Búa khoan đá cầm tay HY18
Búa khoan đá cầm tay HY18
Thông số kỹ thuật:
Máy khoan đá cầm tay HY18
Mã sản phẩm: HY18.
Chiều dài: 590mm.
Xilanh: 58x50 mm.
Áp lực: 0.4-0.63 Mpa.
Năng lượng tác dụng: ≥23 J.
Lưu lượng khí tiêu hao: ≤24 L/s.
Trọng lượng: 18kg
Hãng sx hongwuhuan china
Bảo hành 3 tháng
*Búa chưa bao gồm chân ben, cần khoan, mũi khoan +,-,bi
* Chân ben búa khoan HY18: 1.500.000 đ
* Dây hơi F19x50M Masuka Korea: 2.150.000 đ/ cuộn
Giá: 3.550.000 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Búa khoan đá cầm tay HY18 sử dụng khí nén, thích hợp để khoan lỗ nổ mìn trong các công trình, đào hầm, khai thác mỏ khoáng.
Ưu điểm nổi bật búa khoan đá cầm tay HY18
Áp lực làm việc tương đối lớn, khả năng khoan nhanh.
Thiết kế cầm tay cùng trong lượng khá nhẹ 18kg nên người sử dụng có thể di chuyển máy dễ dàng đến nhiều địa hình.
Thiết bị hoạt động khá êm ái, khả năng phát tán tiếng ồn tương đối thấp, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp đồng thời nâng cao hiệu quả làm việc của công nhân.
Máy khoan đá cầm tay phù hợp sử dụng cho các công trình khai thác quy mô vừa và nhỏ, thi công hầm mỏ,…
Thông số kỹ thuật Búa khoan đá khí nén cầm tay
Model
Mã máy
|
Trọng lượng kg |
Chiều dài mm |
ĐK Xylanh mm |
Áp lực làm việc MPa |
Lực tác dụng J |
Lương khí tiêu hao l/s |
YO18 |
18 |
550 |
58x45 |
0.4-0.63 |
≥22 |
≤20 |
HY18 |
18 |
590 |
58x50 |
0.4-0.63 |
≥23 |
≤24 |
YT24 |
24 |
740 |
70x70 |
0.4-0.63 |
≥28 |
≤38 |
YT28 |
28 |
740 |
80x60 |
0.4-0.63 |
≥38 |
≤63 |
MZ7665 |
26 |
720 |
76x70 |
0.4-0.63 |
≥37 |
≤63 |
Bảng báo giá cần khoan đá YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A
Cần khoan |
Loại thường (màu đen) |
Loại tốt (màu xanh) |
Cần khoan 0.5m |
150.000 vnđ |
200.000 vnđ |
Cần khoan 0,8m |
200.000 vnđ |
250.000 vnđ |
Cần khoan 1,0m |
250.000 vnđ |
300.000 vnđ |
Cần khoan 1,2m |
300.000 vnđ |
350.000 vnđ |
Cần khoan 1,5m |
350.000 vnđ |
400.000 vnđ |
Cần khoan 2,0m |
450.000 vnđ |
550.000 vnđ |
Cần khoan 2,5m |
500.000 vnđ |
650.000 vnđ |
Cần khoan 3,0m |
550.000 vnđ |
750.000 vnđ |
Cần khoan 3,5m |
600.000 vnđ |
850.000 vnđ |
Cần khoan 4,0m |
700.000 vnđ |
900.000 vnđ |
Cần khoan 4,5m |
750.000 vnđ |
950.000 vnđ |
Cần khoan 5,0m |
800.000 vnđ |
1.000.000 vnđ |
Cần khoan 5,5m |
850.000 vnđ |
1.050.000 vnđ |
Cần khoan 6,0m |
900.000 vnđ |
1.200.000 vnđ |
Bảng báo giá mũi khoan đá +, -, bi YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A ( đá mềm mũi +, - đá cứng mũi bi)
Mũi khoan |
Mũi + |
Mũi - |
Mũi Bi |
Ø32 (giác 22) |
117.000 vnđ |
110.000 vnđ |
132.000 vnđ |
Ø34 (giác 22) |
121.000 vnđ |
113.000 vnđ |
135.000 vnđ |
Ø36 (giác 22) |
127.000 vnđ |
120.000 vnđ |
140.000 vnđ |
Ø38 (giác 22) |
133.000 vnđ |
125.000 vnđ |
145.000 vnđ |
Ø40 (giác 22) |
157.000 vnđ |
130.000 vnđ |
150.000 vnđ |
Ø42 (giác 22) |
145.000 vnđ |
133.000 vnđ |
155.000 vnđ |
Sản phẩm khác