Bảng báo giá Panme 3 chấu đo lỗ Mitutoyo
Thông số kỹ thuật:
Panme 2 chấu đo lỗ cơ khí
Panme 2 chấu đo lỗ 2-2.5mm x 0.001
Panme 2 chấu đo lỗ 2.5-3mm x 0.001
Panme 2 chấu đo lỗ 3-4mm x 0.001
Panme 2 chấu đo lỗ 4-5mm x 0.001
Panme 2 chấu đo lỗ 5-6mm x 0.001
Panme 3 chấu đo lỗ 6-8mm x 0.001
Panme 3 chấu đo lỗ 8-10mm x 0.001
Panme 3 chấu đo lỗ 10-12mm x 0.001
Panme 3 chấu đo lỗ 12-16mm x 0.005
Panme 3 chấu đo lỗ 16-20mm x 0.005
Panme 3 chấu đo lỗ 20-25mm x 0.005
Panme 3 chấu đo lỗ 25-30mm x 0.005
Panme 3 chấu đo lỗ 30-40mm x 0.005
Panme 3 chấu đo lỗ 40-50mm x 0.005
Hãng sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản
Bảo hành 12 tháng
STT
|
Model
|
Panme 2 chấu đo lỗ cơ khí
|
Đơn giá (Vnđ)
|
278
|
368-001
|
Panme 2 chấu đo lỗ 2-2.5mm x 0.001
|
20,594,200
|
279
|
368-002
|
Panme 2 chấu đo lỗ 2.5-3mm x 0.001
|
20,594,200
|
280
|
368-003
|
Panme 2 chấu đo lỗ 3-4mm x 0.001
|
16,564,900
|
281
|
368-004
|
Panme 2 chấu đo lỗ 4-5mm x 0.001
|
16,564,900
|
282
|
368-005
|
Panme 2 chấu đo lỗ 5-6mm x 0.001
|
16,564,900
|
283
|
368-161
|
Panme 3 chấu đo lỗ 6-8mm x 0.001
|
7,756,100
|
284
|
368-162
|
Panme 3 chấu đo lỗ 8-10mm x 0.001
|
7,756,100
|
285
|
368-163
|
Panme 3 chấu đo lỗ 10-12mm x 0.001
|
7,756,100
|
286
|
368-164
|
Panme 3 chấu đo lỗ 12-16mm x 0.005
|
7,151,100
|
287
|
368-165
|
Panme 3 chấu đo lỗ 16-20mm x 0.005
|
7,151,100
|
288
|
368-166
|
Panme 3 chấu đo lỗ 20-25mm x 0.005
|
7,247,900
|
289
|
368-167
|
Panme 3 chấu đo lỗ 25-30mm x 0.005
|
7,247,900
|
290
|
368-168
|
Panme 3 chấu đo lỗ 30-40mm x 0.005
|
8,615,200
|
291
|
368-169
|
Panme 3 chấu đo lỗ 40-50mm x 0.005
|
8,760,400
|
292
|
368-170
|
Panme 3 chấu đo lỗ 50-63mm x 0.005
|
10,430,200
|
293
|
368-171
|
Panme 3 chấu đo lỗ 62-75mm x 0.005
|
10,430,200
|
294
|
368-172
|
Panme 3 chấu đo lỗ 75-88mm x 0.005
|
11,035,200
|
295
|
368-173
|
Panme 3 chấu đo lỗ 87-100mm x 0.005
|
11,882,200
|
296
|
368-174
|
Panme 3 chấu đo lỗ 100-125mm x 0.005
|
14,507,900
|
297
|
368-175
|
Panme 3 chấu đo lỗ 125-150mm x 0.005
|
15,379,100
|
Bảng báo giá Panme 3 chấu đo lỗ điện tử Mitutoyo
STT
|
Model
|
Panme 3 chấu đo lỗ điện tử
|
Đơn giá (Vnđ)
|
298
|
468-161
|
Thước điện tử đo lỗ 3 chấu 6-8mm x 0.001
|
16,504,400
|
299
|
468-162
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 8-10mm x 0.001
|
16,504,400
|
300
|
468-163
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 10-12mm x 0.001
|
16,504,400
|
301
|
468-165
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 16-20mm x 0.001
|
17,581,300
|
302
|
468-166
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 20-25mm x 0.001
|
18,004,800
|
303
|
468-167
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 25-30mm x 0.001
|
18,004,800
|
304
|
468-168
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 30-40mm x 0.001
|
20,533,700
|
305
|
468-169
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 40-50mm x 0.001
|
21,102,400
|
306
|
468-170
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 50-63mm x 0.001
|
21,646,900
|
307
|
468-171
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 62-75mm x 0.001
|
21,901,000
|
308
|
468-172
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 75-88mm x 0.001
|
22,929,500
|
309
|
468-173
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 87-100mm x 0.001
|
23,365,100
|
310
|
468-174
|
Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 100-125mm x 0.001
|
29,511,900
|