Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2433 (400A)
Thông số kỹ thuật:
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2433 (400A)
AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz)
AC A : (WIDE) 40/400mA/400A
Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
Đường kính kìm :    Ø40mm
Thời gian đáp ứng : 2 seconds
Nguồn :     Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm
Khối lượng : 270g
Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật
Giá: 7.013.000 VND 
 In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Bảng giá đồng hồ vạn năng Kyoritsu, ampe kìm Kyoritsu chính hãng.
| STT | 
            Tên hàng | 
            Đơn giá (VNĐ) | 
        
| 1 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1009 | 
            1.144.000 đ | 
        
| 2 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S - K1109S | 
            1.206.000 đ | 
        
| 3 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030 | 
            1.321.000 đ | 
        
| 4 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 (đo nhiệt độ) | 
            1.893.000 đ | 
        
| 5 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R | 
            1.283.000 đ | 
        
| 6 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R | 
            1.956.000 đ | 
        
| 7 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1051 | 
            7.851.000 đ | 
        
| 8 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1052 | 
            8.868.000 đ | 
        
| 9 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | 
            11.942.000 đ | 
        
| 10 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | 
            13.480.000 đ | 
        
| 11 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 | 
            1.943.000 đ | 
        
| 12 | 
            Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000, K2000 | 
            2.236.000 đ | 
        
| 13 | 
            Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu K2001, K2001 | 
            2.731.000 đ | 
        
| 14 | 
            Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC Kyoritsu K2012R (True RMS) | 
            3.290.000 đ | 
        
| 15 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2002PA (2000A/1000V) | 
            3.227.000 đ | 
        
| 16 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2002R (2000A/1000V) | 
            5.082.000 đ | 
        
| 17 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2003A | 
            5.322.000 đ | 
        
| 18 | 
            Ampe kìm AC/DC Kyoritsu K2009R (400A/2000A, True RMS) | 
            5.775.000 đ | 
        
| 19 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2010 | 
            12.272.000 đ | 
        
| 20 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2200R | 
            1.943.000 đ | 
        
| 21 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2200 | 
            1.423.000 đ | 
        
| 22 | 
            Ampe kìm AC Kyoritsu K2210R | 
            6.899.000 đ | 
        
| 23 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2031 200A | 
            2.038.000 đ | 
        
| 24 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2033 | 
            3.633.000 đ | 
        
| 25 | 
            Ampe kìm AC/DC Kyoritsu K2046R, K2046R | 
            4.306.000 đ | 
        
| 26 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2055 | 
            3.735.000 đ | 
        
| 27 | 
            Ampe kìm AC/DC Kyoritsu K2056R | 
            4.701.000 đ | 
        
| 28 | 
            Ampe kìm Kyoritsu K2117R | 
            1.943.000 đ | 
        
| 29 | 
            Ampe kìm AC Kyoritsu K2300R | 
            2.362.000 đ | 
        
| 30 | 
            Ampe kìm AC Kyoritsu K2608A | 
            1.906.000 đ | 
        
| 31 | 
            Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2413F | 
            10.481.000 đ | 
        
| 32 | 
            Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2413R | 
            11.370.000 đ | 
        
| 33 | 
            Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2431 | 
            6.212.000 đ | 
        
| 34 | 
            Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2432 | 
            8.423.000 đ | 
        
| 35 | 
            Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2433 | 
            7.013.000 đ | 
        
| 34 | 
            Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu K2434 | 
            5.577.000 đ | 
        
| 35 | 
            Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | 
            7.216.000 đ | 
        
| 36 | 
            Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | 
            6.048.000 đ | 
        
| 37 | 
            Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 | 
            8.461.000 đ | 
        
| 38 | 
            Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 | 
            8.461.000 đ | 
        
 Thiết Bị Plaza đại lý bán đồng hồ vạn năng Kyoritsu, ampe kìm kyoritsu chính háng tại hà nội và hcm

Sản phẩm khác












