Máy khoan đá chạy xăng YN27C
Máy khoan đá chạy xăng YN27C
Máy khoan đá chạy xăng YN27C điện bán dẫn
Loại động cơ Động cơ 2 thì làm mát bằng khí
Hệ thống đánh lửa Bugi và Bôbin
Dung tích xi lanh 185 cm3
Tốc độ vòng quay động cơ ≥ 2450 vòng / phút
Tốc độ vòng quay của mũi khoan ≥ 2000 vòng / phút
Cần khoan lục giác 22 x 108 mm
Khoan sâu tối đa 6 m
Dung tích bình xăng 1.14 L
Tốc độ khoan ≥ 250mm/min
Tỷ lệ hỗn hợp của xăng và dầu bôi trơn (khối lượng) 12 trên 1
Khe hở trấu đánh lửa của bugi 0,5 ~ 0,7 mm
Tiêu thụ xăng nhiên liệu ( trung bình) ≤ 0.12Lít / m
Trọng lượng máy khoan 27 kg
Xuất xứ: China
Bảo hành 3 tháng.
Phụ kiện kèm theo:
01 cần khoan 0.5m
01 mũi khoan (+) phi 32
Giá: 11.900.000 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Máy khoan đá chạy xăng YN27C sử dụng duy nhất, mà không cần bất kỳ thiết bị phụ trợ khác, trọng lượng máy chỉ nặng có ± 27kg. Do đó, công nhân có thể rất dễ dàng mang theo bất cứ nơi nào dù đỉnh núi hay trên đảo xa.
Máy khoan đá chạy xăng YN27C có thể khoan được nhiều đường kính lỗ khác nhau khi ta thay đổi mũi khoan. Các lỗ có thể có đường kính là 38mm, 40mm, 42mm. Đặc biệt có thể dùng các loại mũi khoan của máy khoan đất trồng cây để đào lõ, đường kính lỗ khoan bằng các mũi này có thể lên đến 400mm.
Hướng dẫn sử dụng máy khoan đá chạy xăng YN27C
Máy khoan đá chạy xăng YN27C có đặc điểm hoạt động ổn định, dễ vận hành và sửa chữa. Rất tiết kiệm thời gian, tiết kiệm lao động và khoan nhanh cho hiệu quả khoan cao, Máy khoan chạy xăng YN27C được chế tạo theo tiêu chuẩn quốc tế quy định nên các linh phụ kiện có thể lắp lẫn được với các loại cùng chủng loại do các hãng khác chế tạo.
Máy khoan đá chạy xăng YN27C có chức năng khoan lỗ trên đá, quặng, bê tông, đất vv. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khai mỏ, xây dựng đường, khai thác đá, Nông nghiệp, trồng rừng, các công trình dân sinh và quốc phòng, .
Thông số kỹ thuật Búa khoan đá khí nén cầm tay
Model
Mã máy
|
Trọng lượng kg |
Chiều dài mm |
ĐK Xylanh mm |
Áp lực làm việc MPa |
Lực tác dụng J |
Lương khí tiêu hao l/s |
YO18 |
18 |
550 |
58x45 |
0.4-0.63 |
≥22 |
≤20 |
HY18 |
18 |
590 |
58x50 |
0.4-0.63 |
≥23 |
≤24 |
YT24 |
24 |
740 |
70x70 |
0.4-0.63 |
≥28 |
≤38 |
YT28 |
28 |
740 |
80x60 |
0.4-0.63 |
≥38 |
≤63 |
MZ7665 |
26 |
720 |
76x70 |
0.4-0.63 |
≥37 |
≤63 |
Bảng báo giá cần khoan đá YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A
Cần khoan |
Loại thường (màu đen) |
Loại tốt (màu xanh) |
Cần khoan 0.5m |
150.000 vnđ |
200.000 vnđ |
Cần khoan 0,8m |
200.000 vnđ |
250.000 vnđ |
Cần khoan 1,0m |
250.000 vnđ |
300.000 vnđ |
Cần khoan 1,2m |
300.000 vnđ |
350.000 vnđ |
Cần khoan 1,5m |
350.000 vnđ |
400.000 vnđ |
Cần khoan 2,0m |
450.000 vnđ |
550.000 vnđ |
Cần khoan 2,5m |
500.000 vnđ |
650.000 vnđ |
Cần khoan 3,0m |
550.000 vnđ |
750.000 vnđ |
Cần khoan 3,5m |
600.000 vnđ |
850.000 vnđ |
Cần khoan 4,0m |
700.000 vnđ |
900.000 vnđ |
Cần khoan 4,5m |
750.000 vnđ |
950.000 vnđ |
Cần khoan 5,0m |
800.000 vnđ |
1.000.000 vnđ |
Cần khoan 5,5m |
850.000 vnđ |
1.050.000 vnđ |
Cần khoan 6,0m |
900.000 vnđ |
1.200.000 vnđ |
Bảng báo giá mũi khoan đá +, -, bi YO18, HY18, YT24, YT24, YT28, YN27C, YN30A (đá mềm mũi +, - đá cứng mũi bi)
Mũi khoan |
Mũi + |
Mũi - |
Mũi Bi |
Ø32 (giác 22) |
117.000 vnđ |
110.000 vnđ |
132.000 vnđ |
Ø34 (giác 22) |
121.000 vnđ |
113.000 vnđ |
135.000 vnđ |
Ø36 (giác 22) |
127.000 vnđ |
120.000 vnđ |
140.000 vnđ |
Ø38 (giác 22) |
133.000 vnđ |
125.000 vnđ |
145.000 vnđ |
Ø40 (giác 22) |
157.000 vnđ |
130.000 vnđ |
150.000 vnđ |
Ø42 (giác 22) |
145.000 vnđ |
133.000 vnđ |
155.000 vnđ |
Thiết Bị Plaza đại lý bán máy khoan đá chạy xăng, máy khoan đá khí nén, dàn khoan đá, máy tách đá tại hà nội / hcm
Sản phẩm khác