
Bảng báo giá Panme đo sâu trong Mitutoyo
Thông số kỹ thuật:
Panme đo trong cơ khí 5-30mm x 0.01
Panme đo trong cơ khí 25-50mm x 0.01
Panme đo trong cơ khí 50-75mm x 0.01
Panme đo trong cơ khí 75-100mm x 0.01
Panme đo trong cơ khí 100-125mm x 0.01
Panme đo trong cơ khí 125-150mm x 0.01
Panme đo trong cơ khí 150-175mm x 0.01
Panme đo trong cơ khí175-200mm x 0.01
Panme điện tử đo trong 5-30mm
Panme điện tử đo trong 25-50mm
Panme đo trong điện tử 0.2-1.2''/5-30mm x 0.001
Panme đo trong điện tử 1-2''/25-50mm x 0.001
Panme đo trong dạng ống nối 50-150mm x 0.01
Panme đo trong dạng ống nối 50-300mm x 0.01
Panme đo trong dạng ống nối 50-500mm x 0.01
Panme cơ đo trong dạng ống nối 50-1000mm x 0.01
Panme cơ đo trong dạng ống nối 50-1500mm x0.01
Hãng sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản
Bảo hành 12 tháng

STT
|
Model
|
Thông số kỹ thuật
|
Đơn giá (vnđ)
|
240
|
145-185
|
Panme đo trong cơ khí 5-30mm x 0.01
|
3,259,000
|
241
|
145-186
|
Panme đo trong cơ khí 25-50mm x 0.01
|
3,666,000
|
242
|
145-187
|
Panme đo trong cơ khí 50-75mm x 0.01
|
4,481,000
|
243
|
145-188
|
Panme đo trong cơ khí 75-100mm x 0.01
|
5,538,000
|
244
|
145-189
|
Panme đo trong cơ khí 100-125mm x 0.01
|
5,956,000
|
245
|
145-190
|
Panme đo trong cơ khí 125-150mm x 0.01
|
6,694,000
|
246
|
145-191
|
Panme đo trong cơ khí 150-175mm x 0.01
|
7,189,000
|
247
|
145-192
|
Panme đo trong cơ khí175-200mm x 0.01
|
7,839,000
|
248
|
345-250-30
|
Panme điện tử đo trong 5-30mm
|
9,171,000
|
249
|
345-251-30
|
Panme điện tử đo trong 25-50mm
|
9,832,000
|
250
|
345-350-30
|
Panme đo trong điện tử 0.2-1.2''/5-30mm x 0.001
|
9,722,000
|
251
|
345-350-30
|
Panme đo trong điện tử 1-2''/25-50mm x 0.001
|
9,722,000
|
252
|
137-201
|
Panme đo trong dạng ống nối 50-150mm x 0.01
|
2,764,000
|
253
|
137-202
|
Panme đo trong dạng ống nối 50-300mm x 0.01
|
3,435,000
|
254
|
137-203
|
Panme đo trong dạng ống nối 50-500mm x 0.01
|
4,161,000
|
255
|
137-204
|
Panme cơ đo trong dạng ống nối 50-1000mm x 0.01
|
6,000,000
|
256
|
137-205
|
Panme cơ đo trong dạng ống nối 50-1500mm x0.01
|
7,663,000
|


