
Rùa cắt chép hình Huawei CG2-150
Thông số kỹ thuật:
Rùa cắt chép hình Huawei CG2-150
Loại máy Tự động
Nguồn cấp 220V, 50Hz
Chế độ cắt Oxy
Số mỏ cắt Một mỏ
Tốc độ cắt (mm/phút): 750
Độ dày cắt (mm): 6-100
Kích thước máy (mm): 1190x335x800
Trọng lượng (kg): 21
Hãng sản xuất Huawei
Xuất xứ: china
Bảo hành: 12 tháng
Giá: 13.200.000 VND
In báo giá

Đặc điểm rùa cắt thường và rùa cắt chép hình dùng khí gas hiệu Huawei
Rùa cắt thường và rùa cắt chép hình có khung được làm bằng hợp kim nhôm đúc độ bền cao. Tốc độ được điều chỉnh bằng silicon, cắt các chi tiết có đường thẳng và đường tròn có chu vi > 200 mm. Trang bị một hoặc nhiều mỏ tuỳ theo model khác nhau. Loại nhiều mỏ có thể cắt vát mép đến 450, Ứng dụng: đóng tàu, gia công kim loại, kết cấu thép và các ngành máy móc khác ...
Rùa cắt thường và rùa cắt chép hình có khung được làm bằng hợp kim nhôm đúc độ bền cao. Tốc độ được điều chỉnh bằng silicon, cắt các chi tiết có đường thẳng và đường tròn có chu vi > 200 mm. Trang bị một hoặc nhiều mỏ tuỳ theo model khác nhau. Loại nhiều mỏ có thể cắt vát mép đến 450, Ứng dụng: đóng tàu, gia công kim loại, kết cấu thép và các ngành máy móc khác ...
Bảng báo giá rùa cắt kim loại dùng khí gas hiệu Huawei
Loại rùa cắt kim loại Huawei
|
ĐVT
|
Đơn Giá (VNĐ)
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 (1 ray 1.8m 3 lỗ )
|
cái
|
4,900,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 ( 2 ray 1.2m 3 lỗ)
|
cái
|
5,200,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30A (1 ray 1.8m)
|
cái
|
8,050,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30-MAX-3 (1 ray 1.8m)
|
cái
|
6,600,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30 (1 ray 1.8m)
|
cái
|
9,900,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30A (1 ray 1.8m)
|
cái
|
11,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30F (1 ray 1.8m)
|
cái
|
25,700,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H (1 ray 1.8m)
|
cái
|
8,900,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H-D (1 ray 1.8m)
|
cái
|
10,500,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (1 ray 1.8m)
|
cái
|
7,980,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (2 ray 1.2m)
|
cái
|
8,300,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100A (1 ray 1.8m)
|
cái
|
10,200,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100H (1 ray 1.8m)
|
cái
|
11,350,000
|
Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (1 ray 1.8m)
|
cái
|
6,000,000
|
Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (2 ray 1.2m)
|
cái
|
6,250,000
|
Máy cắt plasma (kim loại) CG1-30C (1 ray 1.8m)
|
cái
|
14,300,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12 (2 ray 1.8m 2 lỗ)
|
cái
|
6,850,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12A (Rùa cắt tròn)
|
cái
|
9,600,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-I (1 ray 1.8m)
|
cái
|
8,200,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-II (1 ray 1.8m)
|
cái
|
9,650,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-3
|
cái
|
8,250,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G (1 ray 1.8m)
|
cái
|
22,900,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G-1 (1 ray 1.8m)
|
cái
|
25,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-5NX (1 ray 1.8m)
|
cái
|
9,900,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75
|
cái
|
18,500,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75B
|
cái
|
24,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD-300 (1 ray 1.8m) (cắt tấm dày)
|
cái
|
21,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2 (cắt dầm H)
|
cái
|
42,400,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2A (cắt dầm H)
|
cái
|
56,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-13 (cắt đa chiều)
|
cái
|
36,700,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-72T (cắt 3D)
|
cái
|
46,200,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93 (1 ray 1.8m)
|
cái
|
14,500,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93-II (1 ray 1.8m)
|
cái
|
20,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-05A
|
cái
|
27,500,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD3-100 (1 ray 1.8m, 3 mỏ cắt)
|
cái
|
21,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD4-100 (1 ray 1.8m, 4 mỏ cắt)
|
cái
|
26,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD5-100 (1 ray 1.8m, 5 mỏ cắt)
|
cái
|
31,300,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150 (cắt chép hình) - không ray
|
cái
|
13,200,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150A (cắt chép hình) - có ray
|
cái
|
16,500,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150B (cắt chép hình, 1 ray 1.8m)
|
cái
|
17,700,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150D (cắt chép hình)
|
cái
|
18,400,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1 (cắt chép hình)
|
cái
|
25,600,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1A (cắt chép hình)
|
cái
|
25,600,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-2700 (cắt chép hình)
|
cái
|
51,500,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D (cắt chép hình)
|
cái
|
31,600,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D-II (cắt chép hình)
|
cái
|
58,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-82-900 (cắt chép hình)
|
cái
|
62,600,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600 (cắt chép hình)
|
cái
|
21,800,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600II (cắt chép hình)
|
cái
|
25,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1000
|
cái
|
31,600,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1600
|
cái
|
51,300,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-200 (cắt chép hình)
|
cái
|
18,300,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-200 (cắt chép hình)
|
cái
|
21,800,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55
|
cái
|
9,900,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55D
|
cái
|
12,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55D-II
|
cái
|
58,300,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-82-900
|
cái
|
62,600,000
|
Máy cắt plasma (kim loại) HK-55P (kết hợp với nguồn cắt plasma)
|
cái
|
31,700,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-66
|
cái
|
3,900,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-100 (1 ray 1.8m)
|
cái
|
10,000,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-300 (1 ray 1.8m)
|
cái
|
13,100,000
|
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-400 (1 ray 1.8m)
|
cái
|
25,100,000
|
Thiết bị cắt vát PG-1
|
cái
|
1,950,000
|
Đầu chia mỏ cắt SG-2
|
cái
|
3,660,000
|
Van tổng CG1-30 #10
|
cái
|
1,370,000
|
Van tổng CG1-100 #10
|
cái
|
2,800,000
|
Ray 3 lỗ 1.8m cho rùa CG1-30/CG1-100
|
cái
|
1,020,000
|
Ray 3 lỗ 1.2m cho rùa CG1-30/CG1-100
|
cái
|
570,000
|
Ray 2 lỗ 1.8m cho rùa HK-12
|
cái
|
1,020,000
|
Mắt xích cho rùa CG2-11G
|
m
|
950,000
|
Bộ kẹp mỏ CG1-30K
|
cái
|
305,000
|
Bánh xe số 4 màu trắng cho rùa HK-8SS
|
cái
|
73,000
|
Bánh xe số 10 cho rùa HK-8SS
|
cái
|
198,000
|
Bánh xe trước CG1-30/CG1-100
|
cái
|
83,000
|
Bánh xe sau CG1-30/CG1-100
|
cái
|
65,000
|
Bộ phận số 34 của Rùa CG1-30
|
cái
|
190,000
|
Bộ mồi lửa tự động cho máy cắt
|
cái
|
1,950,000
|
Bộ gá mỏ oxy-gas (bộ phận số 55 + 171 cho rùa CG1-30)
|
cái
|
60,000
|


Sản phẩm khác

