Bơm chìm nước thải Inox đúc HCP đài loan
Bơm chìm nước thải Inox đúc HCP đài loan
Bơm chìm nước thải Inox đúc
50SA2.4A/0.5HP/220V
50SA2.8A/1HP/220V
50SFU2.4A/0.5HP/220V
50SFU2.8A/1HP/220V
50SA2.4A/0.5HP/380V
50SA2.8A/1HP/380V
50SFU2.4A/0.5HP380V
50SFU2.8A/1HP380V
80SFU21.5/2HP/220V
80SFU22.2/3HP/220V
80SFP21.5/2HP/220V
80SFP22.2/3HP/220V
80SFU21.5/2HP/380V
80SFU22.2/3HP/380V
80SFU23.7/5HP/380V
80SFU25.5/7½HP/380V
Hãng sản xuát HCP Đài loan
Bảo hành 12 tháng
Giá: 12.280.000 VND In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Bơm chìm nước thải Inox đúc HCP đài loan
- Bơm chìm nước thải rác Inox được thiết kế đặt biệt toàn thân bằng thép không gỉ, sử dụng phốt chống ăn mòn
- Thiết kế theo dòng chảy hướng trục cánh quạt, cho mã lực lớn nhất, hiệu suất cao, giảm thời gian vận hành máy bơm tiết kiệm tối đa điện năng cho bạn.
- Thiết kế nổi bật với motor tự làm mát có thể sử dụng liên tục 24/24 giờ, sử dụng thời gian dài và tiết kiệm điện năng.
- Chế tạo bằng vật liệu thép không gỉ, chống ăn mòn, thích hợp cho tất cả axit nhẹ, dung môi, chất ăn mòn và nước biển.
- Nhiệt độ lý tưởng bơm hoạt động : 0~40 độ C (32-104 độ F)
Ứng dụng: Bơm chìm nước thải rác Inox HCP Được sử dụng thoát nước cho các ngành công nghiệp hệ thống xử lý nước thải, thoát nước thải có tính ăn mòn, nước thải các nhà máy xử lý nước thải dùng trong chế biến, công nghiệp, chăn nuôi hóa chất , dược phẩm và nhà máy chế biến kim loại
- Hút sâu tối đa lên tới 30m (100 feet)
- Đế cáp điện của motor chống thấm nước, lõi bằng đồng được xử lý bằng công nghệ cao đặt hiệu quá chống thấm, chống ẩm.
- Tích hợp rờ le nhiệt bảo vệ tự động khí có sự cố bất thường làm motor nóng lên, bơm sẽ từ động ngắt điện, bảo vệ motor không chị cháy, hư hỏng...
- Phốt đôi hai mặt khép kín chống thấm nước, không rò rỉ, thiết kế phốt đặt biệt chịu mài mòn và tăng tuổi thọ bơm
Bảng giá bơm chìm inox đúc HCP đài loan điện 220V/380V
Model |
P(HP) |
DN |
Bích |
Couple |
H |
Q |
Giá |
50SA2.4A |
0.5HP/220V |
2 in |
ESF2-96J |
ST2-50 |
7 |
7.2 |
12,280,000 |
50SA2.8A |
1HP/220V |
2 in |
ESF2-96K |
ST2-50 |
10 |
10.2 |
12,910,000 |
50SFU2.4A |
0.5HP/220V |
2 in |
ESF2-96J |
ST2-50 |
6 |
9 |
12,280,000 |
50SFU2.8A |
1HP/220V |
2 in |
ESF2-96K |
ST2-50 |
8 |
12 |
12,910,000 |
50SA2.4A |
0.5HP/380V |
2 in |
ESF2-96J |
ST2-50 |
7 |
7.2 |
12,280,000 |
50SA2.8A |
1HP/380V |
2 in |
ESF2-96K |
ST2-50 |
10 |
10.2 |
12,910,000 |
50SFU2.4A |
0.5HP380V |
2 in |
ESF2-96J |
ST2-50 |
6 |
9 |
12,280,000 |
50SFU2.8A |
1HP380V |
2 in |
ESF2-96K |
ST2-50 |
8 |
12 |
12,910,000 |
80SFU21.5 |
2HP/220V |
3 in |
ESB3-130K |
ST2-80 |
8.5 |
24 |
33,240,000 |
80SFU22.2 |
3HP/220V |
3 in |
ESB3-130K |
ST2-80 |
13 |
24 |
35,940,000 |
80SFP21.5 |
2HP/220V |
3 in |
ESB3-130K |
ST2-80 |
8.5 |
36 |
33,240,000 |
80SFP22.2 |
3HP/220V |
3 in |
ESB3-130K |
ST2-80 |
13 |
36 |
35,940,000 |
80SFU21.5 |
2HP/380V |
3 in |
ESB3-130K |
ST2-80 |
8.5 |
24 |
27,020,000 |
80SFU22.2 |
3HP/380V |
3 in |
ESB3-130K |
ST2-80 |
13 |
24 |
29,720,000 |
80SFU23.7 |
5HP/380V |
3 in |
ESB3-150K |
ST-80DH |
17.5 |
30 |
37,420,000 |
80SFU25.5 |
7½HP/380V |
3 in |
ESB3-150K |
ST-80DH |
21 |
36 |
68,940,000 |
80SFU27.5 |
10HP/380V |
3 in |
ESB3-150K |
ST-80DH |
26 |
36 |
70,450,000 |
80SFU211 |
15HP/380V |
3 in |
ESB3-150K |
ST-80DH |
33 |
36 |
84,540,000 |
80SFP21.5 |
2HP/380V |
3 in |
ESB3-130K |
ST2-80 |
8.5 |
36 |
27,020,000 |
80SFP22.2 |
3HP/380V |
3 in |
ESB3-130K |
ST2-80 |
13 |
36 |
29,720,000 |
80SFP23.7 |
5HP/380V |
3 in |
ESB3-150K |
ST-80DH |
20.5 |
36 |
37,420,000 |
80(100)SFP25.5 |
7½HP/380V |
3 in |
ESB3-150K |
ST-80DH |
28 |
36 |
68,940,000 |
80(100)SFP25.5 |
7½HP/380V |
4 in |
ESB4-175(145)K |
ST100(80)BH |
21.5 |
60 |
68,940,000 |
80(100)SFP27.5 |
10HP/380V |
3 in |
ESB3-150K |
ST-80DH |
46 |
36 |
70,450,000 |
80(100)SFP27.5 |
10HP/380V |
4 in |
ESB4-175(145)K |
ST100(80)BH |
29.5 |
60 |
70,450,000 |
80(100)SFP211 |
15HP/380V |
3 in |
ESB3-150K |
ST-80DH |
46 |
36 |
84,540,000 |
80(100)SFP211 |
15HP/380V |
4 in |
ESB4-175(145)K |
ST100(80)BH |
39.5 |
60 |
84,540,000 |
Sản phẩm khác