Máy bơm màng Iwata DPS 90E
Thông số kỹ thuật:
Máy bơm màng Iwata DPS90E
Chất liệu vùng tiếp xúc với sơn Nhôm
Tỉ lệ áp suất 1:1
Giới hạn áp lực 0.15~0.7MPa
Lưu lượng sơn/chu kỳ 50ml/cycle
Chỉ số chu ky tối đa 200cycle/min
Lưu lượng sơn tối đa 10l/min
Lưu lượng sơn bình thường (30chu kỳ/phút) 1.5l/min
Độ đậm đặc sơn tối đa 100s/NK-2
Nhiệt độ sơn 5~40°C
Đầu nối hơi G1/4B (PF1/4male)
Đồi nối sơn vào G1/2B (PF1/2male)
Đầu nối sơn ra Rc3/8 (PT3/8female)
Trọng lượng 3.1kg
Kích thước (LxWxH) 186x213x220mm
Hãng sản xuất Anest Iwata
Bảo hành: 6 tháng
STT
|
Bơm màng sơn Iwata, phụ kiện phun sơn iwata
|
Model
|
Đơn giá
|
1
|
Bơm màng DPS-90E
|
DPS-90E
|
16,497,000
|
2
|
Bơm màng DPS-120B
|
DPS-120B
|
20,520,000
|
3
|
Nồi trộn PT-10DM
|
PT-10DM
|
30,718,270
|
4
|
Nồi trộn PT-20DM
|
PT-20DM
|
33,863,060
|
5
|
Nồi trộn PT-40DM
|
PT-40DM
|
42,087,430
|
6
|
Cây khuấy sơn AMM-6B
|
AMM-6B
|
16,395,500
|
7
|
Cây khuấy sơn AMM-B6B
|
AMM-B6B
|
21,337,140
|
8
|
Cây khuấy sơn AMM-611
|
AMM-611
|
17,294,530
|
9
|
Đồng hồ đo áp lực AJR 02S VG
|
AJR-02S-VG
|
1,747,500
|
10
|
Đồng hồ đo áp lực AJR 02L VG
|
AJR-02L-VG
|
2,576,900
|
11
|
Súng thổi bề mặt sơn ADG-1BV
|
ADG-1BV
|
4,075,100
|
12
|
Tách nước dầu RR-AS
|
RR-AS
|
8,712,000
|
13
|
Cốc đo độ nhớt NK-2
|
NK-2
|
1,940,000
|
14
|
Dây dẫn khí Iwata 6,2 x 9,3mm
|
EAHU-6100
|
15,497,680
|
15
|
Dây dẫn khí Iwata 8,5 x 12mm
|
EAHU-8100
|
29,647,420
|
16
|
Dây dẫn sơn 1 TP 6,2 x 9,3mm
|
PHU-6100
|
15,835,270
|
17
|
Dây dẫn sơn 2 TP 6,5 x 9,5mm
|
PHN-6100
|
25,268,430
|
18
|
Dây dẫn sơn 2 TP 8,9 x 12,1mm
|
PHN-8100
|
39,754,550
|
19
|
Cốc PC-1 1000ml 3/8 inch
|
PC-1
|
1,482,400
|
20
|
Cốc PC-1S 1000ml 1/4 inch
|
PC-1S
|
1,482,400
|
21
|
Cốc PC-2 600ml 1/4 inch
|
PC-2
|
1,428,500
|
22
|
Cốc PC-4S 400ml gen 1/4 inch
|
PC-4S
|
1,032,000
|
23
|
Cốc PC-4 400ml gen 3/8 inch
|
PC-4
|
1,138,000
|
24
|
Cốc PC-51
|
PC-51
|
1,487,900
|
25
|
Cốc áp lực 2 lít PC-18D-S0
|
PC-18D-S0
|
11,319,550
|