Máy khoan từ Revo R401
Máy khoan từ Revo R401 (HẾT HÀNG)
Điện áp V 110
Công suất động cơ W 1100
Khả năng Cắt (khoét lỗ) mm 12 – 40
Tốc độ (không tải) rpm 350-600
Lực giữ đế từ kg 750
Động cơ W 1100
Kích thước (H x W x D) mm 510 x 180 x 265
Trọng lượng kg 14.6
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Máy khoan từ Revo R401 là dòng sản phẩm mới có bảo vệ quá tải điện và hộp số, động cơ có kiểu điều khiển tốc độ vô cấp cho phép cắt lỗ 40mm sâu 50mm. -Thuộc dòng công suất nhỏ, máy thiết kế rất gọn nhẹ. Được thiết kế cả 2 loại bảo vệ là bảo vệ bằng cơ và bảo vệ điện. -Máy được thiết kế sẳn bộ làm máy kèm theo máy ngay từ lúc xuất xưởng. Đầu trục chính thiết kế kiểu lắp nhanh chuẩn 19mm giúp thuận tiện khi thay mũi khoan từ hoặc đầu khoan 13mm
Máy khoan từ R401 hiệu Revo nhập khẩu trực tiếp từ Anh Quốc. Đây là dòng máy khoan từ có công suất trung bình với khả năng khoét lỗ từ 12mm đến 40mm. Khả năng khoan sâu tối đa 50mm. Công suất động cơ 1100W, lực bám đế từ 750kg.
Máy khoan từ R401 hiệu Revo chuyên dùng để gia công khoét lỗ trên thép dầm, thép tấm, khung nhà tiền chế....
Bảng báo giá mũi khoan từ, mũi cắt khoét lỗ kim loại dùng cho máy khoan từ
Mũi khoan từ (cắt khoét lỗ kim loại)
|
SL
|
Độ sâu 25mm / VNĐ
|
Độ sâu 50mm / VNĐ
|
Mũi khoan từ HSS_F12
|
1
|
572,000
|
742,000
|
Mũi khoan từ HSS_F13
|
1
|
575,000
|
745,000
|
Mũi khoan từ HSS_F14
|
1
|
580,000
|
750,000
|
Mũi khoan từ HSS_F15
|
1
|
587,000
|
790,000
|
Mũi khoan từ HSS_F16
|
1
|
602,000
|
838,000
|
Mũi khoan từ HSS_F17
|
1
|
617,000
|
868,000
|
Mũi khoan từ HSS_F18
|
1
|
632,000
|
906,000
|
Mũi khoan từ HSS_F19
|
1
|
642,000
|
935,000
|
Mũi khoan từ HSS _F20
|
1
|
684,000
|
974,000
|
Mũi khoan từ HSS_F21
|
1
|
716,000
|
1,012,000
|
Mũi khoan từ HSS_F22
|
1
|
738,000
|
1,032,000
|
Mũi khoan từ HSS_F23
|
1
|
758,000
|
1,051,000
|
Mũi khoan từ HSS_F24
|
1
|
780,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F25
|
1
|
800,000
|
1,080,000
|
Mũi khoan từ HSS_F26
|
1
|
822,000
|
1,212,000
|
Mũi khoan từ HSS_F27
|
1
|
842,000
|
1,254,000
|
Mũi khoan từ HSS_F28
|
1
|
864,000
|
1,296,000
|
Mũi khoan từ HSS_F29
|
1
|
885,000
|
1,359,000
|
Mũi khoan từ HSS_F30
|
1
|
906,000
|
1,402,000
|
Mũi khoan từ HSS_F31
|
1
|
1,012,000
|
1,444,000
|
Mũi khoan từ HSS_F32
|
1
|
1,070,000
|
1,570,000
|
Mũi khoan từ HSS_F33
|
1
|
1,110,000
|
1,612,000
|
Mũi khoan từ HSS_F34
|
1
|
1,230,000
|
1,710,000
|
Mũi khoan từ HSS_F35
|
1
|
1,380,000
|
1,795,000
|