Thang nhôm rút gọn Nikawa NK48
Thang nhôm rút gọn Nikawa NK48
Thông số kỹ thuật:
Thang nhôm rút Nikawa NK-48 new
Kích thước: 100 x 50 x 10 cm
Chiều cao tối đa: 4.8 m
Chiều dài rút gọn: 100 cm
Trọng lượng: 12,6 kg
Số bậc: 14 bậc
Chất liệu: Nhôm
Độ dày nhôm: 1,2-1,5 mm
Tải trọng: 150 kg, tiêu chuẩn EN131
Nhãn hiệu: NIKAWA
Bảo Hành: 18 Tháng
Giá: 3.410.000 VND In báo giá
(Giá đã bao gồm VAT)
Bảng giá thang nhôm Nikawa 2023
Model
|
Thông số kỹ thuật
|
Giá bán
|
Model
|
Thông số kỹ thuật
|
Giá bán
|
NK-48
|
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-48
|
3,410,000
|
NKB-44
|
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-44
|
4,840,000
|
NK-44
|
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-44
|
3,170,000
|
NKB-45
|
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-45
|
5,480,000
|
NK-38
|
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-38
|
2,960,000
|
NKB-46
|
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-46
|
6,320,000
|
NK-32
|
THANG NHÔM RÚT ĐƠN NIKAWA NK-32
|
2,800,000
|
NKB-47
|
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-47
|
8,740,000
|
NK-56AI-Pri
|
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-56AI-PRI
|
5,140,000
|
NKB-48
|
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-48
|
9,870,000
|
NK-50AI-Pri
|
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-50AI-PRI
|
4,730,000
|
NKB-49
|
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-49
|
11,400,000
|
NK-44AI-Pri
|
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-44AI-PRI
|
4,310,000
|
NKB-50
|
THANG NHÔM GẤP ĐA NĂNG NIKAWA NKB-50
|
13,140,000
|
NK-38AI-Pri
|
THANG NHÔM RÚT ĐÔI NIKAWA NK-38AI-PRI
|
3,890,000
|
NKY-5C
|
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-5C
|
2,210,000
|
NK-2SL
|
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-2SL
|
1,400,000
|
NKY-6C
|
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-6C
|
2,500,000
|
NK-3SL
|
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-3SL
|
1,640,000
|
NKY-7C
|
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-7C
|
2,870,000
|
NK-4SL
|
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-4SL
|
1,980,000
|
NKY-8C
|
THANG NHÔM GẤP NIKAWA NKY-8C
|
3,200,000
|
NK-5SL
|
THANG GHẾ NHÔM NIKAWA NK-4SL
|
2,450,000
|
NKJ-5C
|
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-5C
|
2,730,000
|
NKS- 04
|
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 04
|
1,360,000
|
NKJ-6C
|
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-6C
|
2,850,000
|
NKS- 05
|
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 05
|
1,490,000
|
NKJ-7C
|
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-7C
|
3,130,000
|
NKS-06
|
THANG GHẾ NIKAWA NKS- 06
|
2,090,000
|
NKJ-8C
|
THANG CÁCH ĐIỆN CHỮ A NIKAWA NKJ-8C
|
3,690,000
|
NKA-03
|
THANG GHẾ NIKAWA NKA-03
|
1,250,000
|
NKL-60
|
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-60
|
11,400,000
|
NKA-04
|
THANG GHẾ NIKAWA NKA-04
|
1,480,000
|
NKL-70
|
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-70
|
12,640,000
|
NKA-05
|
THANG GHẾ NIKAWA NKA-05
|
1,680,000
|
NKL-80
|
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-80
|
14,480,000
|
NKA-06
|
THANG GHẾ NIKAWA NKA-06
|
2,200,000
|
NKL-90
|
THANG CÁCH ĐIỆN HAI ĐOẠN NIKAWA NKL-90
|
16,810,000
|
NKP-03
|
THANG GHẾ 3 BẬC NIKAWA NKP-03
|
1,480,000
|
NKL-100
|
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-100
|
19,200,000
|
NKP-04
|
THANG GHẾ 4 BẬC NIKAWA NKP-04
|
1,640,000
|
NKL-110
|
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-110
|
22,670,000
|
NKP-05
|
THANG GHẾ 5 BẬC NIKAWA NKP-05
|
1,890,000
|
NKL-120
|
THANG CÁCH ĐIỆN BA ĐOẠN NIKAWA NKL-120
|
25,340,000
|
NKX-3B
|
THANG NHÔM ĐA NĂNG KÈM XE ĐẨY HÀNG NIKAWA NKX-3B
|
2,030,000
|
NKT-A8
|
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A8
|
5,640,000
|
NKD-03
|
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-03
|
1,050,000
|
NKT-A10
|
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A10
|
6,740,000
|
NKD-04
|
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-04
|
1,240,000
|
NKT-A12
|
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A12
|
8,000,000
|
NKD-05
|
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-05
|
1,420,000
|
NKT-A14
|
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A14
|
8,960,000
|
NKD-06
|
THANG NHÔM GẤP CHỮ A NIKAWA NKD-06
|
1,680,000
|
NKT-A16
|
THANG NHÔM 2 ĐOẠN NIKAWA NKT-A16
|
10,740,000
|
NKG-43
|
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-43
|
2,730,000
|
LDA-2510
|
THANG NHÔM XẾP DÙNG CHO GÁC XÉP LDA-2510
|
6,380,000
|
NKG-44
|
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-44
|
2,920,000
|
DLTL110
|
THANG NHÔM RÚT GÁC XÉP NIKAWA DLTL110
|
5,170,000
|
NKG-45
|
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-45
|
3,410,000
|
NKC-49
|
THANG BÀN NIKAWA NKC-49
|
2,870,000
|
NKG-46
|
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-46
|
3,890,000
|
NKC-77
|
THANG BÀN NIKAWA NKC-77
|
2,280,000
|
NKG-43C
|
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-43C
|
2,730,000
|
NKC-61
|
THANG BÀN NIKAWA NKC-61
|
2,590,000
|
NKG-44C
|
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-44C
|
2,920,000
|
NKC-45
|
THANG BÀN NIKAWA NKC-45
|
2,750,000
|
NKG-45C
|
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-45C
|
3,410,000
|
NKC-120
|
THANG BÀN NIKAWA NKC-120
|
2,790,000
|
NKG-46C
|
THANG NHÔM GẤP ĐOẠN NIKAWA NKG-46C
|
3,890,000
|
NKC-76
|
THANG NHÔM BÀN NIKAWA NKC-76
|
2,270,000
|
JSJ-3
|
GIÀN GIÁO PHỤ NIKAWA JSJ-3
|
2,920,000
|
JSJ-6
|
THANG GIÀN GIÁO LỚN NIKAWA JSJ-6
|
4,310,000
|
JSJ-C1
|
VÁN CHO GIÀN GIÁO JSJ-C1
|
2,260,000
|
JSJ-JR (bộ 4 bánh)
|
BỘ BÁNH XE GIÀN GIÁO JSJ-CR (1 BỘ=4 CÁI)
|
2,260,000
|
Tags: Thang nhôm nikawa, thang nhôm rút gọn, thang nhôm chữ A, thang nhôm hòa phát, thang nhôm Hasegawa, thang nhôm Poongsan,
Sản phẩm khác