Búa hơi đục bê tông Kawasaki AA-30A
Búa hơi đục bê tông Kawasaki AA-30A
Búa hơi Kawasaki AA-30A đục bê tông, đục sỉ hàn, gõ gỉ sắt thép
Tốc độ đập 2.200 bpm
Đầu khí vào 9,52mm
Đường kính dây 12,7mm
Mức tiêu thụ khí 8.33 lít/giây
Hành trình piston 79mm
Đường kính piston 28mm
Kích thước sản phẩm 345mm x 76mm x 175mm
Trọng lượng sản phẩm 6,2kg
Hãng sản xuất Kawasaki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành 12 tháng
Giá: 11.707.000 VND In báo giá
(Giá đã bao gồm VAT)
Búa hơi Kawasaki AA-30A giúp bạn thao tác và làm việc dễ dàng
Búa hơi Kawasaki AA-30A chỉ có trọng lượng 6.2kg, thiết kế thanh gọn, tay cầm chắc chắn giúp bạn làm việc thoải mái hơn. Nút ấn hoạt động ngay trên tay cầm, giúp bạn thao tác và làm việc dễ dàng bằng cả hai tay.
Búa hơi Kawasaki AA-30A chỉ có trọng lượng 6.2kg, thiết kế thanh gọn, tay cầm chắc chắn giúp bạn làm việc thoải mái hơn. Nút ấn hoạt động ngay trên tay cầm, giúp bạn thao tác và làm việc dễ dàng bằng cả hai tay.
Búa hơi sử dụng hệ thống áp lực khí nén từ máy nén khí, cho máy làm việc năng suất và đập mạnh hơn. Búa hơi Kawasaki AA-30A có thể đập phá vào trọng điểm của bê tông hay tảng đá lớn một cách dễ dàng nhưng không làm phá vỡ cấu trúc xung quanh vùng lân cận.
Máy đục phá bê tông Kawasaki hạn chế rung lắc, độ ồn thấp khi làm việc.
Kawasaki AA-30A được thiết kế chuyên dụng, tiêu chuẩn hơn với lưu lượng tiêu thụ 8.33 lít/giây kết hợp cùng số lần đập vào khoảng 2.200bpm, sẽ giúp bạn các công việc khoan cũng như đục, phá bê tông một cách dễ dàng. Búa hơi Kawasaki AA-30A phù hợp cho những công trình lớn và nhỏ, ứng dụng rộng rãi trong ngành công trình giao thông, xây dựng cầu đường.
Máy đục bê tông khí nén Kawasaki HAMMER / CHIPPER / BREAKER / RAMMER
Model |
Name |
Weight |
Size |
Price |
KPT-52 |
HAMMER, ROUND SHANK |
18.0 |
36 x 34 x 32 |
2,454,200 |
KPT-52K |
HAMMER KIT |
16.0 |
36 x 34 x 32 |
3,117,150 |
KPT-0219 |
AIR HAMMER KIT |
21.0 |
- |
3,302,100 |
KPT-0219K |
AIR HAMMER KIT |
22.0 |
- |
4,121,250 |
NC-0S |
CHIPPING HAMMER |
30.0 |
47 x 44 x 22 |
8,505,600 |
NC-1S |
CHIPPING HAMMER |
34.0 |
47 x 44 x 22 |
10,928,400 |
NC-2S |
CHIPPING HAMMER |
23.0 |
43 x 29 x 22 |
11,238,000 |
NC-3S |
CHIPPING HAMMER |
40.0 |
47 x 44 x 22 |
11,546,400 |
AA-10A |
CHIPPING HAMMER |
27.0 |
47 x 44 x 22 |
10,928,400 |
AA-15A |
CHIPPING HAMMER |
27.0 |
47 x 44 x 22 |
11,082,000 |
AA-30A |
CHIPPING HAMMER |
37.0 |
47 x 44 x 22 |
11,707,200 |
KPT-F1 |
FLUX CHIPPER |
21.0 |
43 x 28 x 22 |
3,902,600 |
KPT-F1J |
NEEDLE SCALER |
22.0 |
47 x 43 x 22 |
4,434,300 |
KPT-F2 |
FLUX CHIPPER |
30.0 |
43 x 28 x 22 |
4,228,900 |
KPT-F3 |
FLUX CHIPPER |
13.0 |
30 x 30 x 23 |
5,062,500 |
KPT-F4 |
FLUX CHIPPER/NEEDLE SCALER |
18.0 |
43 x 30 x 23 |
6,804,000 |
KPT-F5 |
FLUX CHIPPER |
19.0 |
44 x 26 x 16 |
5,149,300 |
KPT-F6 |
FLUX CHIPPER/NEEDLE SCALER |
18.0 |
30 x 30 x 23 |
6,561,600 |
KPT-0110 |
NEEDLE SCALER |
20.0 |
- |
5,378,750 |
KPT-0280 |
NEEDLE SCALER |
24.0 |
- |
10,444,800 |
KPT-S2 |
SCALING HAMMER |
30.0 |
57 x39 x27 |
5,585,000 |
KPT-0160 |
SCALING HAMMER, 3-HEAD |
24.0 |
- |
11,690,400 |
KPT-J5 |
JUMBO SCRAPER |
3.0 |
524 × 60 × 60 |
10,617,600 |
KPT-J10 |
JUMBO SCRAPER |
3.7 |
780 x 85 x 60 |
11,238,000 |
KPT-J15 |
JUMBO SCRAPER |
5.2 |
1295×78×50 |
11,856,000 |
KPT-1 |
SAND RAMMER |
22.0 |
40 x 37 x 25 |
7,803,600 |
KPT-1L |
SAND RAMMER |
25.0 |
49 x 35 x 22 |
8,354,400 |
KPT-2 |
SAND RAMMER |
32.0 |
40 x 37 x 25 |
8,106,000 |
KPT-2L |
SAND RAMMER |
33.0 |
49 x 35 x 22 |
8,754,000 |
KPT-3 |
SAND RAMMER |
20.0 |
53 x 32 x 17 |
12,458,400 |
KPT-4 |
SAND RAMMER |
25.0 |
53 x 32 x 17 |
12,907,200 |
KPT-5 |
SAND RAMMER |
32.0 |
53 x 32 x 17 |
14,109,600 |
KPT-6 |
SAND RAMMER |
15.0 |
61 x 15 x 16 |
29,116,800 |
KPT-7 |
SAND RAMMER |
19.0 |
61 x 15 x 16 |
29,840,400 |
CB-10 |
CONCRETE BREAKER |
35.0 |
52 x 37 x 29 |
15,259,200 |
CB-20 |
CONCRETE BREAKER |
26.0 |
63 x 39 x 15 |
18,910,800 |
CB-30 |
CONCRETE BREAKER |
35.0 |
63 x 39 x 15 |
21,919,200 |
CB-35 |
CONCRETE BREAKER |
38.0 |
63 x 39 x 15 |
26,535,600 |
Sản phẩm khác