Kích thủy lực 30 tấn 100mm RSC-30100
Kích thủy lực 30 tấn RSC-30100
Con đội thủy lực 30 tấn RSC-30100
Tải trọng lớn nhất: 30 tấn
Hành trình kích tối đa: 100mm
Trọng lượng: 9 kg
Chiều cao cơ bản: 158mm
Chiều cao khi kích hết hành trình: 258mm
Quy cách đóng gói: 190x140x175mm
Xuất xứ: Trung quốc
Bảo hành: 6 tháng
* Bơm tay thủy lực CP700: 2.500.000 đ
Giá: 2.650.000 VND 
 In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Kích thủy lực, con đội thủy lực là dòng kích 1 chiều, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn nhỏ, các xưởng cơ khí lớn, thường được lựa chọn cho các công việc kích căng hệ văng chống, kích hệ đỡ tạm...

Kích đĩa thủy lực RSC được tối ưu hóa thiết kế nên có khối lượng nhỏ nhẹ nhưng lại có thể chịu được tải trọng tối đa lên tới 10 tấn với hành trình của kích tối đa đạt 150mm nên rất được ưa chuộng sử dụng. Đồng thời kích có cấu tạo đơn giản, có khớp nối nhanh nên dễ dàng kết nối với bơm tay thủy lực.
Bảng giá kích thủy lực cao RSC chưa bao gồm bơm thủy lực
| Mã hàng | 
             Lực kích (T)  | 
            Stroke (mm)  | 
            Lượng dầu (cc)  | 
            Thân cao (mm)  | 
            Quy cách (mm)  | 
            Trọng lượng (Kg)  | 
             Loại máy Phù hợp  | 
            Đơn giá | 
        
| RSC-1050 | 
            10 | 
            50 | 
            72 | 
            100 | 
            140x75x100 | 
            2.5 | 
            CP-700C | 
            1,750,000 | 
        
| RSC-10100 | 
            10 | 
            100 | 
            145 | 
             150 | 
            150x105x150 | 
            4 | 
            CP-700C | 
            1,850,000 | 
        
| RSC-10150 | 
            10 | 
            150 | 
            217 | 
            225 | 
            135x105x235 | 
            6 | 
            CP-700C | 
            1,950,000 | 
        
| RSC-2050 | 
            20 | 
            50 | 
            141 | 
            106 | 
            155x100x105 | 
            4 | 
            CP-700C | 
            1,950,000 | 
        
| RSC-20100 | 
            20 | 
            100 | 
            282 | 
            167 | 
            185x130x180 | 
            8 | 
            CP-700B | 
            2,050,000 | 
        
| RSC-2150 | 
            20 | 
            150 | 
            423 | 
            230 | 
            165x130x245 | 
            8 | 
            CP-700B | 
            2,550,000 | 
        
| RSC-3050 | 
            30 | 
            50 | 
            210 | 
            110 | 
            165x110x110 | 
            5.5 | 
            CP-700C | 
            2,250,000 | 
        
| RSC-30100 | 
            30 | 
            100 | 
            418 | 
            168 | 
            190x140x175 | 
            9 | 
            CP-700B | 
            2,650,000 | 
        
| RSC-30150 | 
            30 | 
            150 | 
            627 | 
            235 | 
            160x140x240 | 
            12 | 
            CP-700A | 
            3,350,000 | 
        
| RSC-5050 | 
            50 | 
            50 | 
            318 | 
            115 | 
            108x130x115 | 
            8 | 
            CP-700B | 
            2,500,000 | 
        
| RSC-50100 | 
            50 | 
            100 | 
            635 | 
            175 | 
            200x160x190 | 
            12 | 
            CP-700A | 
            3,250,000 | 
        
| RSC-50150 | 
            50 | 
            150 | 
            953 | 
            245 | 
            180x160x265 | 
            16.4 | 
            CP-700A | 
            3,950,000 | 
        
| RSC-10050 | 
            100 | 
            50 | 
            623 | 
            138 | 
            220x210x150 | 
            21 | 
            CP-700B | 
            4,350,000 | 
        
| RSC-100100 | 
            100 | 
            100 | 
            1246 | 
            235 | 
            230x230x280 | 
            35.5 | 
            CP-700A | 
            4,650,000 | 
        
| RSC-100150 | 
            100 | 
            150 | 
            1869 | 
            285 | 
            230x230x330 | 
            41.5 | 
            CP-700A | 
            |
| RSC-20050 | 
            200 | 
            50 | 
            1280 | 
            185 | 
            330x290x220 | 
            57 | 
            CP-700A | 
            |
| RSC-200100 | 
            200 | 
            100 | 
            2543 | 
            235 | 
            330x290x270 | 
            70 | 
            CJB-630A | 
            |
| RSC-200150 | 
            200 | 
            150 | 
            3810 | 
            285 | 
            330x290x300 | 
            83 | 
            CJB-630A | 
            |
| RSC-30050 | 
            300 | 
            50 | 
            2260 | 
            267 | 
            400x370x300 | 
            126 | 
            CJB-630A | 
            |
| RSC-300100 | 
            300 | 
            100 | 
            4570 | 
            317 | 
            400x370x350 | 
            145 | 
            CJB-630A | 
            |
| RSC-300150 | 
            300 | 
            150 | 
            6183 | 
            367 | 
            400x370x400 | 
            165 | 
            CJB-630A | 
            
Bảng giá kích thủy lực lùn FPY chưa bao gồm bơm thủy lực
| Mã hàng | 
             Lực kích (T)  | 
            Mặt kích (cm2)  | 
            Đường kính trong (mm)  | 
            ĐK ngoài (mm)  | 
            Stroke (mm)  | 
            Thân cao (mm)  | 
            Loại bơm phù hợp | 
            Đơn giá | 
        
| FPY-5 | 
            5 | 
            9.61 | 
            35 | 
            64×48 | 
            7 | 
            41 | 
            CP-180 | 
            1,150,000 | 
| FPY-10 | 
            10 | 
            10.89 | 
            45 | 
            83×62 | 
            11 | 
            53 | 
            CP-180 | 
            1,550,000 | 
        
| FPY-20 | 
            20 | 
            33.16 | 
            65 | 
            102×80 | 
            13 | 
            62 | 
            CP-180 | 
            2,050,000 | 
        
| FPY-30 | 
            30 | 
            50.24 | 
             80 | 
            125×105 | 
            14 | 
            66 | 
            CP-180 | 
            2,500,000 | 
        
| FPY-50 | 
            50 | 
            78.5 | 
             100 | 
            155×130 | 
            18 | 
            77 | 
            CP-180 | 
            2,850,000 | 
        
| FPY-100 | 
            100 | 
            143.06 | 
             135 | 
             206×176 | 
            21 | 
            93 | 
            CP-180 | 
            |
| FPY-150 | 
            150 | 
            226.8 | 
             170 | 
            207 | 
            21 | 
            88 | 
            CP-180 | 
            
Bảng giá kích thủy lực rỗng tâm RCH chưa bao gồm bơm thủy lực
| Model | 
            Thông số kĩ thuật | 
            Đơn giá | 
        
| RCH 2050 | 
            
             Kích thủy lực RCH-2050 
            Tải trọng / hành trình kích: 20T/ 50mm 
            Kích thước: 20X20X25 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
             | 
            3,150,000 | 
        
| RCH 20100 | 
            
             Kích thủy lực rỗng tâm RCH-20100 
            Tải trọng / hành trình kích: 20T/ 100mm 
            Kích thước: 20X20X25 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
             | 
            4,150,000 | 
        
| RCH 3050 | 
            
             Kích thủy lực RCH-3050 
            Tải trọng / hành trình kích: 30T/ 50mm 
            Kích thước: 20X20X25 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
             | 
            3,950,000 | 
        
| RCH 30100 | 
            
             Kích thủy lực RCH-30100 
            Tải trọng / hành trình kích: 30T/ 100mm 
            Kích thước: 20X20X25 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
             | 
            4,450,000 | 
        
| RCH 10075 | 
            
             Kích thủy lực RCH-10075 
            Tải trọng / hành trình kích: 100T/ 75mm 
            Kích thước: 20X20X25 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
             | 
            17,500,000 | 
        
 Bảng Giá bơm tay thủy lực tay, bơm thủy lực điện
| Model | 
            Thông số kĩ thuật | 
            Đơn giá | 
        
| CP 180 | 
            
             Bơm Tay Thủy Lực CP-180 
            Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực 
            Kích thước: 25 X15 X17 cm 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
             | 
            1,200,000 | 
        
| CP 700 | 
            
             Bơm Tay Thủy Lực CP-700 
            Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực 
            Kích thước: 30X20X20 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
             | 
            2,500,000 | 
        
| CP 700-2A | 
            
             Bơm Tay Thủy Lực CP-700-2A 
            Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực 
            Kích thước: 30X20X20 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
             | 
            3,500,000 | 
        
| DB 150-S2 | 
            
             Bơm  thủy Lực DB150-S2 điện 1.5KW/220V 
            Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực 
            Kích thước: 41X28X55 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
            Công Suất: 1.5KW 
            Điện áp: 220V 
             | 
            13,500,000 | 
        
| DYB 63A | 
            
             Bơm thủy Lực DYB-63A điện 1.5KW/220V 
            Công dụng: Bơm dầu thủy lực tạo áp lực 
            Kích thước: 41X28X55 
            Vật liệu chế tạo: Thép, nhựa 
            Công Suất: 1.5KW 
            Điện áp: 220V 
             | 
            7,800,000 | 

Tags: Kích thủy lực, con đội thủy lực, kích thủy lực tay, kích thủy lực điện, kích ren cơ khí, kích thủy lực mini, 
Sản phẩm khác












