90 |
66 - 195 |
30.7- 17.2 |
63,740,000 |
CM 80-160B |
25 |
380V |
114/90 |
66 - 210 |
35 - 21 |
72,270,000 |
CM 80-160A |
30 |
380V |
114/90 |
66 - 225 |
39.8 - 23.5 |
76,080,000 |
CM 80-200A |
50 |
380V |
114/90 |
96 - 225 |
50.6 - 38.6 |
147,230,000 |
CM 80-200B |
40 |
380V |
114/90 |
96 - 240 |
59.6 - 46.1 |
137,620,000 |
CM100 -160B |
40 |
380V |
114/90 |
96 - 330 |
41,1 - 25,1 |
143,450,000 |
CM100 -160A |
50 |
380V |
114/90 |
96 - 330 |
45,1 - 31 |
151,890,000 |
*Hàng hóa được bảo hành 12 tháng
*Giá trên đã bao gồm VAT 10%
*Từ ngày 01/07/2015 tất cả máy bơm Pentax chính hãng Italy khi xuất kho đều được dán tem Chống Hàng Giả do Bộ Công An cấp, Số seri trên tem CHG chính là mã số bảo hành (Có thể kiểm tra hàng chính hãng bằng cách cào mã số trên tem CHG rồi nhắn tin SMS), Quý khách khi mua hàng lưu ý kiểm tra tem chống hàng giả để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái.
Thiết Bị Plaza - đại lý phân phối máy bơm Pentax italy chính hãng, máy bơm công nghiệp pentax, máy bơm chữa cháy pentax, máy bơm chìm bơm tõm pentax, máy bơm dân dụng pentax..

Tags: Máy bơm hanil, máy bơm wilo, máy bơm shimizu, máy bơm panasonic, máy bơm sena, máy bơm selton, máy bơm pentax, máy bơm sealand,
Sản phẩm khác


