
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
Đo điện trở suất: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
Đo tần số Hz: 0.1Hz-500Hz
Kiểm tra dòng điện: 80mA
Thẻ nhớ chứa 800 dữ liệu.
Màn hình LCD 192 x 64
Báo quá tải "OL"
Theo tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III, CAT IV, IEC 61010-031, IEC 61557-1,5, IEC 61326-1, IEC 60529.
Nguồn nuôi: DC12V, R6P x 8
Kích thước: 167(L) x 185(W) x 89(D)
Trọng lượng: 900g
Phụ kiện: Dây đo 7229A, đầu nối 7238A, cột 8032, CD cáp USB, hộp, pin, HDSD.
Xuất xứ: nhật bản
Bảo hành: 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4106
Đo điện trở đất: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
Đo điện trở suất: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
Đo tần số Hz: 0.1Hz-500Hz
Kiểm tra dòng điện: 80mA
Thẻ nhớ chứa 800 dữ liệu.
Màn hình LCD 192 x 64
Báo quá tải "OL"
Theo tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III, CAT IV, IEC 61010-031, IEC 61557-1,5, IEC 61326-1, IEC 60529.
Nguồn nuôi: DC12V, R6P x 8
Kích thước: 167(L) x 185(W) x 89(D)
Trọng lượng: 900g
Phụ kiện: Dây đo 7229A, đầu nối 7238A, cột 8032, CD cáp USB, hộp, pin, HDSD.
Xuất xứ: nhật bản
Bảo hành: 12 tháng


