
Bảng báo giá thước đồng hồ đo độ dày Mitutoyo
Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ đo độ dày 0-10mmx0.01mm
Đồng hồ đo chiều dày 0-1mm x 0.001mm
Đồng hồ đo độ dày 0-10mm/0.01mm (120mm)
Đồng hồ đo chiều dày 0-20mm x 0.01mm
Thước đo độ dày điện tử 0-10mm/0.01mm
Thước đo độ dày điện tử 0-0.4''/0-
Thước đo độ dày điện tử 0-10mm/0.01mm
Đồng hồ điện tử đo dày 0-12mm/0.001
Đồng hồ điện tử đo dày 0-12mm (0-
Thước đo độ dày điện tử 0-12mm bỏ túi
Hãng sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản
Bảo hành 12 tháng
Giá: 1.334.000 VND
In báo giá

(Giá đã bao gồm VAT)
Bảng báo giá thước đồng hồ đo độ dày Mitutoyo nhật bản chính hãng
STT
|
Model
|
Thông số kỹ thuật
|
Đơn giá (vnđ)
|
230
|
7301
|
Đồng hồ đo độ dày 0-10mmx0.01mm
|
1,334,000
|
231
|
7327
|
Đồng hồ đo chiều dày 0-1mm x 0.001mm
|
2,863,000
|
232
|
7321
|
Đồng hồ đo độ dày 0-10mm/0.01mm (120mm)
|
1,862,000
|
233
|
7323
|
Đồng hồ đo chiều dày 0-20mm x 0.01mm
|
2,632,000
|
234
|
547-301
|
Thước đo độ dày điện tử 0-10mm/0.01mm
|
6,298,000
|
235
|
547-300S
|
Thước đo độ dày điện tử 0-0.4''/0-
|
6,595,000
|
236
|
547-321
|
Thước đo độ dày điện tử 0-10mm/0.01mm
|
6,639,000
|
237
|
547-401
|
Đồng hồ điện tử đo dày 0-12mm/0.001
|
11,131,000
|
238
|
547-400S
|
Đồng hồ điện tử đo dày 0-12mm (0-
|
12,259,000
|
239
|
700-119-20
|
Thước đo độ dày điện tử 0-12mm bỏ túi
|
2,225,000
|

Sản phẩm khác


