Máy cắt cỏ cầm tay Mitsubishi MC 43S
Thông số kỹ thuật:
Máy cắt cỏ cầm tay Mitsubishi MC43S
Máy cắt cỏ MC-43S
Động cơ Mitsubishi
Kiểu 2 thì, 1 xi lanh
Đường kính và khoảng chạy 40x34mm
Dung tích xi lanh 42.7cc
Công suất tối đa 1.27 kW
Dung tích thùng nhiên liệu 0.9L
Kiểu bộ chế hòa khí Van tiết lưu
Hệ thống khởi động Mâm giật
Hệ thống ly hợp Ly tâm tự động
Trục truyền động Thép đặc
Ống nhôm dẫn động Φ26x1500 Kiểu khớp xoay
Loại tay cầm Tay cầm đối xứng
Kiểu tay ga Kiểu cần gạt tự giữ
Phụ kiện bảo vệ an toàn Tiêu chuẩn
Hộp nhông truyên động Φ28:8:9T
Loại lưỡi cắt 2T
Kích thước (DxRxC) 1700x160x120 mm
Trọng lượng 10.1kg
Hãng sản xuất Mitsubishi
Xuất xứ china
Bảo hành 6 tháng
Máy cắt cỏ Mitsubishi sử dụng động cơ 2 kỳ tiết kiệm xăng, bộ chế hòa khí (bình xăng con) loại màng ngăn tiện dụng giúp khả năng tăng tốc máy lên đến 11000 vòng/phút chỉ trong 1,5 giây.
Tay cầm điều khuyển rộng, giúp người dùng vận hành máy trong thời gian dài mà không gây cảm giác mệt mỏi. Bộ côn (bố nồi amada) truyền động với hiệu suất cao, tốc độ truyền động gần như là tối đa.
Tấm chắn bảo vệ được thiết kế lớn hơn, giúp người vận hàng cảm giác an toàn khi sử dụng máy.
Đặc biệt, động cơ dễ khởi động trong bất kỳ trường hợp nào. Nhất là mùa lạnh, việc khởi động càng dễ dàng hơn với hệ thống bơm mồi bằng tay.
Model
|
Động cơ
|
Đơn giá (vnđ)
|
TU26 PFD
|
TU26
|
2,990,000
|
TU33 PFD
|
TU33
|
3,350,000
|
TU43 PFD
|
TU43
|
3,850,000
|
MC-26S
|
TU26
|
4,350,000
|
MC-33S
|
TU33
|
5,150,000
|
MC-43S
|
TU43
|
5,500,000
|
MS-26B
|
TU26
|
4,550,000
|
MM-43B
|
TU43
|
5,560,000
|
HS-25BV
|
GX25
|
5,150,000
|
HS-35BV
|
GX35
|
5,250,000
|