Máy khoan từ taro Powerbor PB100EFRV
Máy khoan từ taro Powerbor PB100EFRV (HẾT HÀNG)
Tổng công suất 1795 watt
Công suất động cơ 1700 watt
Lực bám đế từ 2000Kgs
Điện áp sử dụng 220V/240V/50Hz
Cấp tốc độ 60-140 / 100-230 / 140-330 / 250-510(v/P)
Khả năng cắt 12mm-100mm
Khả năng khoan 32mm
Khả năng ta rô M6-M30
Chuẩn côn trục chính MT3
Xoay trái 30 độ
Xoay phải 30 độ
Tiến tới – lùi 20mm
Chiều cao máy 455mm/705mm
Chiều rộng máy 160mm/255mm
Chiều sâu máy 360mm
Hành trình trục chính 260mm
Trọng lượng 25Kg
Hãng sản xuất Powerbor
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Máy không bao gồm mũi khoan/ taro
STT | Phụ kiện cần mua | Đơn giá |
1 | Đầu kẹp mui khoan 16mm (đài loan) dùng để kẹp mũi khoan xoắn đuôi trụ từ 3-16mm |
1.250.000 |
2 | Áo côn 3/2 (đài loan) Nối giảm trục chính máy khoan từ côn 3 về 2. Gắn mũi khoan xoắn đuôi côn từ 17-23mm |
650.000 |
3 | Đầu kẹp mũi taro YL-1/2 (Đài Loan-kẹp mũi taro từ 4, 5, 6…-12mm) |
1.850.000 |
4 | Đầu kẹp mũi taro YL-3/4 (Đài Loan-kẹp mũi taro từ 9, 10, 11…-18mm) |
2.250.000 |
5 | Đầu kẹp mũi taro MT3-SF20 (Đài Loan-cán kẹp các collet tháo lắp nhanh ở bên dưới) |
2.250.000 |
6 | - Collet kẹp mũi taro TC820-M12 (có bảo vệ quá tải) |
1.650.000 |
7 | - Collet kẹp mũi taro TC820-M14 (có bảo vệ quá tải) |
1.650.000 |
8 | - Collet kẹp mũi taro TC820-M16 (có bảo vệ quá tải) |
1.650.000 |
9 | - Collet kẹp mũi taro TC820-M18 (có bảo vệ quá tải) |
1.650.000 |
10 | - Collet kẹp mũi taro TC820-M20 (có bảo vệ quá tải) |
1.650.000 |
11 | - Collet kẹp mũi taro TC820-M22 (có bảo vệ quá tải) |
1.650.000 |
12 | - Collet kẹp mũi taro TC820-M24 (có bảo vệ quá tải) |
1.650.000 |
13 | Đầu kẹp mũi taro MT3-SF33 (Đài Loan- cán kẹp các collet tháo lắp nhanh ở bên dưới nếu khách hàng muốn ta rô đến M30) |
4.500.000 |
14 | - Collet kẹp mũi taro TC1433-M26 (loại có bảo vệ quá trải) |
3.650.000 |
15 | - Collet kẹp mũi taro TC1433-M28 (loại có bảo vệ quá trải) |
3.650.000 |
16 | - Collet kẹp mũi taro TC1433-M30 (loại có bảo vệ quá trải) |
3.650.000 |
Mũi khoan từ (cắt khoét lỗ kim loại) | SL | Độ sâu 25mm / VNĐ | Độ sâu 50mm / VNĐ |
Mũi khoan từ HSS_F12 | 1 | 572,000 | 742,000 |
Mũi khoan từ HSS_F13 | 1 | 575,000 | 745,000 |
Mũi khoan từ HSS_F14 | 1 | 580,000 | 750,000 |
Mũi khoan từ HSS_F15 | 1 | 587,000 | 790,000 |
Mũi khoan từ HSS_F16 | 1 | 602,000 | 838,000 |
Mũi khoan từ HSS_F17 | 1 | 617,000 | 868,000 |
Mũi khoan từ HSS_F18 | 1 | 632,000 | 906,000 |
Mũi khoan từ HSS_F19 | 1 | 642,000 | 935,000 |
Mũi khoan từ HSS _F20 | 1 | 684,000 | 974,000 |
Mũi khoan từ HSS_F21 | 1 | 716,000 | 1,012,000 |
Mũi khoan từ HSS_F22 | 1 | 738,000 | 1,032,000 |
Mũi khoan từ HSS_F23 | 1 | 758,000 | 1,051,000 |
Mũi khoan từ HSS_F24 | 1 | 780,000 | 1,080,000 |
Mũi khoan từ HSS_F25 | 1 | 800,000 | 1,080,000 |
Mũi khoan từ HSS_F26 | 1 | 822,000 | 1,212,000 |
Mũi khoan từ HSS_F27 | 1 | 842,000 | 1,254,000 |
Mũi khoan từ HSS_F28 | 1 | 864,000 | 1,296,000 |
Mũi khoan từ HSS_F29 | 1 | 885,000 | 1,359,000 |
Mũi khoan từ HSS_F30 | 1 | 906,000 | 1,402,000 |
Mũi khoan từ HSS_F31 | 1 | 1,012,000 | 1,444,000 |
Mũi khoan từ HSS_F32 | 1 | 1,070,000 | 1,570,000 |
Mũi khoan từ HSS_F33 | 1 | 1,110,000 | 1,612,000 |
Mũi khoan từ HSS_F34 | 1 | 1,230,000 | 1,710,000 |
Mũi khoan từ HSS_F35 | 1 | 1,380,000 | 1,795,000 |
Video clip giới thiệu máy khoan từ taro Powerbor