Bảng báo giá thước đo lỗ Mitutoyo
Bảng báo giá thước đo lỗ Mitutoyo
Thông số kỹ thuật:
Thước đo lỗ Mitutoyo nhật bản chính hãng
Bộ đồng hồ đo lỗ 6-10mm x 0.01
Bộ đồng hồ đo lỗ 10-18.5mm x 0.01
Bộ đo lỗ 18-35mm ( không bao gồm đồng hồ)
Bộ đo lỗ 35-60mm ( không bao gồm đồng hồ)
Bộ đo lỗ 50-150mm ( không bao gồm đồng
Bộ đồng hồ đo lỗ 18-35mm x 0.01
Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01
Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01
Bộ đồng hồ đo lỗ 100-160mm x 0.01
Bộ thước đo lỗ đồng hồ 160-250mm x 0.01mm
Bộ đồng hồ đo lỗ 250-400mm x 0.01
Bộ thước đồng hồ đo lổ 18-35mm/0.001mm
Hãng sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật bản
Bảo hành 12 tháng
Giá: 2.907.000 VND In báo giá
(Giá đã bao gồm VAT)
Bảng báo giá thước đo lỗ Mitutoyo nhật bản chính hãng
STT
|
Model
|
Thước đo lỗ Mitutoyo nhật bản chính hãng
|
Đơn giá
|
191
|
511-211
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 6-10mm x 0.01
|
3,611,000
|
192
|
511-204
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 10-18.5mm x 0.01
|
3,809,000
|
193
|
511-701
|
Bộ đo lỗ 18-35mm ( không bao gồm đồng hồ)
|
2,907,000
|
194
|
511-702
|
Bộ đo lỗ 35-60mm ( không bao gồm đồng hồ)
|
3,017,000
|
195
|
511-703
|
Bộ đo lỗ 50-150mm ( không bao gồm đồng
|
3,314,000
|
196
|
511-711
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 18-35mm x 0.01
|
3,325,000
|
197
|
511-712
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01
|
3,413,000
|
198
|
511-713
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01
|
3,699,000
|
199
|
511-714
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 100-160mm x 0.01
|
5,306,000
|
200
|
511-715
|
Bộ thước đo lỗ đồng hồ 160-250mm x 0.01mm
|
6,969,000
|
201
|
511-716
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 250-400mm x 0.01
|
7,288,000
|
202
|
511-721
|
Bộ thước đồng hồ đo lổ 18-35mm/0.001mm
|
4,877,000
|
203
|
511-722
|
Bộ thước đồng hồ đo lổ 35-60mm/0.001mm
|
4,976,000
|
204
|
511-412
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01 (Lỗ bít)
|
6,463,000
|
205
|
511-425
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 15-35mm x 0.01 (Lỗ bít)
|
6,617,000
|
206
|
511-426
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 35-60mm x 0.01 (Lỗ bít)
|
6,617,000
|
207
|
511-427
|
Bộ đồng hồ đo lỗ 50-150mm x 0.01 (Lỗ bít)
|
7,542,000
|
208
|
511-501
|
Bộ đo lỗ điện tử 45-100mm x0.001mm
|
26,941,000
|
Sản phẩm khác