Bảng báo giá Panme Mitutoyo đo ngoài cơ khí
Thông số kỹ thuật:
Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.001mm
Panme đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.001mm
Panme đo ngoài cơ khí 50-75mmx0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí 75-100mmx0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí 100-125mmx0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí 125-150mmx0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí 150-175mmx0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí 175-200mmx0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí 200-225mmx0.01mm
Hãng sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật bản
Bảo hành 12 tháng
STT
|
Model
|
Panme đo ngoài cơ khí
|
Đơn giá
|
1
|
103-137
|
Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.01mm
|
993,000
|
2
|
103-129
|
Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.001mm
|
1,257,000
|
3
|
103-138
|
Panme đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.01mm
|
1,180,000
|
4
|
103-130
|
Panme đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.001mm
|
1,510,000
|
5
|
103-139-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 50-75mmx0.01mm
|
1,433,000
|
6
|
103-140-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 75-100mmx0.01mm
|
1,587,000
|
7
|
103-141-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 100-125mmx0.01mm
|
1,950,000
|
8
|
103-142-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 125-150mmx0.01mm
|
2,159,000
|
9
|
103-143-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 150-175mmx0.01mm
|
2,478,000
|
10
|
103-144-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 175-200mmx0.01mm
|
2,643,000
|
11
|
103-145-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 200-225mmx0.01mm
|
3,061,000
|
12
|
103-146-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 225-250mmx0.01mm
|
3,248,000
|
13
|
103-147-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 250-275mmx0.01mm
|
3,557,000
|
14
|
103-148-10
|
Panme đo ngoài cơ khí 275-300mmx0.01mm
|
3,822,000
|
15
|
103-149
|
Panme đo ngoài cơ khí 300-325mmx0.01mm
|
4,966,000
|
16
|
103-150
|
Panme đo ngoài cơ khí 325-350mmx0.01mm
|
5,406,000
|
17
|
104-135A
|
Panme đo ngoài cơ khí 0-150mmx0.01mm
|
5,450,000
|
18
|
104-136A
|
Panme đo ngoài cơ khí 150-300mmx0.01mm
|
7,705,000
|
19
|
104-139A
|
Panme đo ngoài cơ khí 0-100mmx0.01mm
|
4,250,000
|
20
|
104-140A
|
Panme đo ngoài cơ khí 100-200mmx0.01mm
|
5,263,000
|
21
|
104-141A
|
Panme đo ngoài cơ khí 200-300mmx0.01mm
|
6,132,000
|
22
|
104-142A
|
Panme đo ngoài cơ khí 300-400mmx0.01mm
|
8,323,000
|
23
|
104-143A
|
Panme đo ngoài cơ khí 400-500mmx0.01mm
|
9,898,000
|
24
|
104-144A
|
Panme đo ngoài cơ khí 500-600mmx0.01mm
|
11,780,000
|
25
|
104-145A
|
Panme đo ngoài cơ khí 600-700mmx0.01mm
|
13,562,000
|
26
|
104-146A
|
Panme đo ngoài cơ khí 700-800mmx0.01mm
|
16,798,000
|
27
|
104-147A
|
Panme đo ngoài cơ khí 50-150mmx0.01mm
|
4,581,000
|
28
|
102-301
|
Panme đo ngoài cơ khí 0-25mmx0.01mm
|
1,257,000
|
29
|
102-302
|
Panme đo ngoài cơ khí 25-50mmx0.01mm
|
1,510,000
|
STT
|
Model
|
Panme đo ngoài số đếm
|
Đơn giá
|
30
|
193-101
|
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 0-25mmx0.01mm
|
2,236,000
|
31
|
193-102
|
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 25-50mmx0.01mm
|
2,555,000
|
32
|
193-111
|
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 0-25mmx0.001mm
|
2,302,000
|
33
|
193-112
|
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 25-50mmx0.001mm
|
2,643,000
|
34
|
193-113
|
Panme đo ngoài số đếm hiển thị số 50-75mmx0.001mm
|
3,072,000
|
Thiết Bị Plaza - dại lý số 1 Việt nam bán thước Panme đo ngoài điện tử các loại của hãng Mitutoyo Nhật. + chính xác cao. +Thước Panme điện tử. Thước kẹp cơ khí Mitutoyo nhật bản.