Máy cắt cỏ cầm tay Mitsubishi TU33 PFD
Thông số kỹ thuật:
Máy cắt cỏ cầm tay Mitsubishi TU33 PFD
Model MC-33S
Động cơ MITSUBISHI TU33PFD
Cần SV-260
Loại máy Động cơ 2 thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Đường kính xilanh 36 mm
Hành trình 32 mm
Dung tích 32,6 cm3
Công suất máy 0,97 KW
Bình xăng con Màng ngăn
Hệ thống đánh lửa IC
Chỉ số bugi NGK BM6A
Thể tích bình xăng 0,8 lít
Hình thức sử dụng Đeo vai
Hệ thống khởi động Giật
Lưỡi cắt thép
Trọng lượng 9,92 kg
Model MC-26S
Động cơ MITSUBISHI TU26PFD
Cần PS-240
Loại máy Động cơ 2 thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn
Đường kính xilanh 33 mm
Hành trình 30 mm
Dung tích 25,6 cm3
Công suất máy 0,67 KW
Bình xăng con Màng ngăn
Hệ thống đánh lửa IC
Chỉ số bugi NGK BM6A
Hình thức sử dụng Đeo vai
Hệ thống khởi động Giật
Lưỡi cắt thép
Trọng lượng 7,46 kg
Hãng sản xuất Mitsubishi
Xuất xứ china
Bảo hành 6 tháng
Máy cắt cỏ Mitsubishi sử dụng động cơ 2 kỳ tiết kiệm xăng, bộ chế hòa khí (bình xăng con) loại màng ngăn tiện dụng giúp khả năng tăng tốc máy lên đến 11000 vòng/phút chỉ trong 1,5 giây.
Tay cầm điều khuyển rộng, giúp người dùng vận hành máy trong thời gian dài mà không gây cảm giác mệt mỏi. Bộ côn (bố nồi amada) truyền động với hiệu suất cao, tốc độ truyền động gần như là tối đa.
Tấm chắn bảo vệ được thiết kế lớn hơn, giúp người vận hàng cảm giác an toàn khi sử dụng máy.
Đặc biệt, động cơ dễ khởi động trong bất kỳ trường hợp nào. Nhất là mùa lạnh, việc khởi động càng dễ dàng hơn với hệ thống bơm mồi bằng tay.
Model
|
Động cơ
|
Đơn giá (vnđ)
|
TU26 PFD
|
TU26
|
2,990,000
|
TU33 PFD
|
TU33
|
3,350,000
|
TU43 PFD
|
TU43
|
3,850,000
|
MC-26S
|
TU26
|
4,350,000
|
MC-33S
|
TU33
|
5,150,000
|
MC-43S
|
TU43
|
5,500,000
|
MS-26B
|
TU26
|
4,550,000
|
MM-43B
|
TU43
|
5,560,000
|
HS-25BV
|
GX25
|
5,150,000
|
HS-35BV
|
GX35
|
5,250,000
|