Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R
Ampe kìm AC Kyoritsu 2117R là thiết bị đo điện đa năng có thể đo dòng điện AC, điện áp AC/DC, đo điện trở với độ chính xác cao
AC A: 60.00/600.0/1000A (Auto-ranging)
Độ chính xác: ± 1.5%rdg±4dgt (45-65Hz) / ±2.0%rdg±5dgt (40-1kHz)
AC V: 60.00/600.0V (Auto-ranging)
Độ chính xác: ± 1%rdg±dgt (45-65Hz)600V / ±1.5%rdg±4dgt (40-1kHz)
DC V: 60.00/600.0V (Auto-ranging)
Độ chính xác: ±1.0%rdg±3dgt (60V) / ± 1.2%rdg±3dgt (600V)
Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ (Auto-ranging)
Độ chính xác: ±1.0%rdg±5dgt (600Ω)
Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032 , 61010-2-031, IEC 61010-2-033 CAT.II 300V
ICE 61326-2-2 , IEC 60529, EN50581 (RoHS)
Kích thước dây dẫn: Ø33mm tối đa.
Kích thước: 204dài) x 81 (W) × 36 (D) mm
Trọng lượng: 220g (bao gồm pin)
Nhà sản xuất: Kyoritsu
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
STT |
Tên hàng |
Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1009 |
1.144.000 đ |
2 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S - K1109S |
1.206.000 đ |
3 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030 |
1.321.000 đ |
4 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 (đo nhiệt độ) |
1.893.000 đ |
5 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R |
1.283.000 đ |
6 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R |
1.956.000 đ |
7 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1051 |
7.851.000 đ |
8 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1052 |
8.868.000 đ |
9 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 |
11.942.000 đ |
10 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 |
13.480.000 đ |
11 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 |
1.943.000 đ |
12 |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000, K2000 |
2.236.000 đ |
13 |
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu K2001, K2001 |
2.731.000 đ |
14 |
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu K2012R (True RMS) |
3.290.000 đ |
15 |
Ampe kìm Kyoritsu K2002PA (2000A/1000V) |
3.227.000 đ |
16 |
Ampe kìm Kyoritsu K2002R (2000A/1000V) |
5.082.000 đ |
17 |
Ampe kìm Kyoritsu K2003A |
5.322.000 đ |
18 |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu K2009R (400A/2000A, True RMS) |
5.775.000 đ |
19 |
Ampe kìm Kyoritsu K2010 |
12.272.000 đ |
20 |
Ampe kìm Kyoritsu K2200R |
1.943.000 đ |
21 |
Ampe kìm Kyoritsu K2200 |
1.423.000 đ |
22 |
Ampe kìm AC Kyoritsu K2210R |
6.899.000 đ |
23 |
Ampe kìm Kyoritsu K2031 200A |
2.038.000 đ |
24 |
Ampe kìm Kyoritsu K2033 |
3.633.000 đ |
25 |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu K2046R, K2046R |
4.306.000 đ |
26 |
Ampe kìm Kyoritsu K2055 |
3.735.000 đ |
27 |
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu K2056R |
4.701.000 đ |
28 |
Ampe kìm Kyoritsu K2117R |
1.943.000 đ |
29 |
Ampe kìm AC Kyoritsu K2300R |
2.362.000 đ |
30 |
Ampe kìm AC Kyoritsu K2608A |
1.906.000 đ |
31 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2413F |
10.481.000 đ |
32 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2413R |
11.370.000 đ |
33 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2431 |
6.212.000 đ |
34 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2432 |
8.423.000 đ |
35 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2433 |
7.013.000 đ |
34 |
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2434 |
5.577.000 đ |
35 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A |
7.216.000 đ |
36 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A |
6.048.000 đ |
37 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 |
8.461.000 đ |
38 |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 |
8.461.000 đ |