Máy bơm ly tâm công nghiệp TECO
Bơm ly tâm TECO
G30-25-2P-0.5HP
G31-40-2P-1HP
G31-50-2P-1HP
G32-40-2P-2HP
G32-50-2P-2HP
G32-65-2P-2HP
G33-50-2P-3HP
G33-65-2P-3HP
G33-80-2P-3HP
G35-50-2P-5HP
G35-65-2P-5HP
Xuất xứ :Trung Quốc
Bảo hành 12 thán
Giá: 6.125.000 VND
In báo giá
(Giá chưa bao gồm VAT)
Bơm ly tâm công nghiệp TECO là dòng sản phẩm nổi tiếng của Đài Loan, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật Bơm ly tâm công nghiệp TECO
Đa dạng công suất: Có các model từ công suất nhỏ (0.37 kW) đến lớn (90 kW), phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau, từ cấp nước sinh hoạt đến các hệ thống công nghiệp nặng.
Vật liệu bền bỉ: Cánh bơm thường làm bằng đồng hoặc inox, thân bơm có thể là gang hoặc inox (tùy model), đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
Hoạt động ổn định: Sản xuất theo công nghệ cao, máy bơm TECO có chất lượng ổn định và có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Thiết kế linh hoạt: Có cả dòng bơm trục ngang 2P (2 cực) và 4P (4 cực), với đường kính ống phun đa dạng từ 25mm đến 300mm.

Ứng dụng phổ biến Bơm ly tâm công nghiệp TECO
Bơm ly tâm TECO được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
Cấp nước cho các tòa nhà cao tầng và khu dân cư.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy và tháp giải nhiệt.
Xử lý nước thải công nghiệp.
Tưới tiêu trong nông nghiệp quy mô lớn.
Bơm cấp nước cho bình đun nóng công nghiệp
Bảng báo giá máy bơm TECO 2P tốc 2980 RPM
| No. |
Model |
P (Hp) |
Lưu lượng max (M3/H) |
Cột áp max (m) |
Họng (mm) |
Đơn giá chưa VAT |
| 1 |
G30-25-2P-0.5HP |
0.5HP |
2.0-2.5-.3.0 |
15.0-13.0-12.0 |
25 |
6,132,000 |
| 2 |
G31-40-2P-1HP |
1HP |
7.2-9.0-10.8 |
13.0-11.5-10.5 |
40 |
7,728,000 |
| 3 |
G31-50-2P-1HP |
1HP |
12.8-16.0-19.2 |
9.5-8.0-7.0 |
50 |
7,896,000 |
| 4 |
G32-40-2P-2HP |
2HP |
8.8-11.0-13.2 |
17.5-16.0-14.0 |
40 |
8,940,000 |
| 5 |
G32-50-2P-2HP |
2HP |
8.8-12.5-16.3 |
21.5-20.0-17.8 |
50 |
8,952,000 |
| 6 |
G32-65-2P-2HP |
2HP |
16.8-21.0-25.2 |
16.5-15.0-13.0 |
65 |
9,828,000 |
| 7 |
G33-50-2P-3HP |
3HP |
9.4-11.7-14.0 |
29.5-28.0-25.0 |
50 |
10,704,000 |
| 8 |
G33-65-2P-3HP |
3HP |
16.0-22.3-29.0 |
20.0-18.0-14.0 |
65 |
10,680,000 |
| 9 |
G33-80-2P-3HP |
3HP |
32.0-40.0-46.0 |
16.0-12.0-10.0 |
80 |
11,028,000 |
| 10 |
G35-50-2P-5HP |
5HP |
9.4-11.7-13.0 |
46.0-44.0-40.0 |
50 |
13,178,000 |
| 11 |
G35-65-2P-5HP |
5HP |
20.0-25.0-30.0 |
34.0-32.0-28.0 |
65 |
12,419,000 |
| 12 |
G35-80-2P-5HP |
5HP |
35.8-44.7-53.6 |
18.0-16.0-14.0 |
80 |
12,617,000 |
| 13 |
G35-100-2P-5HP |
5HP |
56.0-70.0-84.0 |
13.5-12.0-10.0 |
100 |
13,409,000 |
| 14 |
G37-50-2P-7.5HP |
7.5HP |
10.0-12.5-15.0 |
52.0-50.0-47.0 |
50 |
17,149,000 |
| 15 |
G37-65-2P-7.5HP |
7.5HP |
17.4-21.7-26.0 |
40.5-38.0-34.0 |
65 |
17,567,000 |
| 16 |
G37-80-2P-7.5HP |
7.5HP |
34.6-43.3-52.0 |
26.0-24.0-21.0 |
80 |
17,963,000 |
| 17 |
G37-100-2P-7.5HP |
7.5HP |
68.0-85.0-102.0 |
17.5-16.0-14.0 |
100 |
17,556,000 |
| 18 |
G310-50-2P-10HP |
10HP |
9.4-11.7-13.0 |
72.0-70.0-66.0 |
50 |
21,296,000 |
| 19 |
G310-65-2P-10HP |
10HP |
20.0-25.0-30.0 |
51.5-50.0-47.0 |
65 |
20,207,000 |
| 20 |
G310-80-2P-10HP |
10HP |
32.0-40.0-48.0 |
38.0-36.0-33.0 |
80 |
19,690,000 |
| 21 |
G310-100-2P-10HP |
10HP |
72.0-90.0-108.0 |
22.5-20.0-18.0 |
100 |
19,657,000 |
| 22 |
G315-65-2P-15HP |
15HP |
18.4-23.0-27.6 |
72.0-70.0-66.5 |
65 |
30,052,000 |
| 23 |
G315-80-2P-15HP |
15HP |
37.4-46.8-56.2 |
46.5-44.0-41.0 |
80 |
28,061,000 |
| 24 |
G315-100-2P-15HP |
15HP |
72.0-90.0-108.0 |
31.5-28.0-26.0 |
100 |
28,501,000 |
| 25 |
G320-65-2P-20HP |
20HP |
20.0-25.0-30.0 |
82.0-80.0-74.0 |
65 |
32,626,000 |
| 26 |
G320-80-2P-20HP |
20HP |
34.6-43.3-52.0 |
64.0-60.0-57.0 |
80 |
33,396,000 |
| 27 |
G320-100-2P-20HP |
20HP |
69.2-86.6-102.0 |
40.0-38.0-34.5 |
100 |
32,285,000 |
| 28 |
G325-80-2P-25HP |
25HP |
37.0-46.8-56.0 |
73.5-70.0-65.0 |
80 |
37,686,000 |
| 29 |
G325-100-2P-25HP |
25HP |
74.8-93.5-112.2 |
46.0-44.0-40.0 |
100 |
36,938,000 |
| 30 |
G330-80-2P-30HP |
30HP |
40.0-50.0-60.0 |
84.0-80.0-75.0 |
80 |
44,407,000 |
| 31 |
G330-100-2P-30HP |
30HP |
80.0-100.0-120.0 |
52.5-50.0-46.0 |
100 |
43,505,000 |
| 32 |
G340-80-2P-40HP |
40HP |
36.4-45.4-54.5 |
108.0-103.0-93.0 |
80 |
65,241,000 |
| 33 |
G340-100-2P-40HP |
40HP |
74.8-93.5-112.2 |
74.0-70.0-64.0 |
100 |
64,383,000 |
| 34 |
G340-150-2P-40HP |
40HP |
144.0-180.0-216.0 |
43.0-40.0-35.0 |
150 |
65,450,000 |
Bảng báo giá máy bơm TECO 4P tốc 1450 RPM
| No. |
Model |
P (Hp) |
Lưu lượng max (M3/H) |
Cột áp max (m) |
Họng (mm) |
Đơn giá chưa VAT |
| 1 |
G32-50-4P-2HP |
2HP |
8.6-10.8-13.0 |
16.5-15.0-14.0 |
50 |
12,650,000 |
| 2 |
G32-65-4P-2HP |
2HP |
18.7-23.4-28.0 |
11.8-11.0-10.2 |
65 |
11,682,000 |
| 3 |
G33-50-4P-3HP |
3HP |
7.5-12.5-15.0 |
21.0-20.0-19.4 |
50 |
13,266,000 |
| 4 |
G33-65-4P-3HP |
3HP |
18.7-23.4-28.0 |
18.3-17.0-15.5 |
65 |
13,860,000 |
| 5 |
G33-80-4P-3HP |
3HP |
32.0-40.0-48.0 |
14.0-12.0-9.0 |
80 |
14,168,000 |
| 6 |
G35-65-4P-5HP |
5HP |
20.0-25.0-30.0 |
22.0-20.0-18.5 |
65 |
16,830,000 |
| 7 |
G35-80-4P-5HP |
5HP |
37.0-46.7-56.0 |
18.7-17.0-16.6 |
80 |
17,457,000 |
| 8 |
G35-100-4P-5HP |
5HP |
69.2-86.5-103.8 |
10.5-9.5-8.0 |
100 |
16,819,000 |
| 9 |
G37-65-4P-7.5HP |
7.5HP |
20.0-25.0-30.0 |
33.0-32.0-30.8 |
65 |
23,518,000 |
| 10 |
G37-80-4P-7.5HP |
7.5HP |
40.0-50.0-60.0 |
22.0-20.0-18.0 |
80 |
22,913,000 |
| 11 |
G37-100-4P-7.5HP |
7.5HP |
69.2-89.5-103.8 |
16.6-15.0-13.2 |
100 |
22,550,000 |
| 12 |
G37-150-4P-7.5HP |
7.5HP |
108.0-130.0-156.0 |
11.0-10.0-9.0 |
150 |
24,266,000 |
| 13 |
G310-80-4P-10HP |
10HP |
37.0-46.7-56.0 |
30.0-28.0-26.5 |
80 |
25,927,000 |
| 14 |
G310-100-4P-10HP |
10HP |
74.8-93.5-112.2 |
18.5-17.5-16.0 |
100 |
25,190,000 |
| 15 |
G310-150-4P-10HP |
10HP |
107.0-134.0-160.0 |
15.0-14.0-12.5 |
150 |
26,620,000 |
| 16 |
G315-80-4P-15HP |
15HP |
40.0-50.0-60.0 |
34.2-32.0-29.0 |
80 |
36,058,000 |
| 17 |
G315-100-4P-15HP |
15HP |
72.6-90.8-109.0 |
27.2-25.8-22.8 |
100 |
35,948,000 |
| 18 |
G315-150-4P-15HP |
15HP |
120.0-147.0-180.0 |
18.5-17.0-15.0 |
150 |
35,563,000 |
| 19 |
G315-200-4P-15HP |
15HP |
133.0-167.0-200.0 |
15.0-14.0-13.0 |
200 |
37,510,000 |
| 20 |
G320-100-4P-20HP |
20HP |
80.0-100.0-120.0 |
33.5-32.0-29.5 |
100 |
42,009,000 |
| 21 |
G320-150-4P-20HP |
20HP |
128.0-160.0-192.0 |
21.5-20.0-18.0 |
150 |
41,173,000 |
| 22 |
G320-200-4P-20HP |
20HP |
148.0-185.0-222.0 |
19.0-17.0-15.0 |
200 |
41,888,000 |
| 23 |
G320-250-4P-20HP |
20HP |
240.0-300.0-360.0 |
13.0-12.0-10.0 |
250 |
48,301,000 |
| 24 |
G325-100-4P-25HP |
25HP |
72.0-90.0-108.0 |
40.0-38.0-35.5 |
100 |
50,490,000 |
| 25 |
G325-150-4P-25HP |
25HP |
120.0-150.0-180.0 |
30.0-28.0-25.0 |
150 |
50,941,000 |
| 26 |
G325-200-4P-25HP |
25HP |
160.0-200.0-240.0 |
21.5-20.0-18.0 |
200 |
51,601,000 |
| 27 |
G325-250-4P-25HP |
25HP |
264.0-330.0-396.0 |
15.0-14.0-13.0 |
250 |
56,694,000 |
| 28 |
G330-100-4P-30HP |
30HP |
76.0-95.0-114.0 |
47.0-44.0-38.0 |
100 |
61,864,000 |
| 29 |
G330-150-4P-30HP |
30HP |
128.0-160.0-192.0 |
34.8-32.0-28.0 |
150 |
62,788,000 |
| 30 |
G330-200-4P-30HP |
30HP |
148.0-185.0-222.0 |
31.0-28.0-24.0 |
200 |
62,986,000 |
| 31 |
G330-250-4P-30HP |
30HP |
288.0-360.0-432.0 |
18.0-16.0-14.0 |
250 |
65,109,000 |
| 32 |
G340-150-4P-40HP |
40HP |
120.0-150.0-180.0 |
48.5-45.0-41.0 |
150 |
78,793,000 |
| 33 |
G340-200-4P-40HP |
40HP |
136.0-170.0-204.0 |
41.0-38.0-34.0 |
200 |
77,825,000 |
| 34 |
G340-250-4P-40HP |
40HP |
320.0-400.0-480.0 |
22.0-20.0-17.0 |
250 |
80,982,000 |

Sản phẩm khác












